-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tranh thủ được lòng (ai))(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">geɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:06, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Tranh thủ được lòng (ai)
- to gain over
- tranh thủ được, giành được về phía mình
- to gain credence
- đáng tin cậy hơn nữa
- to carry/gain one's point
- thuyết phục người ta nghe mình
- to gain ground
- tiến tới, tiến bộ
- to gain sb's hand
- làm cho ai hứa hẹn lấy mình
- to gain one's laurels
- thành công mỹ mãn, công thành danh toại
- to gain time
- trì hoãn, kéo dài thời gian
- to gain the upper hand
- nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế
- nothing venture, nothing gain
- được ăn cả, ngã về không
Điện
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khuếch đại
Giải thích EN: An increase in a signal as it passes through a control system or control element..
Giải thích VN: Sự tăng lên trong một tín hiệu khi nó đi qua một hệ thống điều khiển.
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển khuếch đại tự động
- AGC (automaticgain control)
- mạch điều khiển khuếch đại tự động
- antenna gain
- hệ số khuếch đại ăng ten
- automatic gain control
- điều chỉnh khuếch đại tự động
- Automatic Gain Control (AGC)
- điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- current gain
- sự khuếch đại dòng
- DC current gain
- sự khuếch đại DC
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback automatic gain control (feedbackAGC)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedforward automatic gain control (AGC)
- sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
- gain asymptote
- tiệm cận khuếch đại
- gain change
- sự thay đổi khuếch đại
- gain control
- điều chỉnh khuếch đại
- gain control
- sự điều chỉnh khuếch đại
- gain factor
- hệ số khuếch đại
- gain margin
- biên hệ số khuếch đại
- gain margin
- chênh lệch khuếch đại
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- gain per stage
- sự khuếch đại từng bước
- gain pumping
- sự bơm khuếch đại
- gain pumping
- sự kích khuếch đại
- gain reduction
- sự giảm khuếch đại
- gain scheduling
- quy trình khuếch đại
- gain-crossover frequency
- tấn số khuếch đại giao nhau
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- bộ khuếch đại vòng
- loop gain
- khuếch đại chu trình
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- master gain
- hệ số khuếch đại chung
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- midband gain
- số khuếch đại giữa dải
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- static current gain
- hệ số khuếch đại dòng tĩnh
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
- transmission gain
- độ khuếch đại
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại có hệ số (khuếch đại) thay đổi
- variable gain amplifier
- bộ khuếch đại hệ số biến
độ khuếch đại
- closed-loop gain
- độ khuếch đại vòng kín
- common-mode gain
- độ khuếch đại kiểu chung
- current gain
- độ khuếch đại dòng
- gain measurement
- phép đo độ khuếch đại
- input stage gain
- độ khuếch đại tầng vào
- insertion gain
- độ khuếch đại do chèn
- internal gain
- độ khuếch đại trong
- inverse gain
- độ khuếch đại đảo
- loop gain
- độ khuếch đại vòng
- optical gain
- độ khuếch đại quang
- photoconductive gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- photoconductivity gain
- độ khuếch đại quang dẫn
- power gain
- độ khuếch đại công suất
- receiver gain
- độ khuếch đại máy thu
- transistor gain
- độ khuếch đại tranzito
độ tăng ích
- absolute gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- aerial gain
- độ tăng ích ăng ten
- antenna gain
- độ tăng ích ăng ten
- current gain
- độ tăng ích (về) dòng
- current gain
- độ tăng ích dòng
- DCME Gain (DCMG)
- độ tăng ích của DCME
- feedback gain
- độ tăng ích bồi dưỡng
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- gain droop
- sự trôi độ tăng ích
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích tuyệt đối của ăng ten
- power gain
- độ tăng ích ăng ten
- power gain
- độ tăng ích công suất (của ăng ten)
- relative gain
- độ tăng ích tương đối (của ăng ten)
- voltage gain
- độ tăng ích điện áp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Get, obtain, acquire, procure, attain, achieve, secure,earn, win, capture, bag, net, harvest, reap, garner, glean,collect, gather, come by, pick up: Any advantage we gain todaymay be lost tomorrow.
Make, get, profit, gain ground, earn,benefit, realize, clear, bring in, produce, yield: Have yougained from the transaction?
Improve, recuperate, progress,rally, get better, advance, gain ground: Her health has gainedsteadily since the cyst was removed.
Catch up (to or on orwith), approach, get nearer (to), overtake, close with, close in(on), narrow the gap, gain ground: As we came to the finishline, Tom was gaining on me. Though he kept gaining, I won. 5leave behind, outdistance, draw or pull away (from), widen thegap, get or go or move further or farther ahead, get further orfarther away (from), increase the lead: I kept gaining on himtill I was a mile ahead.
Profit, advantage, margin, yield, return, revenue,income, dividend, benefit, emolument, payment, pay, money;proceeds, earnings, winnings; Colloq chiefly US take, payout,pay-off: What was your gain on the sale of the house? He hasseen gains of 20 per cent on his investment. 9 increase,increment, improvement, rise, addition, enhancement, elevation,augmentation, upward or forward movement, advance, progress:Each month has seen a gain in share prices.
Oxford
V. & n.
Intr. & tr. (of a clocketc.) become fast, or be fast by (a specified amount of time).7 intr. (often foll. by on, upon) come closer to a person orthing pursued.
Something gained, achieved, etc.2 an increase of possessions etc.; a profit, advance, orimprovement.
Gainable adj. gainer n. gainings n.pl.[OF gaigner, gaaignier to till, acquire, ult. f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ