• Revision as of 09:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /slɑ:nt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thơ ca) xiên, nghiêng

    Danh từ

    Dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí nghiêng
    (thông tục) thành kiến, quan điểm có định kiến
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp
    on a/the slant
    nghiêng, xiên; không thẳng

    Ngoại động từ

    Làm nghiêng; đặt nghiêng
    Trình bày (tin tức..) theo một quan điểm nào đó
    to slant the story to protect the minister
    trình bày câu chuyện theo quan điểm nhằm bảo vệ ông bộ trưởng

    Nội động từ

    Nghiêng về một phía; không thẳng
    Xuyên tạc (tin tức)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đĩa (lắp) nghiêng trên trục

    Kỹ thuật chung

    hướng dốc
    nghiêng

    Giải thích EN: An inclined line, surface, or direction of movement.

    Giải thích VN: Một đường nghiêng, mặt phẳng hay hướng của chuyển động.

    agar slant
    môi trường thạch nghiêng
    agar slant
    thạch nghiêng
    slant chute
    máng nghiêng
    slant depth
    độ sâu nghiêng của ren
    slant distance
    khoảng cách nghiêng
    slant distance
    tầm nghiêng
    slant engine
    động cơ đặt nghiêng
    slant fracture
    vết nứt nghiêng
    slant lettering
    kiểu chữ nghiêng
    slant path
    đường nghiêng
    slant polarization
    hiện tượng phân cực nghiêng
    slant range
    cự ly nghiêng
    độ chao
    độ chênh lệch dần
    độ dốc
    độ nghiêng
    độ sụt
    đường dốc xuống
    làm nghiêng
    làm xiên
    lệch
    slant drilling
    khoan lệch
    mái dốc
    mặt nghiêng
    mặt vát
    sự chuyển hướng
    sự nghiêng
    sườn dốc
    vị trí nghiêng

    Kinh tế

    ống nghiệm thạch nghiêng
    thạch nghiêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X