-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˌsɜrkjuˈleɪʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˌsɜrkyəˈleɪʃən</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 26: Dòng 21: =====(toán học) lưu số==========(toán học) lưu số=====- == Toán & tin ==+ ===Toán & tin===- + =====(giải tích ) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền=====- =====sự lưuchuyển=====+ + ::[[goods]] [[circulation]]+ ::(toán kinh tế ) sự lưu chuyển hàng hoá== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====lưu số=====+ =====lưu số=====- =====lưu thông=====+ =====lưu thông=====::[[circulation]] [[area]]::[[circulation]] [[area]]::không gian lưu thông::không gian lưu thôngDòng 43: Dòng 39: ::[[goods]] [[circulation]]::[[goods]] [[circulation]]::sự lưu thông hàng hóa::sự lưu thông hàng hóa- =====sự lưu thông=====+ =====sự lưu thông=====::[[goods]] [[circulation]]::[[goods]] [[circulation]]::sự lưu thông hàng hóa::sự lưu thông hàng hóa- =====sự tuần hoàn=====+ =====sự tuần hoàn=====::[[air]] [[circulation]]::[[air]] [[circulation]]::sự tuần hoàn gió::sự tuần hoàn gióDòng 81: Dòng 77: ::[[water]] [[circulation]]::[[water]] [[circulation]]::sự tuần hoàn nước::sự tuần hoàn nước- =====tuần hoàn=====+ =====tuần hoàn=====::[[air]] [[circulation]]::[[air]] [[circulation]]::sự tuần hoàn gió::sự tuần hoàn gióDòng 308: Dòng 304: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====sự đối lưu=====- =====sự lưu thông=====+ =====sự đối lưu=====+ + =====sự lưu thông=====::[[circulation]] [[of]] [[commodities]]::[[circulation]] [[of]] [[commodities]]::sự lưu thông hàng hóa::sự lưu thông hàng hóaDòng 321: Dòng 317: ::[[note]] [[circulation]]::[[note]] [[circulation]]::sự lưu thông tiền giấy::sự lưu thông tiền giấy- =====sự tuần hoàn=====+ =====sự tuần hoàn=====::[[juice]] [[circulation]]::[[juice]] [[circulation]]::sự tuần hoàn dịch quả::sự tuần hoàn dịch quảDòng 334: Dòng 330: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=circulation&searchtitlesonly=yes circulation] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=circulation&searchtitlesonly=yes circulation] : bized+ ===Địa chất===+ =====sự lưu thông, sự tuần hoàn, sự lưu chuyển =====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Circuit, course, orbit, flow, flowing, motion: It wasHarvey who discovered the circulation of the blood.=====+ :[[apportionment]] , [[currency]] , [[dissemination]] , [[spread]] , [[transmission]] , [[circling]] , [[circuit]] , [[circumvolution]] , [[current]] , [[flow]] , [[flowing]] , [[gyration]] , [[gyre]] , [[motion]] , [[revolution]] , [[rotation]] , [[round]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[wheel]] , [[whirl]] , [[dispersal]] , [[dispersion]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Spread,spreading, dissemination, transmission,passage,distribution,diffusion,publication,advertisement,announcement,issuance,issuing,pronouncement,proclamation,promulgation,broadcast,broadcasting: The state has again forbidden the freecirculation of information.=====+ =====noun=====- == Xây dựng==+ :[[blockage]]- =====lưu thông[sự lưu thông]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - + - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A movement to and fro,or from and back to a startingpoint,esp. of a fluid in a confined area or circuit. b themovement of blood from and to the heart. c a similar movementof sap etc.=====+ - + - =====A the transmission or distribution (of news orinformation or books etc.). b the number of copies sold, esp.of journals and newspapers.=====+ - + - =====A currency, coin, etc. b themovement or exchange of this in a country etc.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Toán & tin
(giải tích ) lưu số, lưu thông; sự tuần hoàn, sự lưu truyền
- goods circulation
- (toán kinh tế ) sự lưu chuyển hàng hoá
Kỹ thuật chung
sự tuần hoàn
- air circulation
- sự tuần hoàn gió
- air circulation
- sự tuần hoàn không khí
- brine circulation
- sự tuần hoàn nước muối
- chilled-water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- circulation of the air
- sự tuần hoàn của không khí
- continuous circulation
- sự tuần hoàn liên tục
- cooled water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- cooling water circulation
- sự tuần hoàn nước giải nhiệt
- forced circulation
- sự tuần hoàn cưỡng bức
- free circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- freon circulation
- sự tuần hoàn freon
- gravity circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- heated air circulation
- sự tuần hoàn không khí nóng
- oil circulation
- sự tuần hoàn dầu
- secondary circulation
- sự tuần hoàn thứ cấp
- thermal circulation
- sự tuần hoàn nhiệt
- water circulation
- sự tuần hoàn nước
tuần hoàn
- air circulation
- sự tuần hoàn gió
- air circulation
- sự tuần hoàn không khí
- air circulation
- tuần hoàn gió
- air circulation
- tuần hoàn khí
- air circulation control
- điều chỉnh tuần hoàn gió
- air circulation control
- sự điều chỉnh tuần hoàn gió
- air circulation defrosting
- phá băng bằng tuần hoàn gió
- air circulation duct
- đường ống tuần hoàn khí
- air circulation pattern
- mô hình tuần hoàn gió
- air circulation space
- không gian tuần hoàn gió
- air circulation thawing
- phá băng bằng tuần hoàn gió
- ammonia circulation
- vòng tuần hoàn amoniac
- ammonia circulation
- vòng (tái) tuần hoàn amoniac
- brine circulation
- sự tuần hoàn nước muối
- brine circulation
- tuần hoàn nước muối
- chilled-water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- chilled-water circulation
- tuần hoàn nước lạnh
- circulation (ofa liquid)
- tuần hoàn của chất lỏng
- circulation boiler
- nồi hơi kiểu tuần hoàn
- circulation brine
- nước muối tuần hoàn
- circulation circuit
- sơ đồ vòng tuần hoàn
- circulation closed piping
- đường ống tuần hoàn khép kín
- circulation flow
- dòng tuần hoàn
- circulation flow
- luồng chảy tuần hoàn
- circulation loop
- vòng tuần hoàn
- circulation lubrication
- sự bôi trơn tuần hoàn
- circulation method
- phương pháp tuần hoàn
- circulation of the air
- sự tuần hoàn của không khí
- circulation oiling
- sự bôi trơn tuần hoàn
- circulation oiling
- sự tra dầu tuần hoàn
- circulation pipe
- đường ống tuần hoàn
- circulation pipe
- ống tuần hoàn
- circulation pump
- bơm tuần hoàn
- circulation pump
- máy bơm tuần hoàn
- circulation rate of refrigerant
- tỷ số môi chất lạnh tuần hoàn
- circulation ratio
- tỷ lệ tuần hoàn
- circulation ratio
- tỷ số tuần hoàn
- circulation receiver
- bình chứa tuần hoàn
- circulation shaft
- giếng mỏ tuần hoàn
- circulation system
- hệ tuần hoàn khí
- circulation system
- hệ tuần hoàn nước
- circulation system
- hệ thống tuần hoàn
- circulation system
- hệ tuần hoàn
- circulation water
- nước tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- clean oil circulation furnace
- lò tuần hoàn bằng dầu sạch
- collateral circulation
- tuần hoàn bàng hệ
- continuous circulation
- sự tuần hoàn liên tục
- continuous circulation
- tuần hoàn liên tục
- coolant circulation system
- hệ tuần hoàn chất tải lạnh
- cooled water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- cooled water circulation
- tuần hoàn nước lạnh
- cooling water circulation
- sự tuần hoàn nước giải nhiệt
- cooling water circulation
- tuần hoàn nước giải nhiệt
- cross circulation
- tuần hoàn chéo
- enterohepatic circulation
- tuần hoàn ruột gan
- fetal circulation
- tuần hoàn thai nhi
- force circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation
- sự tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation battery
- dàn tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation boiler
- nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation battery
- giàn tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation boiler
- lò tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation boiler
- nồi hơi tuần hoàn
- forced-circulation loop
- vòng tuần hoàn cưỡng bức
- free circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- free circulation
- tuần hoàn tự nhiên
- freon circulation
- sự tuần hoàn freon
- freon circulation
- tuần hoàn freon
- gas circulation loop
- vòng tuần hoàn khí
- gravity circulation
- sự tuần hoàn tự nhiên
- gravity circulation
- tuần hoàn nhờ trọng lực
- gravity circulation
- tuần hoàn theo trọng lực
- gravity circulation
- tuần hoàn tự nhiên
- heated air circulation
- sự tuần hoàn không khí nóng
- hydraulic circulation system
- hệ tuần hoàn thủy lực
- liquid circulation
- lỏng tuần hoàn
- liquid circulation
- tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bơm tái tuần hoàn lỏng
- liquid circulation pump
- bơm tuần hoàn lỏng
- liquid coolant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
- loose circulation
- tuần hoàn tự do
- lost circulation alarm
- báo động mất tuần hoàn
- mud circulation
- tuần hoàn bùn
- natural circulation boiler
- nồi hơi tuần hoàn tự nhiên
- oil circulation
- sự tuần hoàn dầu
- oil circulation
- tuần hoàn dầu
- open air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
- hệ thống tuần hoàn không khí hở
- positive circulation
- tuần hoàn cưỡng bức
- pressurized refrigerant circulation
- tuần hoàn môi chất lạnh nén
- pulmonary circulation
- hệ tuần hoàn tim - phổi
- pump circulation
- sự bơm tuần hoàn
- pump circulation
- tuần hoàn của bơm
- pump circulation system
- hệ (thống) bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ thống bơm tuần hoàn
- pump circulation system
- hệ tuần hoàn của bơm
- rate of air circulation
- tốc độ tuần hoàn khí
- rate of air circulation
- tốc độ tuần hoàn không khí
- rate of air circulation
- tỷ lệ tuần hoàn không khí
- refrigeration by circulation
- sự làm lạnh bằng tuần hoàn
- reverse circulation
- tuần hoàn ngược
- reverse circulation drill
- máy khoan tuần hoàn ngược
- secondary circulation
- sự tuần hoàn thứ cấp
- semienvelop air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín
- systemic circulation
- tuần hoàn toàn thân
- thermal circulation
- sự tuần hoàn nhiệt
- thermal circulation
- tuần hoàn nhiệt
- vaporous refrigerant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
- velocity of circulation
- vận tốc tuần hoàn
- water circulation
- sự tuần hoàn nước
- water circulation pump
- bơm tuần hoàn nước
Kinh tế
sự lưu thông
- circulation of commodities
- sự lưu thông hàng hóa
- coin circulation
- sự lưu thông tiền đúc
- free circulation
- sự lưu thông miễn thuế
- note circulation
- sự lưu thông tiền giấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apportionment , currency , dissemination , spread , transmission , circling , circuit , circumvolution , current , flow , flowing , gyration , gyre , motion , revolution , rotation , round , turn , twirl , wheel , whirl , dispersal , dispersion
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ