-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều sights
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- afterimage , appearance , apperception , apprehension , eye , eyes , eyeshot , eyesight , field of vision , ken , perception , range of vision , seeing , view , viewing , visibility , vision , display , exhibit , exhibition , outlook , pageant , parade , point of interest , scene , show , vista , blot , eyesore , fright , mess , monstrosity , ogre , ogress , scarecrow , slob , spectacle , tramp , contemplation , regard , lookout , panorama , perspective , prospect , ugliness , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ