-
Thông dụng
Danh từ
Dịp được xem, cơ hội được thấy (như) viewing
- private view
- cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình
( số nhiều) quan điểm, suy nghĩ, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, thái độ cá nhân
- to form a clear view of the facts
- có cách nhìn rõ ràng các sự việc
- to hold advanced views
- có những quan điểm tiên tiến
- to share someone's views
- cùng quan điểm với ai
- to have opposite views
- có những ý kiến đối lập nhau
- point of view
- quan điểm
- political view
- chính kiến
- in view of
- xét thấy, vì lý do, bởi, vì
Toán & tin
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình chiếu
- axonometric view
- hình chiếu trục đo
- back view
- hình chiếu từ sau
- bottom view
- hình chiếu từ dưới
- cross-sectional view
- hình chiếu cắt ngang
- doral view
- hình chiếu từ sau
- dreal view
- hình chiếu từ sau
- elevation view
- hình chiếu cắt đứng
- end view
- hình chiếu từ đầu mút
- end view
- hình chiếu từ mút
- front view
- hình chiếu chính
- front view
- hình chiếu từ phía trước
- front view
- hình chiếu từ trước
- interrupted view of a compound
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- interrupted view of a part
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- lateral view
- hình chiếu cạnh
- main view
- hình chiếu chính
- partial view
- hình chiếu bộ phận
- perspective view
- hình chiếu phối
- perspective view
- hình chiếu phối cảnh
- plain view
- hình chiếu phẳng
- plain view
- hình chiếu từ trên
- plan view
- hình chiếu bằng
- plan view
- hình chiếu từ trên
- principal view
- hình chiếu chính
- quarter view
- hình chiếu phần tư
- sectional view
- hình chiếu mặt cắt
- side view
- hình chiếu cạnh
- simplified view
- hình chiếu đơn giản hóa
- top view
- hình chiếu bằng
- top view
- hình chiếu từ trên
cái nhìn
- aerial view
- cái nhìn lên không trung
- front view
- cái nhìn ở phía trước
- plan view
- cái nhìn xuống mặt bằng
- sectional view
- cái nhìn vào mặt cắt
- top side view
- cái nhìn từ trên xuống
- total view
- cái nhìn tổng thể
- underside view
- cái nhìn từ dưới lên
- view from downstream
- cái nhìn từ hạ lưu
- view from upstream
- cái nhìn từ hạ lưu
nhìn
- aerial view
- cái nhìn lên không trung
- angle of view
- góc nhìn
- bird's view
- nhìn theo đường chim bay
- bird-eye view
- cảnh nhìn từ trên xuống
- clear-view screen
- màn chắn nhìn rõ
- developed view
- hình nhìn dọc
- developed view
- sự nhìn khai triển
- field of view
- tầm nhìn
- field of view
- trường nhìn
- Field Of View (FOV)
- trường nhìn
- field of view-FOV
- trường nhìn
- front view
- cái nhìn ở phía trước
- front view
- nhìn từ trước
- Ground - projected Field Of View (GFOV)
- trường nhìn chiếu xuống mặt đất
- Ground-projected Instantaneous field Of View (GIOV)
- trường nhìn tức thời chiếu xuống mặt đất
- Instantaneous Field Of View (IFOV)
- trường nhìn tức thời
- instantaneous field of view-IFOV
- trường nhìn tức thời
- local view
- tầm nhìn cục bộ
- panoramic view
- tầm nhìn toàn cảnh
- plan view
- cái nhìn xuống mặt bằng
- point-of-view hat
- mũ tầm nhìn
- rear view
- nhìn từ sau
- rear-view mirror
- gương nhìn sau
- seat in travel-view
- ghế nhìn theo hướng tàu chạy
- sectional view
- cái nhìn vào mặt cắt
- sectional view in perspective
- mặt cắt (nhìn) phối cảnh
- side view
- nhìn ngang
- side view
- nhìn từ một bên
- side view
- sự nhìn ở mặt bên
- side view
- sự nhìn từ bên cạnh
- top side view
- cái nhìn từ trên xuống
- total view
- cái nhìn tổng thể
- underside view
- cái nhìn từ dưới lên
- view from downstream
- cái nhìn từ hạ lưu
- view from upstream
- cái nhìn từ hạ lưu
- view manager
- bộ quản lý cảnh nhìn
- visual of view
- góc nhìn
hiển thị
Giải thích VN: Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một màn hình hiển thị các thông tin trong cơ sở dữ liệu phù hợp về chủng loại do một câu hỏi yêu cầu. Hầu hết các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu đều cho phép bạn cất giữ lại các tổng quan này; những chương trình tốt đều tự động cập nhật cho từng khung nhìn mỗi khi bạn bổ sung hoặc biên tập lại các bản ghi dữ liệu.
- direct view storage tube
- ống nhớ hiển thị trực tiếp
- slide view
- khung hiển thị slide
- view index
- hiển thị chỉ mục
- view mapping matrix
- hiển thị ma trận ánh xạ
- view orientation matrix
- ma trận hướng hiển thị
- view plane
- mặt hiển thị
- view plane normal
- tiêu chuẩn mặt hiển thị
- view reference coordinates
- hiển thị tọa độ tham chiếu
- view reference point
- hiển thị điểm tham chiếu
- view representation
- hiển thị cách trình bày
- view surface
- mặt hiển thị
- view table
- hiển thị bảng dữ liệu
- view up vector
- hiển thị véctơ
- view volume
- mức hiển thị
- view window
- màn hình hiển thị
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Outlook, aspect, prospect, scene, perspective, vista,panorama, spectacle, picture, tableau; landscape, seascape,cityscape: From the tower we had a view of the devastationbelow.
Opinion, point of view, approach, position, judgement,belief, way of thinking, conception, understanding, impression,feeling, sentiment, notion: Denham's view is that the country'sdefences are inadequate.
Aspect, angle, position, prospect,perspective, vision, representation, projection: Here is atermite's-eye view of the timbers in your house.
Inspection,survey, vision, sight, observation, scrutiny, examination,contemplation, study: The shroud was pulled away, exposing therevolting object to our view. 5 aim, direction, intent,intention, purpose, objective, object, expectation, prospect,vision, hope, dream: We cultivated their friendship with a viewto being invited aboard their yacht. 6 in view of. in light of,considering, in consideration of, because of, on account of: Inview of your failure to respond to our letters, we must referthe matter to our lawyers.
Oxford
N. & v.
A what is seen from aparticular point; a scene or prospect (a fine view of the downs;a room with a view). b a picture etc. representing this.
A an opinion (holds strong views onmorality). b a mental attitude (took a favourable view of thematter). c a manner of considering a thing (took a long-termview of it).
Bear (acircumstance) in mind in forming a judgement etc. in view ofhaving regard to; considering. on view being shown (forobservation or inspection); being exhibited. view hallooHunting a shout on seeing a fox break cover. with a view to 1with the hope or intention of.
Viewable adj. [ME f. AF v(i)ewe,OF veue fem. past part. f. veoir see f. L videre]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ