-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 48: Dòng 48: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự ăn dao, sự chạy dao, lượng ăn dao, bước tiếndao, sự dẫn tiến, sự nạp tải, cung cấp, nạp, ăn dao=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự dẫn tiến==========sự dẫn tiến=====Dòng 366: Dòng 369: =====Feedable adj. [OE fedan f. Gmc]==========Feedable adj. [OE fedan f. Gmc]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:26, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dẫn tiến
- chart feed
- cấu dẫn tiến biểu đồ
- chart feed
- sự dẫn tiến biểu đồ
- coarse feed
- sự dẫn tiến thô
- drilling feed
- sự dẫn tiến khoan
- feed box
- hộp dẫn tiến
- feed bush
- bạc dẫn tiến
- feed force
- lực dẫn tiến
- feed gear
- bánh răng dẫn tiến
- feed gear
- cấu dẫn tiến (máy phay)
- feed motor
- động cơ dẫn tiến
- feed nut
- đai ốc dẫn tiến
- feed rack
- thanh răng dẫn tiễn
- feed screw
- vít dẫn tiến
- feed shaft
- trục dẫn tiến
- feed shaft
- trục trơn (trục dẫn tiến)
- feed slide
- rãnh trượt dẫn tiến
- feed speed
- tốc độ dẫn tiến
- feed-drive reverse
- sự đảo chiều dẫn tiến
- form feed
- sự dẫn tiến giấy
- hand feed
- dẫn tiến bằng tay
- hand lever feed
- sự dẫn tiến bằng tay cầm
- main feed motion
- chuyển động dẫn tiến chính
- power feed
- sự dẫn tiến tự dộng
- sensitive feed
- sự dẫn tiến chính xác
sự cung cấp
- cold feed
- sự cung cấp nước lạnh
- corporate feed
- sự cung cấp tập thể
- focal point feed
- sự cung cấp tại tiêu điểm
- forced feed
- sự cung cấp cưỡng bức
- material feed
- sự cung cấp nguyên liệu
- natural feed
- sự cung cấp tự nhiên
- oil feed
- sự cung cấp dầu
- positive feed
- sự cung cấp cưỡng bức
- rear feed
- sự cung cấp theo trục
- series feed
- sự cung cấp nối tiếp
sự tiếp
- chain feed
- sự tiếp liệu kiểu xích
- circular horn feed
- sự tiếp sóng loa tròn
- corporate feed
- sự tiếp dưỡng tập thể
- feed by pumping
- sự tiếp liệu bằng máy bơm
- focal point feed
- sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
- front feed
- sự tiếp sóng trước mặt
- gravity fuel feed
- sự tiếp xăng nhờ trọng lực
- in-feed
- sự tiếp liệu
- incoming feed
- sự tiếp sóng (tới)
- line feed
- sự tiếp sóng đường truyền
- outgoing feed
- sự tiếp sóng phát đi
- paper feed
- sự tiếp giấy
- rear feed
- sự tiếp dưỡng theo trục
tiếp liệu
- chain feed
- sự tiếp liệu kiểu xích
- cross-feed line
- đường tiếp liệu ngang
- feed (ing) hopper
- phễu tiếp liệu
- feed belt
- băng chuyển tiếp liệu
- feed bucket elevator
- máy nâng tiếp liệu kiểu gàu
- feed by pumping
- sự tiếp liệu bằng máy bơm
- feed chute
- máng tiếp liệu
- feed gas
- khí tiếp liệu
- feed hopper
- phễu tiếp liệu
- feed lever
- tay gạt tiếp liệu
- feed magazine
- máng tiếp liệu
- feed mechanism
- cơ cấu tiếp liệu
- feed pipe
- ống tiếp liệu
- feed plate
- đĩa tiếp liệu
- feed pump
- máy bơm tiếp liệu
- feed roll
- trục tiếp liệu (bàn cán)
- feed roller
- con lăn tiếp liệu
- feed roller table
- băng lăn tiếp liệu (cán)
- feed system
- hệ thống tiếp liệu
- feed tank
- thùng tiếp liệu
- feed-in water
- nước tiếp liệu
- in-feed
- sự tiếp liệu
- stock feed lever
- tay gạt tiếp liệu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Provision, cater or provide (for), victual, purvey,provender, supply, maintain, nurture, nourish, board, support,sustain, wine and dine: Is there enough to feed everyone?
Oxford
A tr. maintainsupply of raw material, fuel, etc., to (a fire, machine, etc.).b tr. (foll. by into) supply (material) to a machine etc. cintr. (often foll. by into) (of a river etc.) flow into anotherbody of water. d tr. insert further coins into (a meter) tocontinue its function, validity, etc.
Tr. Theatr. sl. supply (an actor etc.) with cues.10 tr. Sport send passes to (a player) in a ball-game.
Feedable adj. [OE fedan f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ