• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:02, ngày 17 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    -
    ==Thông dụng==
    +
    những người lắm mồm
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    -
    =====Nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Nối liền=====
     
    -
    ::[[the]] [[road]] [[joins]] [[the]] [[two]] [[cities]]
     
    -
    ::con đường nối liền hai thành phố
     
    - 
    -
    =====Thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân=====
     
    -
    ::[[to]] [[join]] [[forces]] [[with]]
     
    -
    ::hợp lực với
     
    -
    ::[[to]] [[join]] [[two]] [[persons]] [[in]] [[marriage]]
     
    -
    ::kết thân hai người trong mối tình vợ chồng
     
    - 
    -
    =====Gia nhập, nhập vào, vào=====
     
    -
    ::[[to]] [[join]] [[a]] [[party]]
     
    -
    ::gia nhập một đảng
     
    -
    ::[[to]] [[join]] [[the]] [[army]]
     
    -
    ::vào quân đội, nhập ngũ
     
    - 
    -
    =====Tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)=====
     
    -
    ::[[where]] [[the]] [[foot-path]] [[joins]] [[the]] [[main]] [[road]]
     
    -
    ::ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái
     
    -
    ::[[where]] [[the]] Luoc [[river]] [[joins]] [[the]] [[Red]] [[river]]
     
    -
    ::ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng
     
    - 
    -
    =====Đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia=====
     
    - 
    -
    =====I'll join you in a few minutes=====
     
    - 
    -
    =====Độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh=====
     
    -
    ::[[would]] [[you]] [[join]] [[us]] [[in]] [[our]] [[picnic]]?
     
    -
    ::anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?
     
    - 
    -
    =====Trở về, trở lại=====
     
    -
    ::[[to]] [[join]] [[the]] [[regiment]]
     
    -
    ::trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)
     
    -
    ::[[to]] [[join]] [[the]] [[ship]]
     
    -
    ::trở về tàu
     
    -
    ===Nội động từ===
     
    - 
    -
    =====Nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau=====
     
    - 
    -
    =====Gặp nhau, nối tiếp nhau=====
     
    -
    ::[[parallel]] [[lines]] [[never]] [[join]]
     
    -
    ::hai đường song song không bao giờ gặp nhau
     
    -
    ::[[where]] [[the]] [[two]] [[rivers]] [[join]]
     
    -
    ::ở nơi mà hai con sông gặp nhau
     
    - 
    -
    =====Tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào=====
     
    -
    ::[[to]] [[join]] [[in]] [[the]] [[conversation]]
     
    -
    ::tham gia vào câu chuyện
     
    - 
    -
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau=====
     
    -
    ::[[the]] [[two]] [[gardens]] [[join]]
     
    -
    ::hai khu vườn tiếp giáp với nhau
     
    - 
    -
    =====(quân sự) nhập ngũ ( (cũng) join up)=====
     
    - 
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Chỗ nối, điểm nối, đường nối=====
     
    -
    ===Cấu trúc từ===
     
    -
    =====[[to]] [[join]] [[battle]]=====
     
    -
    ::bắt đầu giao chiến
     
    -
    =====[[to]] [[join]] [[hands]]=====
     
    -
    ::nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau
     
    -
    ::(nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)
     
    -
    =====[[if]] [[you]] [[can't]] [[beat]] [[them]], [[join]] [[them]]=====
     
    -
    ::không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi
     
    -
    =====[[to]] [[join]] [[the]] [[club]]=====
     
    -
    ::cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ
     
    -
    ===hình thái từ===
     
    -
    *V-ing: [[Joining]]
     
    -
    *V-ed: [[Joined]]
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào=====
    =====(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====nối, liên kết=====
    +
    =====hợp nối=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=join join] : Foldoc
    +
    ::[[direct]] [[join]]
     +
    ::(đại số ) hợp trực tiếp
     +
    ::[[reduced]] [[join]]
     +
    ::(tôpô học ) hợp rút gọn
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tiếp nối=====
    =====tiếp nối=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====buộc=====
    +
    =====buộc=====
    -
    =====chỗ nối=====
    +
    =====chỗ nối=====
    -
    =====hợp=====
    +
    =====hợp=====
    -
    =====kết hợp=====
    +
    =====kết hợp=====
    -
    =====khớp nối=====
    +
    =====khớp nối=====
    -
    =====lắp ráp=====
    +
    =====lắp ráp=====
    -
    =====liên kết=====
    +
    =====liên kết=====
    ::[[join]] [[communications]]
    ::[[join]] [[communications]]
    ::truyền thông liên kết
    ::truyền thông liên kết
    Dòng 112: Dòng 38:
    ::[[join]] [[information]] [[content]]
    ::[[join]] [[information]] [[content]]
    ::nội dung thông tin liên kết
    ::nội dung thông tin liên kết
    -
    =====gắn=====
    +
    =====gắn=====
    -
    =====ghép=====
    +
    =====ghép=====
    ::[[join]] [[on]] [[to]]
    ::[[join]] [[on]] [[to]]
    ::ghép với
    ::ghép với
    ::[[line]] [[join]]
    ::[[line]] [[join]]
    ::ghép đoạn thẳng
    ::ghép đoạn thẳng
    -
    =====gia nhập=====
    +
    =====gia nhập=====
    -
    =====nối=====
    +
    =====nối=====
    -
    =====nối ghép=====
    +
    =====nối ghép=====
    -
    =====mắc=====
    +
    =====mắc=====
    =====tham gia=====
    =====tham gia=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Unite, connect, couple, link, marry, yoke, combine, fastenor tie or glue or weld or solder (together), unify: These twopieces should be joined for greater strength.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accompany]] , [[add]] , [[adhere]] , [[affix]] , [[agglutinate]] , [[annex]] , [[append]] , [[assemble]] , [[associate]] , [[attach]] , [[blend]] , [[bracket]] , [[cement]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clip]] , [[coadunate]] , [[coalesce]] , [[combine]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[entwine]] , [[fasten]] , [[fuse]] , [[grapple]] , [[hitch on]] , [[incorporate]] , [[interlace]] , [[intermix]] , [[juxtapose]] , [[knit]] , [[leash]] , [[link]] , [[lock]] , [[lump together]] , [[marry]] , [[mate]] , [[melt]] , [[mix]] , [[pair]] , [[put together]] , [[slap on]] , [[span]] , [[splice]] , [[stick together]] , [[tack on]] , [[tag on]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[touch]] , [[weave]] , [[wed]] , [[weld]] , [[yoke]] , [[align]] , [[associate with]] , [[be in]] , [[come aboard]] , [[consort]] , [[cooperate]] , [[enlist]] , [[enroll]] , [[enter]] , [[fall in with]] , [[follow]] , [[go to]] , [[mingle with]] , [[pair with]] , [[plug into]] , [[side with]] , [[sign on]] , [[sign up]] , [[take part in]] , [[take up with]] , [[team up with]] , [[throw in with]] , [[tie up with]] , [[abut]] , [[adjoin]] , [[be adjacent to]] , [[be at hand]] , [[be close to]] , [[be contiguous to]] , [[bound]] , [[butt]] , [[communicate]] , [[extend]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[lie beside]] , [[lie near]] , [[lie next to]] , [[line]] , [[march]] , [[meet]] , [[neighbor]] , [[open into]] , [[parallel]] , [[reach]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[trench on]] , [[verge on]] , [[border]] , [[verge]] , [[consolidate]] , [[meld]] , [[unify]] , [[unite]] , [[affiliate]] , [[ally]] , [[bind]] , [[relate]] , [[muster in]] , [[amalgamate]] , [[bond]] , [[bridge]] , [[cantle]] , [[engage]] , [[glue]] , [[interlock]] , [[knee]] , [[knot]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[participate]] , [[piece]] , [[pool]] , [[solder]] , [[stitch]] , [[suture]] , [[team]] , [[volunteer]]
    -
    =====Ally or leaguewith, associate (oneself) with, team up with, throw (one's lot)in with, enlist (in), sign (up) (with), enrol (in), enter: Shewas invited to join the bridge club.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Go or be with, associatewith, accompany, attach (oneself) to, participate with: Wouldyou care to join us for a game of bridge?=====
    +
    :[[disjoin]] , [[divide]] , [[separate]] , [[leave]] , [[resign]] , [[withdraw]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Border (on orupon), meet, touch, abut, butt, adjoin, be adjacent (to), extendto, verge on, coincide (with), juxtapose, be contiguous orconterminous (with), be coextensive (with): The two propertiesjoin at the top of the ridge.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by to, together) put together;fasten, unite (one thing or person to another or severaltogether).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. connect (points) by a line etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. becomea member of (an association, society, organization, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. take one's place with or in (a company, group, procession,etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a come into the company of (a person). b (foll.by in) take part with (others) in an activity etc. (joined me incondemnation of the outrage). c (foll. by for) share thecompany of for a specified occasion (may I join you for lunch?).6 intr. (often foll. by with, to) come together; be united.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by in) take part with others in an activityetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. be or become connected or continuous with (the Innjoins the Danube at Passau).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a point, line, or surface atwhich two or more things are joined.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Join battle beginfighting. join forces combine efforts. join hands 1 a claspeach other's hands. b clasp one's hands together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Combine inan action or enterprise. join up 1 enlist for military service.2 (often foll. by with) unite, connect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Joinable adj. [ME f.OF joindre (stem joign-) f. L jungere junct- join: cf. YOKE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ʤɔin/

    những người lắm mồm

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào

    Toán & tin

    hợp nối
    direct join
    (đại số ) hợp trực tiếp
    reduced join
    (tôpô học ) hợp rút gọn

    Xây dựng

    tiếp nối

    Kỹ thuật chung

    buộc
    chỗ nối
    hợp
    kết hợp
    khớp nối
    lắp ráp
    liên kết
    join communications
    truyền thông liên kết
    join condition
    điều kiện liên kết
    join information content
    nội dung thông tin liên kết
    gắn
    ghép
    join on to
    ghép với
    line join
    ghép đoạn thẳng
    gia nhập
    nối
    nối ghép
    mắc
    tham gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X