-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 61: Dòng 61: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====vỏ, cáo bao=====+ + ::[[convex]] [[shell]]+ ::(giải tích ) cái bao lồi+ ::[[sherical]] [[shell]]+ ::(cơ học ) vỏ cầu+ ::[[thin]] [[shell]]+ ::vỏ mỏng+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 201: Dòng 211: :[[center]] , [[inside]] , [[interior]] , [[middle]]:[[center]] , [[inside]] , [[interior]] , [[middle]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Xây dựng
vỏ
Giải thích EN: The curved structure forming a dome or vaulted roof..
Giải thích VN: Một cấu trúc cong hình thành mái vòm.
vỏ ngoài
Giải thích EN: 1. the unfinished framework of a building.the unfinished framework of a building.2. a building or structure without partitions.a building or structure without partitions..
Giải thích VN: 1. Khung chưa hoàn thiện của một tòa nhà ///2. Một tòa nhà hoặc một cấu trúc không có các vách ngăn bên trong.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carapace , case , chassis , crust , frame , framework , hull , husk , integument , nut , pericarp , plastron , pod , scale , shard , shuck , skeleton , skin , ammunition , armature , armor , boat , bomb , bombard , bullet , capsule , cartridge , chitin , covering , cowrie , cuirass , cuticle , defeat , episperm , exterior , grenade , projectile , putamen , rocket , spermoderm , test , testa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ