-
Thông dụng
Danh từ
(ngôn ngữ học) cấp
- degrees of comparison
- các cấp so sánh
- superlative degree
- cấp cao nhất
- forbidden (prohibited) degrees
- (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau
- to put through the third degree
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , amplitude , caliber , dimension , division , expanse , extent , gauge , gradation , grade , height , intensity , interval , length , limit , line , link , mark , notch , period , plane , point , proportion , quality , quantity , range , rate , ratio , reach , rung , scale , scope , severity , shade , size , space , stage , stair , standard , step , stint , strength , tenor , term , tier , approbation , approval , baccalaureate , class , compass , credentials , credit , dignification , dignity , distinction , eminence , honor , level , magnitude , order , pitch , position , potency , qualification , rank , sheepskin , shingle , sort , standing , station , status , testimonial , testimony , peg , measure , coefficient , measurement , phase , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ