-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">geɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">geɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 71: Dòng 67: *V-ing: [[Gaining]]*V-ing: [[Gaining]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========lỗ hốc==========lỗ hốc=====Dòng 78: Dòng 77: ''Giải thích VN'': Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.''Giải thích VN'': Một hốc nhỏ được tạo ra trên gỗ, trên đo một vật cứng hoặc một miếng gỗ khác được khớp vào.- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kiếm được==========kiếm được=====- =====sự tăng thêm=====+ =====sự tăng thêm=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hệ số tăng==========hệ số tăng=====::[[strength]] [[gain]] [[time]] [[factor]]::[[strength]] [[gain]] [[time]] [[factor]]Dòng 92: Dòng 87: =====sự có thêm==========sự có thêm=====- =====sự dôi ra=====+ =====sự dôi ra=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ lợi==========độ lợi=====Dòng 103: Dòng 96: ''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.''Giải thích VN'': Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====phần thu được=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====phần thu được=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lượng thêm==========lượng thêm=====Dòng 297: Dòng 286: ::[[gain]] [[per]] [[stage]]::[[gain]] [[per]] [[stage]]::sự khuếch đại từng bước::sự khuếch đại từng bước- =====vết cắt=====+ =====vết cắt=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====của kiếm được==========của kiếm được=====- =====tăng thêm của cải=====+ =====tăng thêm của cải=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gain gain] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gain gain] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Get, obtain, acquire, procure, attain, achieve, secure,earn, win, capture, bag, net, harvest, reap, garner, glean,collect, gather, come by, pick up: Any advantage we gain todaymay be lost tomorrow.==========Get, obtain, acquire, procure, attain, achieve, secure,earn, win, capture, bag, net, harvest, reap, garner, glean,collect, gather, come by, pick up: Any advantage we gain todaymay be lost tomorrow.=====Dòng 329: Dòng 312: =====Acquisition,achievement, attainment: My gain was at the expense of theirsacrifice.==========Acquisition,achievement, attainment: My gain was at the expense of theirsacrifice.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====01:11, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
khuếch đại
Giải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..
Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển khuếch đại tự động
- AGC (automaticgain control)
- mạch điều khiển khuếch đại tự động
- antenna gain
- hệ số khuếch đại ăng ten
- automatic gain control
- điều chỉnh khuếch đại tự động
- Automatic Gain Control (AGC)
- điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- current gain
- sự khuếch đại dòng
- DC current gain
- sự khuếch đại DC
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback automatic gain control (feedbackAGC)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedforward automatic gain control (AGC)
- sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
- gain asymptote
- tiệm cận khuếch đại
- gain change
- sự thay đổi khuếch đại
- gain control
- điều chỉnh khuếch đại
- gain control
- sự điều chỉnh khuếch đại
- gain factor
- hệ số khuếch đại
- gain margin
- biên hệ số khuếch đại
- gain margin
- chênh lệch khuếch đại
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- gain per stage
- sự khuếch đại từng bước
- gain pumping
- sự bơm khuếch đại
- gain pumping
- sự kích khuếch đại
- gain reduction
- sự giảm khuếch đại
- gain scheduling
- quy trình khuếch đại
- gain-crossover frequency
- tấn số khuếch đại giao nhau
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- bộ khuếch đại vòng
- loop gain
- khuếch đại chu trình
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- master gain
- hệ số khuếch đại chung
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- midband gain
- số khuếch đại giữa dải
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- static current gain
- hệ số khuếch đại dòng tĩnh
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
- transmission gain
- độ khuếch đại
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại hệ số biến
độ khuếch đại
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
độ tăng ích
- absolute gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- aerial gain
- độ tăng ích ăng ten
- antenna gain
- độ tăng ích ăng ten
- current gain
- độ tăng ích (về) dòng
- current gain
- độ tăng ích dòng
- DCME Gain (DCMG)
- độ tăng ích của DCME
- feedback gain
- độ tăng ích bồi dưỡng
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- gain droop
- sự trôi độ tăng ích
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- power gain
- độ tăng ích ăng ten
- power gain
- độ tăng ích công suất (của ăng ten)
- relative gain
- độ tăng ích tương đối (của ăng ten)
- voltage gain
- độ tăng ích điện áp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Get, obtain, acquire, procure, attain, achieve, secure,earn, win, capture, bag, net, harvest, reap, garner, glean,collect, gather, come by, pick up: Any advantage we gain todaymay be lost tomorrow.
Make, get, profit, gain ground, earn,benefit, realize, clear, bring in, produce, yield: Have yougained from the transaction?
Improve, recuperate, progress,rally, get better, advance, gain ground: Her health has gainedsteadily since the cyst was removed.
Catch up (to or on orwith), approach, get nearer (to), overtake, close with, close in(on), narrow the gap, gain ground: As we came to the finishline, Tom was gaining on me. Though he kept gaining, I won. 5leave behind, outdistance, draw or pull away (from), widen thegap, get or go or move further or farther ahead, get further orfarther away (from), increase the lead: I kept gaining on himtill I was a mile ahead.
Profit, advantage, margin, yield, return, revenue,income, dividend, benefit, emolument, payment, pay, money;proceeds, earnings, winnings; Colloq chiefly US take, payout,pay-off: What was your gain on the sale of the house? He hasseen gains of 20 per cent on his investment. 9 increase,increment, improvement, rise, addition, enhancement, elevation,augmentation, upward or forward movement, advance, progress:Each month has seen a gain in share prices.
Oxford
Intr. & tr. (of a clocketc.) become fast, or be fast by (a specified amount of time).7 intr. (often foll. by on, upon) come closer to a person orthing pursued.
Something gained, achieved, etc.2 an increase of possessions etc.; a profit, advance, orimprovement.
Gainable adj. gainer n. gainings n.pl.[OF gaigner, gaaignier to till, acquire, ult. f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ