-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
Dòng 127: Dòng 127: ::giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận::giao cho ai nhiệm vụ mà bất đắc dĩ họ phải nhận=====[[to]] [[leave]] [[sth]] [[out]] [[of]] [[account]]==========[[to]] [[leave]] [[sth]] [[out]] [[of]] [[account]]=====- ::Xem[[cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì]]+ ::Xem cái gì là không quan trọng, xem nhẹ cái gì===hình thái từ======hình thái từ===Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerance , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawal , approbation , approval , endorsement , license , cong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ