-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈɪntərvəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈɪntərvəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 18: Dòng 14: =====(toán học) khoảng==========(toán học) khoảng=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====từng quãng một=====+ | __TOC__- + |}- == Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====từng quãng một=====+ === Vật lý========khoảng dừng==========khoảng dừng=====- =====khoảng nghỉ=====+ =====khoảng nghỉ=====- + === Y học===- == Y học==+ =====khoáng, khoảng cách=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====khoáng, khoảng cách=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cự li==========cự li=====Dòng 337: Dòng 330: ::[[test]] [[interval]]::[[test]] [[interval]]::quãng cách thử::quãng cách thử- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Intermission, interlude, entr'acte, break, pause; recess,rest (period), period, time, wait, spell, delay, lapse: Theplay was so bad we left in the interval. After a brief interval,the lights came on again. 2 meanwhile, meantime, interim: Hereturned later but found that in the interval she had changedher mind. 3 gap, opening, space, hole, void, lacuna, distance,interstice, Architecture intercolumniation: The intervalbetween the columns is exactly three metres.==========Intermission, interlude, entr'acte, break, pause; recess,rest (period), period, time, wait, spell, delay, lapse: Theplay was so bad we left in the interval. After a brief interval,the lights came on again. 2 meanwhile, meantime, interim: Hereturned later but found that in the interval she had changedher mind. 3 gap, opening, space, hole, void, lacuna, distance,interstice, Architecture intercolumniation: The intervalbetween the columns is exactly three metres.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====An intervening time or space.==========An intervening time or space.=====20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoảng cách
- atrioventricular interval
- khoảng cách tâm nhĩ thất
- confidence interval
- khoảng cách tin cậy
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
- contour interval
- khoảng cách đường đẳng cao
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- interval function
- hàm khoảng cách
- nested interval
- khoảng cách lồng nhau
- pulse interval
- khoảng cách xung
- pulse interval modulation
- sự điều biến khoảng (cách) xung
- QRST interval
- khoảng cách QRST
- sampling interval
- khoảng cách lấy mẫu
- tab interval
- khoảng cách tab
- terrace interval
- khoảng cách thềm
- weld interval
- khoảng cách hàn
khoảng
- atrioventricular interval
- khoảng cách tâm nhĩ thất
- blanking interval
- khoảng trắng
- blanking interval
- khoảng xóa
- central confidence interval
- khoảng tin cậy trung tâm
- central confidence interval
- khoảng tin tập trung tâm
- CIDF (controlinterval definition field)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- class interval
- khoảng các cấp
- class interval
- khoảng gộp
- closed interval
- khoảng đóng
- Committed Rate Measurement Interval (FR)
- khoảng đo thử tốc độ cam kết
- confidence interval
- khoảng tin cậy
- confidence interval
- khoảng cách tin cậy
- contour interval
- khoảng cách đường bình độ
- contour interval
- khoảng cách đường đẳng cao
- contour interval
- khoảng cách đường đồng mức
- contour interval
- khoảng cao đều
- control interval
- khoảng điều khiển
- control interval
- khoảng kiểm tra
- control interval access
- sự truy cập khoảng điều khiển
- control interval access
- truy nhập trong khoảng điều khiển
- control interval definition field (CIDF)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- control interval split
- sự phân chia khoảng điều khiển
- control interval split
- sự tách khoảng điều khiển
- correlation interval
- khoảng tương quan
- degenerate interval
- khoảng suy biến
- delayed pulse interval
- khoảng xung trễ
- difference interval
- khoảng sai phân
- disk control interval
- khoảng điều khiển đĩa
- focal interval
- khoảng tiêu
- forward-stroke interval
- khoảng hành trình tiến
- four-dimensional interval
- khoảng bốn chiều
- free control interval
- khoảng điều khiển tự do
- freezing interval
- khoảng đông tụ
- fundamental interval
- khoảng cơ bản
- haft open interval
- khoảng nửa mở
- half open interval
- khoảng nửa mở
- horizontal-blanking interval
- khoảng xóa dòng
- horizontal-blanking interval
- khoảng xóa ngang
- inspection interval
- khoảng thử nghiệm
- inspection interval
- khoảng kiểm tra
- interval estimation
- sự ước lượng khoảng
- interval function
- hàm khoảng cách
- interval length
- độ dài khoảng
- interval mark
- dấu vạch khoảng
- interval of convergence
- khoảng hội tụ
- interval of sampling
- khoảng mẫu
- interval timer
- bộ đếm khoảng thời gian
- interval timer
- bộ định thời khoảng
- interval timer
- bộ đo khoảng thời gian
- interval timing
- sự xác định thời khoảng
- interval topology
- tôpô khoảng
- keying interval
- khoảng đánh tín hiệu
- Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
- sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
- Maximum Time Interval Error (MTIE)
- lỗi thời khoảng tối đa
- midvalue of class interval
- giá trị giữa khoảng
- nested interval
- các khoảng lồng nhau
- nested interval
- khoảng cách lồng nhau
- nested interval
- khoảng lồng nhau
- net time interval
- khoảng thời gian thực
- non-central confidence interval
- khoảng tin cậy không trung tâm
- Open Circuit Interval (OCI)
- khoảng hở mạch
- open interval
- khoảng hở
- open interval
- khoảng mở
- Open Switching Interval (OSI)
- khoảng chuyển mạch mở
- overall time interval
- khoảng thời gian tổng cộng
- polling interval
- khoảng hỏi vòng
- polling interval
- khoảng kiểm tra vòng
- prediction interval
- khoảng dự báo
- prediction interval
- khoảng dự đoán
- pulse interval
- khoảng cách xung
- pulse interval
- khoảng xung
- pulse interval modulation
- sự điều biến khoảng (cách) xung
- pulse-interval modulation
- sự điều biến khoảng xung
- QRST interval
- khoảng cách QRST
- quantization interval
- khoảng lượng tử hóa
- radar reflection interval
- khoảng phản xạ rađa
- random dispersion interval
- khoảng phân tán ngẫu nhiên
- recoating interval
- khoảng thời gian sơn lại
- recurrence Interval
- khoảng truy hồi
- recurrence interval
- khoảng lặp
- reporting time interval
- khoảng thời gian báo cáo
- return interval
- khoảng (quét) trở về
- sampling interval
- khoảng cách lấy mẫu
- sampling interval
- khoảng lấy mẫu
- scale interval
- khoảng thang đo
- scan interval
- khoảng quét
- scanning interval
- khoảng thời gian quét
- shortest confidence interval
- khoảng tin cậy ngắn nhất
- signal interval
- khoảng tín hiệu
- special world interval
- khoảng thể giới đặc biệt
- Statistics Time Interval (STI)
- thời khoảng thống kê
- system interval
- khoảng thời gian hệ thống
- system interval
- khoảng hệ thống
- tab interval
- khoảng cách tab
- tab interval
- khoảng dừng tab
- tab interval
- khoảng tab
- terrace interval
- khoảng cách thềm
- time interval
- khoảng thời gian
- time interval
- thời khoảng
- Time Interval Error (TIE)
- lỗi thời khoảng
- time interval measuring instrument
- khí cụ đo khoảng thời gian
- time interval measuring instrument
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- time interval recorder
- máy ghi thời khoảng
- time-interval counter
- bộ đếm khoảng thời gian
- time-interval counter
- bộ đếm thời khoảng
- trace interval
- khoảng vạch vết
- unit interval
- khoảng (thời gian) đơn vị
- unit interval
- khoảng đơn vị
- Unit Interval (UI)
- khoảng đơn vị
- Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
- khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh
- Unit Interval RMS (UIRMS)
- khoảng đơn vị hiệu dụng (r.m.s)
- vehicle entry interval
- khoảng thời gian cho xe vào
- vertical blanking interval
- khoảng xóa dọc
- vertical interval
- khoảng cao mặt cắt (địa hình)
- vertical interval
- khoảng thẳng đứng
- weld interval
- khoảng cách hàn
- weld-interval timer
- máy điều khoảng hàn
quãng cách
- Minimum Picture Interval (MPI)
- quãng cách ảnh nhỏ nhất
- recurrence interval
- quãng cách lặp
- test interval
- quãng cách thí nghiệm
- test interval
- quãng cách thử
quãng
- diminished interval
- quãng thứ
- frequency interval
- quãng tần số
- interval of time
- quãng thời gian
- interval operation
- sự hoạt động ngắt quãng
- Minimum Picture Interval (MPI)
- quãng cách ảnh nhỏ nhất
- musical interval
- quãng âm
- recurrence interval
- quãng cách lặp
- test interval
- quãng cách thí nghiệm
- test interval
- quãng cách thử
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Intermission, interlude, entr'acte, break, pause; recess,rest (period), period, time, wait, spell, delay, lapse: Theplay was so bad we left in the interval. After a brief interval,the lights came on again. 2 meanwhile, meantime, interim: Hereturned later but found that in the interval she had changedher mind. 3 gap, opening, space, hole, void, lacuna, distance,interstice, Architecture intercolumniation: The intervalbetween the columns is exactly three metres.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ