-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 46: Dòng 46: ::(thông tục) thôi cứ để mặc thế::(thông tục) thôi cứ để mặc thế::[[to]] [[leave]] [[something]] [[to]] [[somebody]] [[to]] [[decide]]::[[to]] [[leave]] [[something]] [[to]] [[somebody]] [[to]] [[decide]]- ::đểtuỳai quyết địnhcái gì+ ::để cái gì cho ai đó quyết định::[[leave]] [[him]] [[to]] [[himself]]::[[leave]] [[him]] [[to]] [[himself]]::cứ để mặc nó::cứ để mặc nó09:25, ngày 26 tháng 4 năm 2011
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerance , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawal , approbation , approval , endorsement , license , cong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ