-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">drʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">drʌm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 67: Dòng 63: *V-ed: [[ drummed]]*V-ed: [[ drummed]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========thùng hình ống==========thùng hình ống=====Dòng 74: Dòng 73: ''Giải thích VN'': Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống. Cụ thể là một loại bình trong đó.''Giải thích VN'': Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống. Cụ thể là một loại bình trong đó.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====cái trống (phanh)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====cái trống (phanh)=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drum drum] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drum drum] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mảng tròn==========mảng tròn=====Dòng 99: Dòng 93: ::[[magnetic]] [[drum]] [[unit]]::[[magnetic]] [[drum]] [[unit]]::đơn vị trống từ::đơn vị trống từ- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=drum drum] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=drum drum] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngăn đệm giữa==========ngăn đệm giữa=====Dòng 120: Dòng 112: ''Giải thích VN'': Một bức tường thẳng được xây thành khối cong hoặc đa giác mang các mái vòm tròn.''Giải thích VN'': Một bức tường thẳng được xây thành khối cong hoặc đa giác mang các mái vòm tròn.- + === Điện===- == Điện==+ =====bao trống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====bao trống=====+ - + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trống từ==========trống từ=====::[[drum]] [[interface]] [[block]]::[[drum]] [[interface]] [[block]]Dòng 134: Dòng 122: ::[[magnetic]] [[drum]] [[storage]]::[[magnetic]] [[drum]] [[storage]]::bộ lưu trữ trống từ::bộ lưu trữ trống từ- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình trụ==========hình trụ=====::[[roller]] [[drum]] [[gate]]::[[roller]] [[drum]] [[gate]]Dòng 151: Dòng 138: =====máy lăn==========máy lăn=====- =====ống dây=====+ =====ống dây=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drum drum] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drum drum] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cái trống==========cái trống=====20:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thùng hình ống
Giải thích EN: Any of a variety of devices having the cylindrical shape of a drum; specific uses include: a vessel in which heated products are charged to allow volatile portions to separate.
Giải thích VN: Là một loại thiết bị có hình trụ giống như cái trống. Cụ thể là một loại bình trong đó.
Kỹ thuật chung
Kinh tế
tang
- barley germinating drum
- tang nẩy mầm đại mạch
- blending drum
- tang trộn
- brine-cooled revolving drum
- tang quay làm nguội bằng dung dịch muối
- coating drum
- tang xoa (gạo)
- cooling drum
- tang làm nguội
- drier drum
- tang sấy
- drum beet cutter
- tang dao băm củ cải
- drying drum
- tang sấy
- foot washing drum
- tang rửa chân (gia súc)
- germinating drum
- tang nẩy mầm hạt
- glazing drum
- tang hồ bề mặt
- glazing drum
- tang xoa
- heating drum
- tang đốt nóng
- hide washing drum
- tang rửa da lột
- humidifying drum
- tang làm ẩm
- lime slacking drum
- tang tôi vôi
- offal washing drum
- tang rửa thịt
- oiling drum
- tang xoa bóng gạo
- rice glazing drum
- tang xoa bóng gạo
- riddle drum
- tang gieo
- roasting drum
- tang quay
- roasting drum
- tang rán
- rotatable knife drum
- tang dao quay
- saucing drum
- tang cho nước xốt
- saucing drum
- tang nấu nước xốt
- settling drum
- tang lắng
- steaming drum
- tang hấp
- steaming drum
- tang nấu
- suction drum
- tang hút chân không
thùng
- brine drum
- thùng gom nước muối
- cargo in drum
- hàng chở thùng
- diffuse with revolving drum
- thiết bị khuếch tán kiểu thùng quay
- drum filter
- thiết bị lọc kiểu thùng quay
- drum handling truck
- xe chở thùng rượu
- drum malting
- hệ thống lên mầm mạch nha kiểu thùng quay
- old drum
- thùng đựng cũ
- settling drum
- thùng lắng
- vacuum drum filter
- thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
trục
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ