• Revision as of 17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /deit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả chà là
    (thực vật học) cây chà là
    Ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ
    What's the date today?
    Hôm nay ngày bao nhiêu?
    date of birth
    ngày tháng năm sinh
    (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn
    to pay at fixed date
    trả đúng kỳ hạn
    at long date
    kỳ hạn dài
    at short date
    kỳ hạn ngắn
    Thời kỳ, thời đại
    Roman date
    thời đại La mã
    at that date, electric light was unknown
    thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp
    to have a date with somebody
    hẹn gặp ai
    to make a date
    hẹn hò

    Ngoại động từ

    Đề ngày tháng; ghi niên hiệu
    to date a letter
    đề ngày tháng vào một bức thư
    to date back
    đề lùi ngày tháng
    Xác định ngày tháng, xác định thời đại
    to date an old statue
    xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ
    (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai)

    Nội động từ

    Có từ, bắt đầu từ, kể từ
    this manuscript date from the XIVth century
    bản viết tay này có từ thế kỷ 14
    dating from this period
    kể từ thế kỷ đó
    Đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời
    (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ghi ngày tháng

    Kỹ thuật chung

    ngày
    air date
    ngày tháng phát
    automatic date and time indication
    sự chỉ báo tự động ngày và giờ
    calendar date
    ngày lịch biểu
    completion date
    ngày hoàn thành công trình
    creation date
    ngày tháng tạo (tệp tin)
    creation date
    ngày tháng tạo (tệp)
    current date
    ngày tháng hiện tại
    date and time
    ngày giờ
    date and time
    ngày và giờ
    date code
    mã ngày tháng
    date definition
    định nghĩa ngày tháng
    date expression
    biểu thức ngày
    date format
    dạng thức ngày tháng
    date line
    đường đổi ngày
    date line
    vạch chỉ ngày
    date literal
    nguyên dạng ngày
    date of acceptance
    ngày chấp nhận (hối phiếu)
    Date Of Birth (DOB)
    ngày ra đời
    date of completion of satisfactory transfer
    ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
    date of filing
    ngày đăng ký
    date of filing
    ngày đưa vào hồ sơ
    date of manufacture
    ngày tháng sản xuất
    date of payment
    ngày thanh toán hối phiếu
    date of payment
    ngày trả tiền hối phiếu
    date of registration
    ngày đăng ký
    date of registration
    ngày đưa vào hồ sơ
    date separators
    dấu tách ngày
    date time code
    mã ngày-giờ
    date time group
    nhóm ngày tháng-thời giờ
    date unit
    đơn vị ngày tháng
    days after date
    số ngày sau kỳ hạn
    delivery date
    ngày tháng chuyển giao
    document received date
    ngày tháng nhận tài liệu
    document received date
    ngày tháng nhận văn bản
    early due date
    ngày hạn sớm nhất
    effective date
    ngày có hiệu lực
    Equal Access Service Date (EASD)
    ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng
    expiration date
    ngày hết hạn
    expiration date
    ngày hết hiệu lực
    Gregorian date
    ngày tháng theo lịch Gregory
    installation date
    ngày tháng cài đặt
    installation date
    ngày tháng lắp đặt
    international date line
    đường đổi ngày
    job date
    ngày tháng của công việc
    Julian date
    ngày Juliêng
    Julian date
    ngày tháng Julius
    julian date
    ngày tháng lịch julius
    Long Date Style
    kiểu ngày tháng đầy đủ
    maturity date
    ngày đáo hạn
    modified Julian date-MJD
    ngày Juliêng biến đổi
    ordinal date
    ngày theo thứ tự
    program date
    ngày tháng chương trình
    risk transfer date
    ngày chuyển giao rủi ro
    scratch date
    ngày hết hạn
    session date
    ngày của phiên
    session date
    ngày tháng giao tiếp
    Short Date Sample
    mẫu ngày ngắn
    Short Date Style
    kiểu ngày ngắn
    sort by date
    phân loại theo ngày tháng
    sort by date
    sắp xếp theo ngày tháng
    start date
    ngày bắt đầu (ghi)
    started date
    ngày bắt đầu (khoan)
    starting works date
    ngày tháng khởi công xây dựng
    system date
    ngày hệ thống
    target launch date
    ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
    time and date
    thời gian và ngày tháng
    transaction date
    ngày tháng giao dịch
    use by date
    ngày tháng sử dụng
    without date
    không đề ngày tháng
    ngày tháng
    air date
    ngày tháng phát
    creation date
    ngày tháng tạo (tệp tin)
    creation date
    ngày tháng tạo (tệp)
    current date
    ngày tháng hiện tại
    date code
    mã ngày tháng
    date definition
    định nghĩa ngày tháng
    date format
    dạng thức ngày tháng
    date of manufacture
    ngày tháng sản xuất
    date time group
    nhóm ngày tháng-thời giờ
    date unit
    đơn vị ngày tháng
    delivery date
    ngày tháng chuyển giao
    document received date
    ngày tháng nhận tài liệu
    document received date
    ngày tháng nhận văn bản
    Gregorian date
    ngày tháng theo lịch Gregory
    installation date
    ngày tháng cài đặt
    installation date
    ngày tháng lắp đặt
    job date
    ngày tháng của công việc
    Julian date
    ngày tháng Julius
    julian date
    ngày tháng lịch julius
    Long Date Style
    kiểu ngày tháng đầy đủ
    program date
    ngày tháng chương trình
    session date
    ngày tháng giao tiếp
    sort by date
    phân loại theo ngày tháng
    sort by date
    sắp xếp theo ngày tháng
    starting works date
    ngày tháng khởi công xây dựng
    time and date
    thời gian và ngày tháng
    transaction date
    ngày tháng giao dịch
    use by date
    ngày tháng sử dụng
    without date
    không đề ngày tháng
    ngày tháng năm
    Tham khảo

    Kinh tế

    cây chà là
    đề ngày tháng
    ngày tháng
    B/L date
    ngày tháng viết vận đơn
    book date
    ngày tháng ghi sổ
    completion date
    ngày tháng hoàn thành
    date earned surplus
    thặng dư kiếm được có ghi rõ ngày tháng
    date for performance
    ngày tháng thực hiện
    date incomplete
    ngày tháng không đầy đủ
    date mark
    con dấu đóng ngày tháng
    date of acceptance
    ngày tháng nhận trả (hối phiếu)
    date of availability
    ngày tháng có hiệu lực
    date of balance sheet
    ngày tháng của bảng tổng kết tài sản
    date of bill of lading
    ngày tháng của vận đơn
    date of birth
    ngày tháng năm sinh
    date of completion
    ngày tháng hoàn thành
    date of completion of discharge
    ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
    date stamp
    con dấu ngày tháng
    date stamp
    nhãn hiệu theo ngày tháng
    date stamps
    con dấu đóng ngày tháng
    date terms
    điều kiện về ngày tháng
    maturity date
    ngày tháng đáo hạn
    mistake in the date
    sự đề nhầm ngày tháng
    offering date
    ngày tháng (thời điểm) cung ứng
    post-date
    để lùi ngày tháng về sau
    publication date
    ngày tháng sản xuất
    publication date
    ngày tháng xuất bản
    set a date for a meeting
    định ngày tháng cho một cuộc họp
    nhật ký
    quả chà là
    thời hạn
    final date
    thời hạn bắt buộc
    redemption before due date
    sự hoàn trả trước thời hạn
    sell-by date
    thời hạn tiêu thụ
    Tham khảo
    • date : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Time, year, season, period, day; age, era, epoch, stage,phase: These artefacts are from an earlier date than was firstsupposed.
    Appointment, meeting, engagement, rendezvous,assignation, tryst; fixture: She already has a date forSaturday night.
    Escort, companion, friend, boyfriend,girlfriend, girl, woman, boy, man, swain, beau, lover, Colloqsteady: Bob is Sally's date for the dance.
    Out of date.old-fashioned, old, ancient, archaic, antiquated, dated, pass‚,outmoded, obsolete, obsolescent, Colloq old hat: This timetableis out of date. Why do you wear those out of date clothes? 5 upto date. modern, latest, current, contemporary, … la mode,fashionable, Colloq trendy: Her taste in music is quite up todate. Use this up-to-date edition of the encyclopedia.
    V.
    Show one's age, make obsolete or obsolescent orold-fashioned: That pompadour hair-do really dates her.
    Entertain, escort, go out (with), go steady (with): DoesMichael still date Patsy? Those two are still dating.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X