• Revision as of 20:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự định nghĩa, lời định nghĩa
    Sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
    (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    độ rõ (nét)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định nghĩa
    abstract type and scheme definition language (ATSDL)
    ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ
    ADR (applicationdefinition record)
    bản ghi định nghĩa ứng dụng
    application definition record
    bản ghi định nghĩa ứng dụng
    application definition record (ADR)
    bản ghi định nghĩa ứng dụng
    application structure definition
    định nghĩa cấu trúc ứng dụng
    attribute definition
    định nghĩa thuộc tính
    attribute definition list
    danh sách định nghĩa thuộc tính
    block definition
    định nghĩa khối
    CDL (commanddefinition language)
    ngôn ngữ định nghĩa lệnh
    CDL (controldefinition language)
    ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
    cell definition
    định nghĩa ô
    channel definition format
    khuôn dạng định nghĩa kênh
    character definition display
    hiển thị định nghĩa ký tự
    character definition table
    bảng định nghĩa các ký tự
    CIDF (controlinterval definition field)
    trường định nghĩa khoảng điều khiển
    command definition
    định nghĩa lệnh
    command definition language (CDL)
    ngôn ngữ định nghĩa lệnh
    command definition statement
    mệnh đề định nghĩa lệnh
    communication file definition
    định nghĩa tập tin truyền thông
    communication file definition
    định nghĩa tệp truyền thông
    communication queue definition
    định nghĩa hàng đợi truyền thông
    comparison definition
    định nghĩa so sánh
    connection definition language
    ngôn ngữ định nghĩa kết nối
    control definition language (CDL)
    ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
    control interval definition field (CIDF)
    trường định nghĩa khoảng điều khiển
    data definition
    định nghĩa dữ liệu
    Data Definition (DD)
    định nghĩa dữ liệu
    Data Definition Language (DDL)
    ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
    data definition name
    tên định nghĩa dữ liệu
    data definition name (DDname)
    tên định nghĩa dữ liệu
    Data Definition Name (DDN)
    tên định nghĩa dữ liệu
    data definition name statement (DDstatement)
    câu lệnh định nghĩa dữ liệu
    data definition statement
    lệnh định nghĩa dữ liệu
    data set definition
    định nghĩa tập dữ liệu
    data set definition (DSD)
    định nghĩa tập dữ liệu
    date definition
    định nghĩa ngày tháng
    DD name (datadefinition name)
    tên định nghĩa dữ liệu
    DDL (datadefinition language)
    ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
    definition of a data object
    định nghĩa đối tượng dữ liệu
    Definition of Management Information (DMI)
    định nghĩa thông tin quản lý
    definition statement
    câu lệnh định nghĩa
    definition statement
    chỉ thị định nghĩa
    definition statement
    phát biểu định nghĩa
    definition statement identifier
    tên lệnh định nghĩa
    definition syntax
    cú pháp định nghĩa
    document type definition (DTD)
    định nghĩa kiểu tài liệu
    document type definition (DTD)
    định nghĩa kiểu tài liệu-DTD
    DSD (dataset definition)
    định nghĩa tập dữ liệu
    DTD (documenttype definition)
    định nghĩa kiểu tài liệu
    dynamic data set definition
    định nghĩa tập dữ liệu động
    element type definition
    định nghĩa kiểu phần tử
    explicit definition
    định nghĩa rõ
    external data definition
    đinh nghĩa dữ liệu ngoài
    external data definition
    định nghĩa dữ liệu ngoài
    external definition
    định nghĩa ngoài
    field attribute definition
    định nghĩa thuộc tính trường
    field definition
    định nghĩa trường
    file definition
    định nghĩa tập tin
    form definition (FORMDEF)
    định nghĩa biểu mẫu
    form definition (FORMDEF)
    định nghĩa dạng
    format definition
    định nghĩa dạng thức
    format definition
    định nghĩa khuôn
    FORMDEF (formdefinition)
    định nghĩa biểu mẫu
    FORMDEF (formdefinition)
    định nghĩa dạng
    function definition
    định nghĩa hàm
    function definition module
    môđun định nghĩa hàm
    IDDU (interactivedata definition utility)
    tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
    IDL (InterfaceDefinition Language)
    ngôn ngữ định nghĩa giao diện
    implicit definition
    định nghĩa ẩn
    implicit link (processdefinition)
    định nghĩa xử lý liên kết ẩn
    implicit link (processdefinition)
    liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
    impredicative definition
    định nghĩa bất vị ngữ
    inductive definition
    định nghĩa quy nạp
    Instrument Definition
    định nghĩa nhạc cụ
    interactive data definition utility (IDDU)
    tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
    interface definition language (IDL)
    ngôn ngữ định nghĩa giao diện
    Interface Definition/Design Language (IDL)
    Ngôn ngữ định nghĩa / Thiết kế giao diện
    internal data definition
    định nghĩa dữ liệu trong
    internal library definition
    định nghĩa thư viện bên trong
    job definition
    định nghĩa công việc
    link process definition
    định nghĩa xử lý liên kết
    link process definition (LPD)
    định nghĩa quá trình liên kết
    macro definition
    định nghĩa chính
    macro definition
    sự định nghĩa macro
    macro-definition
    định nghĩa macrô
    NDL (networkdefinition language)
    ngôn ngữ định nghĩa mạng
    network definition
    định nghĩa mạng
    network definition language (NDL)
    ngôn ngữ định nghĩa mạng
    Network Interface Definition Language (NIDL)
    ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
    NIDL (networkinterface Definition Language)
    ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
    object definition
    định nghĩa đối tượng
    Object Definition Language (ODL)
    ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
    object definition table (ODT)
    bảng định nghĩa đối tượng
    Object Interface Definition Language (OIDL)
    ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
    ODT (objectdefinition table)
    bảng định nghĩa đối tượng
    operational definition
    định nghĩa toán tử
    page definition (pagedep)
    định nghĩa trang
    PAGEDEF (pagedefinition)
    định nghĩa trang
    panel definition program
    chương trình định nghĩa panen
    period definition
    sự định nghĩa chu kỳ
    Physical Layer Overhead Unit (UNIphysical layer frame definition (PLOU)
    Khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý UNI)
    problem definition
    sự định nghĩa bài toán
    Provisional Sums, Definition
    định nghĩa" khoản tiền tạm tính'
    RDT (resourcedefinition table)
    bảng định nghĩa nguồn
    RDTE (resourcedefinition table entry)
    mục nhập bảng theo định nghĩa
    record format definition
    định nghĩa dạng thức bản ghi
    recursive definition
    định nghĩa đệ quy
    regressive definition
    định nghĩa đệ quy
    resource definition
    định nghĩa nguồn
    resource definition
    sự định nghĩa nguồn
    resource definition table
    bảng định nghĩa nguồn
    Resource Definition Table (RDT)
    bảng định nghĩa tài nguyên
    resource definition table entry (RDTE)
    sự nhập dạng định nghĩa nguồn
    SAD (systemsanalysis definition)
    định nghĩa phân tích hệ thống
    screen definition facility
    phương tiện định nghĩa màn hình
    screen definition facility (SDF)
    chương trình định nghĩa màn hình
    SDF (screendefinition facility)
    chương trình định nghĩa màn hình
    SDS (utilitydefinition specification)
    đặc tả định nghĩa tiện ích
    simple link (processdefinition)
    định nghĩa xử lý liên kết đơn
    source macro definition
    định nghĩa macro nguồn
    SS statement (datadefinition statement)
    câu lệnh định nghĩa dữ liệu
    Standard Definition (SD)
    định nghĩa tiêu chuẩn
    statement function definition
    định nghĩa hàm lệnh
    storage definition statement
    lệnh định nghĩa bộ nhớ
    subsystem controller definition record (SCDR)
    bản ghi định nghĩa hệ thống con
    SYSDEF (systemdefinition)
    định nghĩa hệ thống
    system definition (SYSDEF)
    định nghĩa hệ thống
    system macro definition
    định nghĩa macro hệ thống
    systems analysis definition (SAD)
    định nghĩa phân tích hệ thống
    systems definition
    định nghĩa hệ thống
    table definition
    định nghĩa bảng
    Transaction Interface Definition Language (TIDL)
    ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
    type definition
    định nghĩa kiểu
    type definition
    sự định nghĩa kiểu
    utility definition specification (UDS)
    đặc tả định nghĩa tiện ích
    VTAM definition
    định nghĩa VTAM
    VTAM definition library
    thư viện định nghĩa VTAM
    Web Interface Definition Language (WIDL)
    Ngôn ngữ định nghĩa giao diện Web
    độ nét
    độ rõ nét
    độ phân giải

    Giải thích VN: Độ phân rõ các nét của hình trên màn máy thu.

    Extended Definition Television (EDTV)
    truyền hình độ phân giải mở rộng
    High Definition Compatible Digital (HDCD)
    kỹ thuật số tương thích độ phân giải cao
    High Definition Multiplexed Analogue Components (HD-MAC)
    các thành phần ghép kênh tương tự có độ phân giải cao
    High Definition Television (HDTV)
    tivi có độ phân giải cao
    sự định nghĩa
    macro definition
    sự định nghĩa macro
    period definition
    sự định nghĩa chu kỳ
    problem definition
    sự định nghĩa bài toán
    resource definition
    sự định nghĩa nguồn
    type definition
    sự định nghĩa kiểu
    sự xác định
    block definition
    sự xác định khối
    definition of a procedure or type
    sự xác định rõ thủ tục hoặc kiểu
    period definition
    sự xác định chu kỳ
    record format definition
    sự xác định dạng mẩu tin

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    độ nét
    độ rõ
    sự định nghĩa
    xác định rõ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Delineation, delimitation, demarcation, outlining;acutance, resolution, distinctness, clarity, sharpness, focus,precision: The definition at the edge of the photograph isfuzzy.
    Description, explanation, explication, clarification,statement (of meaning), sense, meaning: How many definitionsare there for the word good?

    Oxford

    N.

    A the act or process of defining. b a statement of themeaning of a word or the nature of a thing.
    A the degree ofdistinctness in outline of an object or image (esp. of an imageproduced by a lens or shown in a photograph or on a cinema ortelevision screen). b making or being distinct in outline. [MEf. OF f. L definitio (as DEFINE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X