• Revision as of 05:21, ngày 24 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /vju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt
    to go out of view
    đi khuất không nhìn thấy được nữa
    hidden from view
    bị che khuất
    to come in view
    hiện ra trước mắt
    to keep in view
    không rời mắt, theo sát; trông nom săn sóc đến, để ý luôn luôn đến
    Cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh
    this room has a fine view
    ở phòng này nhìn ra phong cảnh đẹp
    panoramic view of the town
    toàn cảnh của thành phố
    Dịp được xem, cơ hội được thấy (như) viewing
    private view
    cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình
    ( số nhiều) quan điểm, suy nghĩ, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, thái độ cá nhân
    to form a clear view of the facts
    có cách nhìn rõ ràng các sự việc
    to hold advanced views
    có những quan điểm tiên tiến
    to share someone's views
    cùng quan điểm với ai
    to have opposite views
    có những ý kiến đối lập nhau
    point of view
    quan điểm
    political view
    chính kiến
    in view of
    xét thấy, vì lý do, bởi, vì
    Dự kiến, ý định
    to have something in view
    dự kiến một việc gì
    to have other views for
    có những dự kiến khác đối với
    with a view to; with the view of
    với ý định
    with this in view
    với ý định này
    (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ
    in view of something
    xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì
    on view
    được cho xem, được trưng bày
    with a view to doing something
    với ý định làm cái gì, với hy vọng làm cái gì

    Ngoại động từ

    Thấy, nhìn, xem, quan sát
    Nhìn, xét, nghĩ về
    to view a matter from one's standpoint
    nhìn vấn đề theo quan điểm của mình

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cảnh nhìn
    view manager
    bộ quản lý cảnh nhìn
    khung nhìn

    Giải thích VN: Là bảng logic, trong đó dữ liệu không được lưu giữ vật lý. Có thể định nghĩa một khung nhìn để truy cập tập hợp con các cột trong một hàng, truy cập tập hợp các cột trong các hàng khác, hoặc tránh bản copy thừa của dữ liệu được lưu giữ thực.

    dạng nhìn

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình (dáng)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chiếu
    axonometric view
    hình chiếu trục đo
    back view
    hình chiếu từ sau
    bottom view
    hình chiếu từ dưới
    cross-sectional view
    hình chiếu cắt ngang
    doral view
    hình chiếu từ sau
    dreal view
    hình chiếu từ sau
    elevation view
    hình chiếu cắt đứng
    end view
    hình chiếu từ đầu mút
    end view
    hình chiếu từ mút
    front view
    hình chiếu chính
    front view
    hình chiếu từ phía trước
    front view
    hình chiếu từ trước
    interrupted view of a compound
    hình chiếu gián đoạn của chi tiết
    interrupted view of a part
    hình chiếu gián đoạn của chi tiết
    lateral view
    hình chiếu cạnh
    main view
    hình chiếu chính
    partial view
    hình chiếu bộ phận
    perspective view
    hình chiếu phối
    perspective view
    hình chiếu phối cảnh
    plain view
    hình chiếu phẳng
    plain view
    hình chiếu từ trên
    plan view
    hình chiếu bằng
    plan view
    hình chiếu từ trên
    principal view
    hình chiếu chính
    quarter view
    hình chiếu phần tư
    sectional view
    hình chiếu mặt cắt
    side view
    hình chiếu cạnh
    simplified view
    hình chiếu đơn giản hóa
    top view
    hình chiếu bằng
    top view
    hình chiếu từ trên
    hình dạng
    hình vẽ
    cutaway view
    hình vẽ cắt trích
    general view
    hình vẽ tổng thể
    cái nhìn
    aerial view
    cái nhìn lên không trung
    front view
    cái nhìn ở phía trước
    plan view
    cái nhìn xuống mặt bằng
    sectional view
    cái nhìn vào mặt cắt
    top side view
    cái nhìn từ trên xuống
    total view
    cái nhìn tổng thể
    underside view
    cái nhìn từ dưới lên
    view from downstream
    cái nhìn từ hạ lưu
    view from upstream
    cái nhìn từ hạ lưu
    cái nhìn, tổng quan
    kiểu
    view type
    kiểu xem
    dạng
    general view
    dạng toàn cảnh
    general view
    dạng tổng quát
    partial view
    dạng cục bộ
    partial view
    dạng cắt đoạn
    nhìn
    aerial view
    cái nhìn lên không trung
    angle of view
    góc nhìn
    bird's view
    nhìn theo đường chim bay
    bird-eye view
    cảnh nhìn từ trên xuống
    clear-view screen
    màn chắn nhìn rõ
    developed view
    hình nhìn dọc
    developed view
    sự nhìn khai triển
    field of view
    tầm nhìn
    field of view
    trường nhìn
    Field Of View (FOV)
    trường nhìn
    field of view-FOV
    trường nhìn
    front view
    cái nhìn ở phía trước
    front view
    nhìn từ trước
    Ground - projected Field Of View (GFOV)
    trường nhìn chiếu xuống mặt đất
    Ground-projected Instantaneous field Of View (GIOV)
    trường nhìn tức thời chiếu xuống mặt đất
    Instantaneous Field Of View (IFOV)
    trường nhìn tức thời
    instantaneous field of view-IFOV
    trường nhìn tức thời
    local view
    tầm nhìn cục bộ
    panoramic view
    tầm nhìn toàn cảnh
    plan view
    cái nhìn xuống mặt bằng
    point-of-view hat
    mũ tầm nhìn
    rear view
    nhìn từ sau
    rear-view mirror
    gương nhìn sau
    seat in travel-view
    ghế nhìn theo hướng tàu chạy
    sectional view
    cái nhìn vào mặt cắt
    sectional view in perspective
    mặt cắt (nhìn) phối cảnh
    side view
    nhìn ngang
    side view
    nhìn từ một bên
    side view
    sự nhìn ở mặt bên
    side view
    sự nhìn từ bên cạnh
    top side view
    cái nhìn từ trên xuống
    total view
    cái nhìn tổng thể
    underside view
    cái nhìn từ dưới lên
    view from downstream
    cái nhìn từ hạ lưu
    view from upstream
    cái nhìn từ hạ lưu
    view manager
    bộ quản lý cảnh nhìn
    visual of view
    góc nhìn
    loại
    hiển thị

    Giải thích VN: Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một màn hình hiển thị các thông tin trong cơ sở dữ liệu phù hợp về chủng loại do một câu hỏi yêu cầu. Hầu hết các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu đều cho phép bạn cất giữ lại các tổng quan này; những chương trình tốt đều tự động cập nhật cho từng khung nhìn mỗi khi bạn bổ sung hoặc biên tập lại các bản ghi dữ liệu.

    direct view storage tube
    ống nhớ hiển thị trực tiếp
    slide view
    khung hiển thị slide
    view index
    hiển thị chỉ mục
    view mapping matrix
    hiển thị ma trận ánh xạ
    view orientation matrix
    ma trận hướng hiển thị
    view plane
    mặt hiển thị
    view plane normal
    tiêu chuẩn mặt hiển thị
    view reference coordinates
    hiển thị tọa độ tham chiếu
    view reference point
    hiển thị điểm tham chiếu
    view representation
    hiển thị cách trình bày
    view surface
    mặt hiển thị
    view table
    hiển thị bảng dữ liệu
    view up vector
    hiển thị véctơ
    view volume
    mức hiển thị
    view window
    màn hình hiển thị
    phép chiếu
    auxiliary view
    phép chiếu phụ
    isometric view
    phép chiếu đẳng cự
    isometric view
    phép chiếu đẳng giác
    logical view
    phép chiếu logic
    principal view
    phép chiếu chính
    projection of view
    phép chiếu hình
    quang cảnh
    quan sát
    character view
    quan sát ký tự
    field of view
    phạm vi quan sát
    graphics view
    quan sát đồ họa
    Point of View (POV)
    điểm quan sát
    sự nhìn
    developed view
    sự nhìn khai triển
    side view
    sự nhìn ở mặt bên
    side view
    sự nhìn từ bên cạnh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Outlook, aspect, prospect, scene, perspective, vista,panorama, spectacle, picture, tableau; landscape, seascape,cityscape: From the tower we had a view of the devastationbelow.
    Opinion, point of view, approach, position, judgement,belief, way of thinking, conception, understanding, impression,feeling, sentiment, notion: Denham's view is that the country'sdefences are inadequate.
    Aspect, angle, position, prospect,perspective, vision, representation, projection: Here is atermite's-eye view of the timbers in your house.
    Inspection,survey, vision, sight, observation, scrutiny, examination,contemplation, study: The shroud was pulled away, exposing therevolting object to our view. 5 aim, direction, intent,intention, purpose, objective, object, expectation, prospect,vision, hope, dream: We cultivated their friendship with a viewto being invited aboard their yacht. 6 in view of. in light of,considering, in consideration of, because of, on account of: Inview of your failure to respond to our letters, we must referthe matter to our lawyers.
    V.
    Look at or upon or over, see, take in, watch, observe,scrutinize, examine, regard, behold: From this vantage pointone can view the entire valley.
    Witness, see, watch, observe,take in: We viewed the entire robbery as it took place.
    Regard, consider, think of, look on or upon, judge, deem,believe, hold, estimate, rate, gauge, assess: Control viewsCraven as a threat.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Range of vision; extent of visibility (cameinto view; in full view of the crowd).
    A what is seen from aparticular point; a scene or prospect (a fine view of the downs;a room with a view). b a picture etc. representing this.
    Aninspection by the eye or mind; a visual or mental survey.
    Anopportunity for visual inspection; a viewing (a private view ofthe exhibition).
    A an opinion (holds strong views onmorality). b a mental attitude (took a favourable view of thematter). c a manner of considering a thing (took a long-termview of it).
    V.
    Tr. look at; survey visually; inspect (weare going to view the house).
    Tr. examine; survey mentally(different ways of viewing a subject).
    Tr. form a mentalimpression or opinion of; consider (does not view the matter inthe same light).
    Intr. watch television.
    Tr. see (a fox)break cover.
    Bear (acircumstance) in mind in forming a judgement etc. in view ofhaving regard to; considering. on view being shown (forobservation or inspection); being exhibited. view hallooHunting a shout on seeing a fox break cover. with a view to 1with the hope or intention of.
    With the aim of attaining(with a view to marriage).
    Viewable adj. [ME f. AF v(i)ewe,OF veue fem. past part. f. veoir see f. L videre]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X