• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:20, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[control]] [[assembly]]
     +
    ::(máy tính ) bàn điều khiển
     +
    ::[[plug]]-in [[assembly]]
     +
    ::kết cấu nhiều khối
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tổ hợp=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự lắp ráp, cụm, bộ phận, máy tổ hợp=====
    =====Sự lắp ráp, cụm, bộ phận, máy tổ hợp=====
    Dòng 26: Dòng 35:
    =====máy tổ chức=====
    =====máy tổ chức=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====cụm chi tiết=====
    +
    =====cụm chi tiết=====
    ''Giải thích VN'': Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.
    ''Giải thích VN'': Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.
    Dòng 32: Dòng 41:
    =====quá trình lắp ráp=====
    =====quá trình lắp ráp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ=====
    +
    =====bộ=====
    -
    =====bộ phận=====
    +
    =====bộ phận=====
    ::[[assembly]] [[element]]
    ::[[assembly]] [[element]]
    ::bộ phận lắp ghép
    ::bộ phận lắp ghép
    Dòng 58: Dòng 67:
    ::hệ lắp ráp bộ phận
    ::hệ lắp ráp bộ phận
    -
    =====hợp thể=====
    +
    =====hợp thể=====
    -
    =====khối=====
    +
    =====khối=====
    ::[[assembly]] [[building]]
    ::[[assembly]] [[building]]
    ::nhà lắp ráp hợp khối
    ::nhà lắp ráp hợp khối
    Dòng 75: Dòng 84:
    ::[[starter]] [[driver]] [[assembly]]
    ::[[starter]] [[driver]] [[assembly]]
    ::cụm dẫn động bộ khởi động
    ::cụm dẫn động bộ khởi động
    -
    =====nhóm=====
    +
    =====nhóm=====
    ::[[standard]] [[assembly]]
    ::[[standard]] [[assembly]]
    ::nhóm tiêu chuẩn xây dựng
    ::nhóm tiêu chuẩn xây dựng
    -
    =====lắp ráp=====
    +
    =====lắp ráp=====
    -
    =====hệ (thống) thiết bị=====
    +
    =====hệ (thống) thiết bị=====
    -
    =====hệ thống=====
    +
    =====hệ thống=====
    ::[[assembly]] [[line]]
    ::[[assembly]] [[line]]
    ::hệ thống dây chuyền
    ::hệ thống dây chuyền
    Dòng 91: Dòng 100:
    ::[[Maintenance]] [[Entity]] [[Assembly]] (MEA)
    ::[[Maintenance]] [[Entity]] [[Assembly]] (MEA)
    ::hệ thống thực thể bảo dưỡng
    ::hệ thống thực thể bảo dưỡng
    -
    =====máy liên hợp=====
    +
    =====máy liên hợp=====
    -
    =====sự ghép=====
    +
    =====sự ghép=====
    ::[[lining]] [[assembly]]
    ::[[lining]] [[assembly]]
    ::sự ghép lớp bọc
    ::sự ghép lớp bọc
    Dòng 100: Dòng 109:
    ::[[timber]] [[board]] [[assembly]]
    ::[[timber]] [[board]] [[assembly]]
    ::sự ghép dọc
    ::sự ghép dọc
    -
    =====sự lắp=====
    +
    =====sự lắp=====
    -
    =====sự lắp ráp=====
    +
    =====sự lắp ráp=====
    -
    =====sự tập hợp=====
    +
    =====sự tập hợp=====
    =====tổ máy=====
    =====tổ máy=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bộ phận lắp ráp=====
    +
    =====bộ phận lắp ráp=====
    -
    =====cuộc họp=====
    +
    =====cuộc họp=====
    -
    =====hội đồng=====
    +
    =====hội đồng=====
    -
    =====hội nghị lập pháp=====
    +
    =====hội nghị lập pháp=====
    -
    =====sự lắp ráp=====
    +
    =====sự lắp ráp=====
    =====việc lắp ráp=====
    =====việc lắp ráp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assembly assembly] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[accumulation]] , [[aggregation]] , [[assemblage]] , [[association]] , [[band]] , [[body]] , [[bunch]] , [[clambake]] , [[cluster]] , [[coffee klatch]] , [[collection]] , [[company]] , [[conclave]] , [[confab]] , [[conference]] , [[convocation]] , [[council]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[faction]] , [[flock]] , [[gathering]] , [[get-together]] , [[group]] , [[huddle]] , [[mass]] , [[meet ]]* , [[meeting]] , [[multitude]] , [[rally]] , [[sit-in ]]* , [[throng]] , [[turnout ]]* , [[adjustment]] , [[attachment]] , [[building]] , [[connecting]] , [[construction]] , [[erection]] , [[fabrication]] , [[fitting together]] , [[joining]] , [[manufacture]] , [[manufacturing]] , [[modeling]] , [[molding]] , [[piecing together]] , [[setting up]] , [[shaping]] , [[welding]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[muster]] , [[troop]] , [[audience]] , [[auditorium]] , [[caucus]] , [[concourse]] , [[consistory]] , [[conventicle]] , [[diet]] , [[forum]] , [[galaxy]] , [[hall]] , [[junta]] , [[legislature]] , [[parliament]] , [[party]] , [[session]] , [[society]] , [[synod]] , [[tribunal]]
    -
    =====Gathering, group, meeting, assemblage, body, circle,company, congregation, flock, crowd, throng, multitude, host;horde: A huge assembly of well-wishers greeted the candidate.2 convocation, council, convention, congress, association,conclave; diet, synod: The assembly voted to re-elect theincumbent officers.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Construction, putting together, erection,connection, setting up, set-up, fitting or joining or piecingtogether, fabrication; manufacture, making: Assembly of thebicycle can be completed in an hour.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 the act or an instance of assembling orgathering together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a group of persons gathered together,esp. as a deliberative body or a legislative council. b agathering of the entire members of a school.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The assemblingof a machine or structure or its parts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mil. a call toassemble, given by drum or bugle.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ə'sembli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc họp
    Hội đồng
    the national assembly
    quốc hội
    Hội nghị lập pháp; ( Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang)
    (quân sự) tiếng kèn tập hợp
    (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tập hợp, kết cấu (nhiều linh kiện)
    control assembly
    (máy tính ) bàn điều khiển
    plug-in assembly
    kết cấu nhiều khối


    Xây dựng

    tổ hợp

    Cơ - Điện tử

    Sự lắp ráp, cụm, bộ phận, máy tổ hợp

    Cơ khí & công trình

    máy tổ chức

    Ô tô

    cụm chi tiết

    Giải thích VN: Là một bộ phận bao gồm hai hay nhiều bộ phận hoặc các cụm chi tiết nhỏ.

    quá trình lắp ráp

    Kỹ thuật chung

    bộ
    bộ phận
    assembly element
    bộ phận lắp ghép
    bogie assembly
    bộ phận giá chuyển hướng
    cartridge assembly
    bộ phận bơm thủy lực
    lock-up assembly
    bộ phận liên động
    prefabrication and assembly section
    bộ phận lắp ghép chế tạo sẵn
    receiving assembly
    bộ phận tiếp nhận
    spindle assembly
    bộ phận trục chính
    sub-assembly
    bộ phận con
    superheat assembly
    bộ phận quá nhiệt
    towing hook assembly
    bộ phận móc kéo
    unit assembly system
    hệ lắp ráp bộ phận
    hợp thể
    khối
    assembly building
    nhà lắp ráp hợp khối
    assembly building
    nhà hợp khối
    assembly by large blocks
    sự lắp ráp khối lớn
    bearing and solar power transfer assembly
    khối mang đỡ và chuyển giao năng lượng
    head assembly
    khối đầu ghi từ
    plug-in assembly
    kết cấu nhiều khối
    starter driver assembly
    cụm dẫn động bộ khởi động
    nhóm
    standard assembly
    nhóm tiêu chuẩn xây dựng
    lắp ráp
    hệ (thống) thiết bị
    hệ thống
    assembly line
    hệ thống dây chuyền
    Automatic Assembly System for Optoelectronic Components (AASYSOC)
    Hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử
    brake assembly
    hệ thống hãm
    Maintenance Entity Assembly (MEA)
    hệ thống thực thể bảo dưỡng
    máy liên hợp
    sự ghép
    lining assembly
    sự ghép lớp bọc
    planed assembly
    sự ghép ván bào
    timber board assembly
    sự ghép dọc
    sự lắp
    sự lắp ráp
    sự tập hợp
    tổ máy

    Kinh tế

    bộ phận lắp ráp
    cuộc họp
    hội đồng
    hội nghị lập pháp
    sự lắp ráp
    việc lắp ráp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X