• Revision as of 16:41, ngày 10 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giải quyết (một vấn đề...); sự phân xử, sự phán quyết (của toà án)
    Sự quyết định, quyết nghị
    to come to (arrive at) a decision
    đi tới một quyết định
    Tính kiên quyết, tính quả quyết
    a man of decision
    người kiên quyết
    to lack decision
    thiếu kiên quyết

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quyết định

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quyết định
    Access Control Decision Function (ACDF)
    chức năng quyết định điều khiển truy nhập
    binary decision
    quyết định nhị phân
    Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
    hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
    decision block
    khối quyết định
    decision box
    hộp quyết định
    decision circuit
    mạch quyết định
    decision content
    nội dung quyết định
    decision criterion
    tiêu chuẩn quyết định
    decision element
    phần tử quyết định
    decision function
    hàm quyết định
    decision gate
    cổng quyết định
    decision graph
    đồ thị quyết định
    decision instruction
    lệnh quyết định
    decision making
    ra quyết đinh
    decision making
    ra quyết định
    decision making
    sự ra quyết định
    decision of establishing
    quyết định thành lập
    decision point
    điểm quyết định
    decision problem
    bài toán quyết định
    Decision Support System (DDS)
    hệ thống hỗ trợ quyết định
    Decision Support System (DSS)
    hệ thống hỗ trợ quyết định
    decision symbol
    ký hiệu quyết định
    decision table
    bảng quyết định
    decision table (DETAB)
    bảng quyết định
    decision table translator
    bộ dịch bảng quyết định
    decision theory
    lý thuyết quyết định
    decision threshold
    ngưỡng quyết định
    decision tree
    biểu đồ quyết định dạng cây
    decision tree
    cây quyết định
    decision value
    trị giá quyết định
    DETAB (decisiontable)
    bảng quyết định
    DSS (decisionsupport station)
    hệ thống hỗ trợ quyết định
    edit decision list (EDL)
    danh sách quyết định soạn thảo
    EDL (editdecision list)
    danh mục quyết định biên tập
    Failure to Comply with Engineer's Decision
    không tuân thủ quyết định của kỹ sư
    hard decision
    sự quyết định chính thức
    hard decision
    sự quyết định rõ ràng
    IDSS (integrateddecision support system)
    hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
    integrated decision support system (IDSS)
    hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
    investment decision
    quyết định đầu tư
    leading decision
    quyết định dẫn đầu
    limited-entry decision table
    bảng quyết định nhập hạn chế
    logic decision
    quyết định logic
    logical decision
    quyết định logic
    mixed entry decision table
    bảng quyết định nhập hỗn hợp
    multiple-hit decision table
    bảng quyết định đa hướng
    pass/fail decision
    quyết định được/không được
    routing decision
    quyết định chọn đường
    routing decision
    quyết định định tuyến
    signal decision
    sự quyết định tín hiệu
    statistical decision
    quyết định thống kê
    terminal decision
    quyết định cuối
    trailing decision
    quyết định theo sau
    uniformly best decision function
    hàm quyết định tốt nhất đều

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phân xử
    quyết định
    arbitral decision
    quyết định của trọng tài
    autonomic decision making
    sự ra quyết định tự trị
    business decision
    quyết định doanh nghiệp
    buying decision
    quyết định mua
    compromise decision
    quyết định hiệp thương
    consensus decision
    quyết định bàn bạc nhất trí
    consumer decision making
    việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng
    consumption decision
    quyết định tiêu dùng
    control decision
    quyết định kiểm soát
    decision by arbitration
    sự quyết định của trọng tài
    decision centre
    trung tâm quyết định (của công ty)
    decision criterion
    tiêu chuẩn quyết định
    decision evaluation
    đánh giá quyết định
    decision information system
    hệ thống thông tin quyết định
    decision lag
    độ (chậm) trễ ra quyết định
    decision lag
    độ trễ quyết định
    decision lag
    sự trì hoãn quyết định
    decision maker
    người ra quyết định
    decision rule
    quy tắc quyết định
    decision rule based oh minimax criterion
    quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
    decision school of management
    trường phái quyết định quản lý
    decision structure
    cơ cấu quyết định
    decision tree
    cây quyết định
    decision variable
    biến quyết định
    decision-making
    đưa ra quyết định
    decision-making authority
    quyền (ra) quyết định
    examination decision
    quyết định thẩm tra
    group decision
    quyết định tập thể
    hidden decision
    quyết định ngầm
    high-level decision
    quyết định ở cấp cao
    hunch decision
    quyết định cảm tính
    judicial decision
    quyết định tư pháp
    last-minute decision
    quyết định phút cuối cùng
    long-term financial decision
    quyết định tài chính dài hạn
    major decision
    quyết định chính
    make or buy decision
    quyết định tự chế hoặc mua ngoài
    non routine decision
    quyết định đột xuất
    non-programmed decision
    quyết định không như theo nếp cũ
    non-routine decision
    quyết định đặc biệt
    pending your decision
    trong khi chờ quyết định của ông
    policy decision
    sự quyết định chính sách
    purchase decision
    quyết định mua
    short turn financial decision
    quyết định tài chính ngắn hạn
    snap decision
    quyết định vội vã (trong quản lý)
    unilateral decision
    đơn phương quyết định
    upcoming decision
    quyết định cấp bách
    wait a decision [[]] (to...)
    chờ quyết định
    sự giải quyết

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Settlement, determination, resolution, settling,resolving, arbitration: The decision is the umpire'sresponsibility.
    Judgement, conclusion, resolution, verdict,sentence, ruling, finding, decree, settlement, outcome:According to the decision, the victims will receive compensatorydamages. 3 determination, firmness, decidedness, resolve,decisiveness, conclusiveness, steadfastness, purpose,purposefulness: She asserted her position with decision.

    Oxford

    N.

    The act or process of deciding.
    A conclusion orresolution reached, esp. as to future action, afterconsideration (have made my decision).
    (often foll. by of) athe settlement of a question. b a formal judgement.
    Atendency to decide firmly; resoluteness. [ME f. OF decision orL decisio (as DECIDE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X