-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .feet=== =====Chân, bàn chân (người, thú...)===== =====Bước chân, cách đi===== =====...)
So với sau →17:12, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .feet
Đang cầu cạnh ai
- to tie sb hand and foot
- tước đoạt sự tự do của ai
- the boot is on the other foot
- tình thế đã đảo ngược
- from head to foot
- từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân
- to catch sb on the wrong foot
- tình cờ gặp ai
- to cut the ground under sb's feet
- làm cho ai hỏng giò (nghĩa bóng)
- to be (stand) on one's own feet
- đứng thẳng
Có công ăn việc làm, tự lập
Xem fall
- to have a foot in the door
- bước vào nghề nghiệp một cách thuận lợi
- to have both feet on the ground
- khôn ngoan, biết người biết ta
- to have a foot in both camps
- quan tâm về cả hai phe, nhưng chẳng thuộc phe nào
- to have an itchy feet
- muốn được đi cho biết đó biết đây
- to let the grass grow under one's feet
- đợi nước tới chân mới nhảy
- to put one's best foot forward
- cố gắng hết sức mình
- to put one's feet up
- nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc
- to put one's feet in it
- làm phiền ai
- to put a foot wrong
- mắc sai lầm, phạm lỗi
- to rush sb off his feet
- bắt làm việc đến kiệt sức
- to take the weight off one's feet
- ngồi xuống, an toạ
- ten feet tall
- toại nguyện, mãn nguyện
- to wait on sb hand and foot
- hầu hạ từng li từng tí
- to walk sb off his feet
- bắt phải đi đến mệt mới thôi
- to find (know) the length of someone's feet
- biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai
- to have the ball at one's feet
Xem ball
Xem feet
Xem put
Xem put
Xem set
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chân
- bird foot delta
- châu thổ hình chân chim
- cleft foot
- tật xẻ bàn chân
- club foot
- trục lăn chân đế
- club-foot
- bàn chân vẹo
- club-foot - talipes calcaneovalgus
- bàn chân gót vẹo vào
- foot brake
- phanh chân
- foot brake
- phanh đạp chân
- foot brake
- thắng chân
- foot brakes
- phanh chân
- foot change
- sự sang số bằng chân
- foot change lever
- cần số đạp chân
- foot control
- sự điều khiển bằng chân
- foot lathe
- máy tiện đạp chân
- foot lever
- đòn bẩy chân
- foot mounting
- sự lắp có chân
- foot of a perpendicular
- chân đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- chân một đường vuông góc
- foot pedal for welding pressure adjudgment
- bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
- foot print
- dấu bàn chân
- foot pump
- bơm đạp chân
- foot screw
- vít chân
- foot screw
- vít chặn, vít đế
- foot slope
- chân dốc
- foot slope
- chân triền núi
- foot step
- bước chân (khoảng cách)
- foot switch
- cầu dao đạp chân
- foot treadle
- bàn đạp bằng chân
- foot tube
- bể rửa chân
- foot tube
- bồn rửa chân
- foot valve
- chân van
- foot valve
- van chân ống hút đứng
- foot valve
- van đạp chân
- foot valve
- van dưới chân
- foot valve
- van ở chân
- foot-pump
- bơm dùng chân
- fungus foot
- bệnh nấm bàn chân
- hand-foot-and mouth disesase
- bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
- heavy foot
- thẳng chân
- immersion foot
- nhúng chân
- lathe foot (footpiece)
- chân đế máy tiện
- Madura foot
- chân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân
- mast foot
- chân cột buồm
- mast foot rail
- tay vịn chân cột buồm
- neat's-foot oil
- dầu chân bò
- pedestal foot
- chân cọc dạng củ hành
- pedestal foot of cast-in-situ pile
- chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
- pile foot
- chân cọc
- reel foot
- bàn chân vẹo
- sheep foot roller
- ống cán chân cừu
- sheeps foot roller
- trục lăn chân đê
- spiked foot
- trục lăn chân đế
- take one's foot off the accelerator
- buông chân ga
- tamper foot
- trục lăn chân đế
Oxford
N. & v.
N. (pl. feet) 1 a the lower extremity of the legbelow the ankle. b the part of a sock etc. covering the foot.2 a the lower or lowest part of anything, e.g. a mountain, apage, stairs, etc. b the lower end of a table. c the end of abed where the user's feet normally rest.
Prosody a a group of syllables (one usu. stressed) constitutinga metrical unit. b a similar unit of speech etc.
Accelerate a motorvehicle. put one's foot in it colloq. commit a blunder orindiscretion. set foot on (or in) enter; go into. set on footput (an action, process, etc.) in motion. under one's feet inthe way. under foot on the ground.
Footed adj. (also incomb.). footless adj. [OE fot f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ