• Revision as of 01:11, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác nhau; có phân biệt; chênh lệch
    differential treatment of patients
    sự đối xử phân biệt đối với các bệnh nhân
    differential tariff
    thuế biểu chênh lệch (không (như) thuế biểu (thường) lệ)
    (toán học) vi phân
    differential equation
    phương trình vi phân
    differential calculus
    phép tính vi phân
    (kỹ thuật) vi sai
    differential gear
    truyền động vi sai

    Danh từ

    (toán học) vi phân
    (kỹ thuật) truyền động vi sai ( (cũng) differential gear)
    Sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành (công nghiệp) hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lấy vi phân
    differential circuit
    mạch lấy vi phân

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu vi sai

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    so lệch
    differential protection relay
    rơle bảo vệ so lệch
    differential relay
    rơle so lệch
    earth fault differential protection
    bảo vệ chạm đất kiểu so lệch
    high impedance differential relay
    rơle so lệch trở kháng cao
    phase differential factor
    hệ số lệch pha

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phân tốc
    bộ vi sai
    hộp vi sai
    đạo hàm
    sự chênh lệch
    differential settlement
    sự chênh lệch lún
    pressure differential
    sự chênh lệch áp suất
    vi phân
    accessory differential equation
    phương trình vi phân liên hợp
    accessory differential equations
    phương trình vi phân phụ
    adaptable differential PCM-ADPCM
    PCM vi phân thích ứng
    adaptive differential pulse Code modulation (ADPCM)
    sự điều chế mã xung vi phân tương hợp
    adjoint of a differential equation
    phương trình vi phân liên hợp
    affine differential geometry
    hình học vi phân affin
    affine differential geometry
    hình học vi phân afin
    associated homogeneous differential
    vi phân thuần nhất liên đới
    binomial differential
    vi phân nhị thức
    canonical differential equation
    phương trình vi phân chính tắc
    characteristic number of a differential equation
    nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân
    characteristic partial differential equation
    phương trình vi phân riêng đặc trưng
    degree of a differential equation
    cấp của một phương trình vi phân
    delay differential equation
    phương trình vi phân trễ
    differential algebra
    đại số vi phân
    differential amplifier
    khuếch đại vi phân
    differential analyse
    máy tính vi phân
    differential calculus
    phép tính vi phân
    differential carrier (case)
    hộp vi phân
    differential chemical reactor
    phản ứng hóa học vi phân
    differential circuit
    mạch lấy vi phân
    differential circuit
    mạch vi phân
    differential class
    lớp vi phân
    differential coefficient
    hệ số vi phân
    differential control
    điều khiển vi phân
    differential derivative
    hệ số vi phân
    differential Doppler effect
    hiệu ứng Doppler vi phân
    differential equation
    hướng tính vi phân
    differential equation
    phương trình vi phân
    differential expression
    biểu thức vi phân
    differential extraction
    chiết xuất vi phân
    differential Faraday effect
    hiệu ứng Faraday vi phân
    differential form
    dạng vi phân
    differential frequency
    tần số vi phân
    differential frequency circuit
    mạch tần số vi phân
    differential game
    trò chơi vi phân
    differential gauge
    cái đo vi phân
    differential gauge
    vi phân kế
    differential geometry
    hình học vi phân
    differential group
    nhóm vi phân
    differential invariant
    bất biến vi phân
    differential method
    phương pháp vi phân
    differential module
    môđun vi phân
    differential of volume
    vi phân thể tích
    differential of volume, element of volume
    vi phân thể tích, yếu tố thể tích
    differential operator
    toán tử vi phân
    differential output voltage
    điện áp ra vi phân
    differential parameter
    tham số vi phân
    differential phase distortion
    độ méo pha vi phân
    differential phase distortion
    sự méo pha vi phân
    differential phase shift
    sự lệch pha vi phân
    differential phase-DP
    pha vi phân
    differential phase-shift
    lệch pha vi phân
    differential polynomial
    đa thức vi phân
    differential process
    quá trình vi phân
    differential pulse code modulation-DPCM
    MIC vi phân
    differential separation
    tách vi phân
    differential structure
    cấu trúc vi phân
    differential topology
    tôpô vi phân
    differential variety
    đa tạp vi phân
    equation, differential
    phương trình vi phân
    harmonic differential
    vi phân điều hòa
    homogeneous' differential equation
    phương trình vi phân thuần nhất
    hypergeometric differential equation
    phương trình vi phân thuần nhất
    integral differential operator
    toán tử vi phân tích
    Laplace's differential equation
    phương trình vi phân Laplace
    linear differential equation
    phương trình vi phân tuyến tính
    metric differential geometry
    hình học vi phân metric
    mixed differential parameter
    tham số vi phân hỗn hợp
    non-linear differential equation
    phương trình vi phân phi tuyến
    order of a differential
    cấp của một phương trình vi phân
    order of a differential equation
    cấp phương trình vi phân
    order or a differential equation
    cấp của một phương trình vi phân
    ordinary differential equation
    phương trình vi phân thường
    partial differential
    cục bộ vi phân
    partial differential coefficient
    hệ số vi phân riêng
    partial differential equation
    phương trình vi phân riêng
    partial differential field
    trường vi phân riêng
    projective differential geometry
    hình học vi phân xạ ảnh
    quadratic differential form
    dạng vi phân bậc hai
    reciprocal differential equation
    phương trình vi phân thuận nghịch
    reducible differential equation
    phương trình vi phân khả quy
    second differential coefficient
    hệ số vi phân bậc hai
    second order differential equation
    phương trình vi phân cấp 2
    second order linear differential equation
    phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
    second order ordinary differential equation
    hướng tính vi phân thường bậc hai
    solution of a differential equation
    nghiệm của phương trình vi phân
    successive differential coefficient
    hệ số vi phân liên tiếp
    total differential
    vi phân toàn phần
    total differential coefficient
    hệ số vi phân toàn phần
    total differential equation
    phương trình vi phân toàn phần
    trigonometric differential
    vi phân lượng giác
    wave differential equation
    phương trình sóng vi phân
    vi sai

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sai biệt
    differential coefficient
    hệ số sai biệt
    differential cost
    phí tổn sai biệt
    differential earning
    tiền công sai biệt
    differential income
    thu nhập sai biệt
    differential increment
    sự tăng trị sai biệt
    differential increment
    tăng lượng sai biệt
    differential prices
    giá cả sai biệt
    differential profit ratio
    tỉ suất lợi nhuận sai biệt
    differential rent
    tiền thuê sai biệt
    differential rent
    tiền thuê sai biệt (theo loại đất)
    differential tariff
    thuế suất sai biệt
    differential tariff
    vận phí sai biệt
    interest rate differential
    sai biệt lãi
    interest rate differential
    sai biệt lãi suất
    pay differential
    sai biệt tiền lương
    price differential
    sai biệt giá (của hàng hóa cùng loại)
    regional wage differential
    sai biệt tiền lương khu vực
    salary differential
    sai biệt tiền lương
    shift differential
    thù lao sai biệt giữa ca (làm) ngày và ca đêm
    sai biệt giá
    price differential
    sai biệt giá (của hàng hóa cùng loại)

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    A of, exhibiting, or depending on adifference. b varying according to circumstances.
    Math.relating to infinitesimal differences.
    Constituting aspecific difference; distinctive; relating to specificdifferences (differential diagnosis).
    Physics & Mech.concerning the difference of two or more motions, pressures,etc.
    N.
    A difference between individuals or examples ofthe same kind.
    Brit. a difference in wage or salary betweenindustries or categories of employees in the same industry.
    Adifference between rates of interest etc.
    Math. a aninfinitesimal difference between successive values of avariable. b a function expressing this as a rate of change withrespect to another variable.
    (in full differential gear) agear allowing a vehicle's driven wheels to revolve at differentspeeds in cornering.
    Differentially adv. [med. & mod.Ldifferentialis (as DIFFERENCE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X