• (đổi hướng từ Partitions)
    /pɑ:'tiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân chia, sự chia cắt; phần được chia
    Liếp ngăn, bức vách ngăn
    (chính trị) sự chia cắt đất nước
    the partition of India in 1947
    sự chia cắt ấn độ năm 1947
    (pháp lý) sự chia tài sản

    Ngoại động từ

    Chia ra, chia cắt, ngăn ra
    to partition off
    ngăn (một căn phòng...) bằng bức vách

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Tường ngăn, vách ngăn, sự phân chia, sự phân bố

    Cơ khí & công trình

    sự phân ra

    Toán & tin

    phần dành riêng

    Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.

    phân hoạch
    conjugate partition
    phân hoạch liên hợp
    simplicial partition
    phân hoạch đơn hình
    phân khu

    Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.

    disk partition
    phân khu đĩa
    sự phân hoạch
    vùng

    Giải thích VN: Một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng. Partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng, trước khi đĩa đó được định khuôn dạng. Trong MS-DOS, tất cả mọi đĩa cứng đều có ít nhất một partition. Các phiên bản MS-DOS trước 4. 0 đều đòi hỏi bạn phải thiết lập nhiều partition trên một đĩa đơn khi bạn sử dụng đĩa lớn hơn 32 M. Bạn cũng có thể thành lập một partition thứ hai để chạy với hệ điều hành khác, như UNIX chẳng hạn. Mỗi partition được thành lập bằng DOS sẽ được xem như là một ổ đĩa riêng biệt. Những người sử dụng Macintosh có thể sẽ thành lập partition cho các ổ đĩa của họ để phân biệt Macintosh System với phiên bản A/UX của UNIX, nhưng các trình tiện ích, như MultiDisk chẳng hạn, luôn có sẵn để bạn có thể thành lập vài ba partition hệ thống.

    partition table
    bảng chia vùng
    to partition
    chia vùng

    Vật lý

    sự tách đồng vị

    Xây dựng

    phần chia
    vách ngăn

    Giải thích EN: An interior wall having a height of one story or less and dividing a building into rooms or sections.

    Giải thích VN: Một bức tường trong có độ cao bằng hoặc nhỏ hơn độ cao của một tầng nhà và phân chia nhà thành nhièu phòng hoặc nhiều phần.

    accordion partition
    vách ngăn gấp được
    accordion partition
    vách ngăn gấp nếp
    accordion partition
    vách ngăn xếp
    accordion partition
    vách ngăn xếp được
    acoustical partition
    vách ngăn cách âm
    bamboo partition
    vách ngăn bằng tre
    bearing partition
    vách ngăn chịu lực
    boarded partition
    vách ngăn bằng ván
    brick partition
    vách ngăn bằng gạch
    collapsible partition
    vách ngăn gấp nếp
    compressed weaved bamboo partition
    vách ngăn bằng cót ép
    cupboard partition
    tủ kiểu vách ngăn
    double partition
    vách ngăn hai lớp
    dry wall partition
    vách ngăn không dùng vữa
    fire partition
    vách ngăn chống lửa
    folding partition
    vách ngăn gấp lại được
    framed partition
    vách ngăn có khung
    framed partition
    vách ngăn kiểu khung
    glass partition
    vách ngăn bằng kính
    glazed partition
    vách ngăn bằng kính
    grid partition
    vách ngăn dạng lưới
    gypsum partition tile
    gạch vách ngăn bằng thạch cao
    hollow partition
    vách ngăn rỗng
    hospital partition
    vách ngăn bệnh viện
    interflat partition
    vách ngăn giữa các buồng
    light partition
    vách ngăn nhẹ
    load bearing partition
    vách ngăn chịu lực
    lowering partition
    vách ngăn mở hạ được
    movable partition
    vách ngăn cơ động
    movable partition
    vách ngăn di chuyển được
    movable partition
    vách ngăn di động
    non-load-bearing partition
    vách ngăn không chịu lực
    nonbearing partition
    vách ngăn không chịu lực
    partition block
    vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
    partition board
    ván vách ngăn
    partition height
    chiều cao vách ngăn
    partition infilling
    vật liệu chèn vách ngăn
    partition panel
    tấm vách ngăn
    partition plate
    tấm vách ngăn (bằng kim loại)
    partition wall
    vách ngăn giữa
    partition window
    cửa sổ trên vách ngăn
    plank partition
    vách ngăn bằng tấm gỗ
    plank partition
    ván gỗ vách ngăn
    quarter red partition
    vách ngăn bằng các panô vuông
    rolling partition
    vách ngăn lăn
    self-supporting partition
    vách ngăn tự mang tải
    separating partition
    vách ngăn phân cách
    sheathed partition
    vách ngăn trát (cố định)
    sliding partition
    vách ngăn kéo mở được
    slip partition
    vách ngăn di động
    solid partition
    vách ngăn đặc
    tracery partition
    vách ngăn có lỗ
    trussed partition
    vách ngăn dạng mắt lưới
    wardrobe-partition
    tủ kiểu vách ngăn

    Kỹ thuật chung

    chia
    active partition
    sự phân chia hoạt động
    background partition
    sự phân chia nền
    background partition
    sự phân chia phụ
    batch partition
    sự phân chia bó
    boot partition
    sự phân chia khởi động
    disk partition
    sự phân chia đĩa
    DOS partition
    sự phân chia DOS
    explicit partition
    sự phân chia rõ ràng
    extended DOS partition
    sự phân chia DOS mở rộng
    extra-partition destination
    đích ngoài phần chia
    fixed partition
    sự phân chia cố định
    foreground partition
    sự phân chia ưu tiên
    implicit partition state
    tình trạng phân chia ngầm
    logical partition
    sự phân chia logic
    main storage partition
    phần chia bộ nhớ chính
    partition balancing
    sự cân bằng phần chia
    partition column
    cột phân chia
    partition control descriptor (PCD)
    bộ mô tả điều khiển phân chia
    partition control table (PCT)
    bảng điều khiển phân chia
    partition identifier
    bộ nhận dạng phân chia
    partition process
    phương pháp ngăn chia
    partition process
    phương pháp phân chia
    partition table
    bảng chia vùng
    partition-sector virus
    cung phân chia
    PCD (Partitioncontrol descriptor)
    bộ mô tả điều khiển phân chia
    PCT (Partitioncontrol table)
    bảng điều khiển phân chia
    physical partition
    sự phân chia vật lý
    primary partition
    phần phân chia đầu tiên
    private partition
    phần phân chia riêng
    to partition
    chia vùng
    virtual partition
    phần phân chia ảo
    virtual storage partition
    sự phân chia bộ nhớ ảo
    chia phần
    ngăn
    accordion partition
    vách ngăn gấp được
    accordion partition
    vách ngăn gấp nếp
    accordion partition
    vách ngăn xếp
    accordion partition
    vách ngăn xếp được
    acoustical partition
    vách ngăn cách âm
    bamboo partition
    vách ngăn bằng tre
    bearing partition
    vách ngăn chịu lực
    boarded partition
    vách ngăn bằng ván
    brick partition
    vách ngăn bằng gạch
    cloth partition
    vải ngăn
    cold partition
    tấm ngăn lạnh
    collapsible partition
    vách ngăn gấp nếp
    compressed weaved bamboo partition
    vách ngăn bằng cót ép
    cupboard partition
    tủ kiểu vách ngăn
    cupboard partition
    tủ ngăn
    dividing partition
    tấm ngăn
    dividing partition
    vách ngăn
    double partition
    tường ngăn hai lớp
    double partition
    tường ngăn kép
    double partition
    vách ngăn hai lớp
    dry wall partition
    vách ngăn không dùng vữa
    fabric collapsible partition
    vách ngăn
    fabric partition
    vải ngăn
    fire partition
    vách ngăn chống cháy
    fire partition
    vách ngăn chống lửa
    fireproof partition
    vách ngăn chịu lửa
    folding partition
    vách ngăn gấp lại được
    framed partition
    tường ngăn có khung
    framed partition
    vách ngăn có khung
    framed partition
    vách ngăn kiểu khung
    frameless partition
    tường ngăn không khung
    glass partition
    vách ngăn bằng kính
    glazed partition
    vách ngăn bằng kính
    grid partition
    vách ngăn dạng lưới
    gypsum partition tile
    gạch vách ngăn bằng thạch cao
    hard disk partition
    ngăn đoạn đĩa cứng
    hollow partition
    vách ngăn rỗng
    hospital partition
    vách ngăn bệnh viện
    insulated partition
    vách (ngăn) cách nhiệt
    interchamber partition
    tường ngăn giữa các phòng
    interflat partition
    tường ngăn trong căn hộ
    interflat partition
    vách ngăn giữa các buồng
    large panel partition
    tấm tường ngăn lớn
    light partition
    vách ngăn nhẹ
    light partition wall
    vách ngăn nhẹ
    load bearing partition
    vách ngăn chịu lực
    lowering partition
    vách ngăn mở hạ được
    movable partition
    vách ngăn cơ động
    movable partition
    vách ngăn di chuyển được
    movable partition
    vách ngăn di động
    non-load-bearing partition
    vách ngăn không chịu lực
    nonbearing partition
    vách ngăn không chịu lực
    pallet with loose partition
    giá kê có vách ngăn lỏng
    panel partition
    tấm ngăn đúc sẵn
    partition (partitionwall)
    tường ngăn
    partition block
    blốc tường ngăn
    partition block
    vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
    partition board
    vách ngăn
    partition board
    ván vách ngăn
    partition cap
    đỉnh tường ngăn
    partition covering
    lớp phủ mặt tường ngăn
    partition gate
    cửa ngăn
    partition height
    chiều cao vách ngăn
    partition infilling
    vật liệu chèn vách ngăn
    partition panel
    panen ngăn
    partition panel
    tấm ngăn
    partition panel
    tấm tường ngăn
    partition panel
    tấm vách ngăn
    partition plate
    tấm vách ngăn (bằng kim loại)
    partition process
    phương pháp ngăn chia
    partition size
    kích thước vách ngăn
    partition wall
    tường cách ngăn
    partition wall
    vách ngăn
    partition wall
    vách ngăn giữa
    partition window
    cửa sổ trên vách ngăn
    plank partition
    vách ngăn bằng tấm gỗ
    plank partition
    ván gỗ vách ngăn
    quarter red partition
    vách ngăn bằng các panô vuông
    quartered partition
    tường ngăn bằng gỗ vuông
    rolling partition
    vách ngăn lăn
    self-supporting partition
    vách ngăn tự mang tải
    separating partition
    rào ngăn
    separating partition
    vách ngăn phân cách
    sheathed partition
    vách ngăn trát (cố định)
    skin-stressed partition
    màng ngăn
    sliding partition
    vách ngăn kéo mở được
    sliding partition
    vách ngăn trượt
    slip partition
    tường ngăn di động
    slip partition
    vách ngăn di động
    solid partition
    tường ngăn cố định
    solid partition
    vách ngăn đặc
    stud partition
    tường ngăn có trụ
    tracery partition
    vách ngăn có lỗ
    trussed partition
    vách ngăn dạng mắt lưới
    wardrobe-partition
    tủ kiểu vách ngăn
    đoạn
    hard disk partition
    ngăn đoạn đĩa cứng
    partition chromatography
    phép sắc ký phân đoạn
    phần
    active partition
    sự phân chia hoạt động
    background partition
    sự phân chia nền
    background partition
    sự phân chia phụ
    batch partition
    sự phân chia bó
    boot partition
    phần khởi động
    boot partition
    sự phân chia khởi động
    conjugate partition
    phân hoạch liên hợp
    disk partition
    phần đĩa
    disk partition
    phân khu đĩa
    disk partition
    sự phân chia đĩa
    DOS partition
    sự phân chia DOS
    electronic partition function
    hàm phân bố điện tử
    explicit partition
    sự phân chia rõ ràng
    extended DOS partition
    sự phân chia DOS mở rộng
    extra-partition destination
    đích ngoài phần chia
    fixed partition
    sự phân chia cố định
    foreground partition
    sự phân chia ưu tiên
    implicit partition state
    tình trạng phân chia ngầm
    logical partition
    sự phân chia logic
    main storage partition
    phần chia bộ nhớ chính
    MPS (multiplepartition support)
    hỗ trợ đa phân mạch
    multiple-partition support (MPS)
    hỗ trợ đa phân mạch
    multiple-partition support (MPS)
    hỗ trợ nhiều phần
    non-pageable partition
    phần không thể phân trang
    partition balancing
    sự cân bằng phần chia
    partition chromatography
    phép sắc ký phân đoạn
    partition chromatography
    phép sắc ký phân số
    partition coefficient
    hệ số phân số
    partition column
    cột phân bố
    partition column
    cột phân chia
    partition control descriptor (PCD)
    bộ mô tả điều khiển phân chia
    partition control table (PCT)
    bảng điều khiển phân chia
    partition density
    mật độ phân số
    partition function
    hàm phân bố
    partition function
    hàm phân hoạch
    partition function
    hàm số phân bố
    partition identifier
    bộ nhận dạng phân chia
    partition law
    định luật phân bố
    partition method
    phương pháp phân bố
    partition noise
    phần rẽ náo âm
    partition of energy
    phân bố năng lượng
    partition of load
    phân bố tải
    partition process
    phương pháp phân chia
    partition wall
    vách phân bố
    partition-sector virus
    cung phân chia
    PCD (Partitioncontrol descriptor)
    bộ mô tả điều khiển phân chia
    PCT (Partitioncontrol table)
    bảng điều khiển phân chia
    physical partition
    sự phân chia vật lý
    primary partition
    phần gốc
    primary partition
    phần phân chia đầu tiên
    private partition
    phần phân chia riêng
    scroll able partition
    phần cuộn được
    separating partition
    vách ngăn phân cách
    shared partition
    phần dùng chung
    simplicial partition
    phân hoạch đơn hình
    system partition
    phần hệ thống
    virtual partition
    phần phân chia ảo
    virtual storage partition
    phần bộ nhớ ảo
    virtual storage partition
    sự phân chia bộ nhớ ảo
    phân chia
    active partition
    sự phân chia hoạt động
    background partition
    sự phân chia nền
    background partition
    sự phân chia phụ
    batch partition
    sự phân chia bó
    boot partition
    sự phân chia khởi động
    disk partition
    sự phân chia đĩa
    DOS partition
    sự phân chia DOS
    explicit partition
    sự phân chia rõ ràng
    extended DOS partition
    sự phân chia DOS mở rộng
    extra-partition destination
    đích ngoài phần chia
    fixed partition
    sự phân chia cố định
    foreground partition
    sự phân chia ưu tiên
    implicit partition state
    tình trạng phân chia ngầm
    logical partition
    sự phân chia logic
    main storage partition
    phần chia bộ nhớ chính
    partition balancing
    sự cân bằng phần chia
    partition column
    cột phân chia
    partition control descriptor (PCD)
    bộ mô tả điều khiển phân chia
    partition control table (PCT)
    bảng điều khiển phân chia
    partition identifier
    bộ nhận dạng phân chia
    partition process
    phương pháp phân chia
    partition-sector virus
    cung phân chia
    PCD (Partitioncontrol descriptor)
    bộ mô tả điều khiển phân chia
    PCT (Partitioncontrol table)
    bảng điều khiển phân chia
    physical partition
    sự phân chia vật lý
    primary partition
    phần phân chia đầu tiên
    private partition
    phần phân chia riêng
    virtual partition
    phần phân chia ảo
    virtual storage partition
    sự phân chia bộ nhớ ảo
    phân đoạn
    partition chromatography
    phép sắc ký phân đoạn
    sự chia ra
    sự ngăn
    sự phân bố
    sự phân đoạn
    sự phân đôi
    sự phân chia
    active partition
    sự phân chia hoạt động
    background partition
    sự phân chia nền
    background partition
    sự phân chia phụ
    batch partition
    sự phân chia bó
    boot partition
    sự phân chia khởi động
    disk partition
    sự phân chia đĩa
    DOS partition
    sự phân chia DOS
    explicit partition
    sự phân chia rõ ràng
    extended DOS partition
    sự phân chia DOS mở rộng
    fixed partition
    sự phân chia cố định
    foreground partition
    sự phân chia ưu tiên
    logical partition
    sự phân chia logic
    physical partition
    sự phân chia vật lý
    virtual storage partition
    sự phân chia bộ nhớ ảo
    sự tách
    tấm ngăn
    cold partition
    tấm ngăn lạnh
    panel partition
    tấm ngăn đúc sẵn
    tường trong
    vách
    accordion partition
    vách đẩy
    accordion partition
    vách ngăn gấp được
    accordion partition
    vách ngăn gấp nếp
    accordion partition
    vách ngăn xếp
    accordion partition
    vách ngăn xếp được
    accordion partition
    vách xếp
    acoustical partition
    vách ngăn cách âm
    bamboo partition
    vách ngăn bằng tre
    battened partition
    vách gỗ
    bearing partition
    vách ngăn chịu lực
    boarded partition
    vách ngăn bằng ván
    brick partition
    vách ngăn bằng gạch
    collapsible partition
    vách ngăn gấp nếp
    compressed weaved bamboo partition
    vách ngăn bằng cót ép
    cupboard partition
    tủ kiểu vách ngăn
    dead partition
    vách đặc
    dividing partition
    vách ngăn
    double partition
    vách ngăn hai lớp
    dry wall partition
    vách ngăn không dùng vữa
    dwaft partition
    vách lửng
    dwarf partition
    vách lửng
    fabric collapsible partition
    vách ngăn
    fire partition
    vách ngăn chống cháy
    fire partition
    vách ngăn chống lửa
    fire resisting wall (partition)
    tường, vách chịu lửa
    fireproof partition
    vách ngăn chịu lửa
    folding partition
    vách ngăn gấp lại được
    framed partition
    vách có khung
    framed partition
    vách ngăn có khung
    framed partition
    vách ngăn kiểu khung
    frameless partition
    vách không khung
    glass partition
    vách ngăn bằng kính
    glazed partition
    vách ngăn bằng kính
    grid partition
    vách ngăn dạng lưới
    gypsum partition tile
    gạch vách ngăn bằng thạch cao
    gypsum-concrete partition
    vách bêtông thạch cao
    heat-insulated partition
    vách giữ ấm
    hollow partition
    vách ngăn rỗng
    hospital partition
    vách ngăn bệnh viện
    insulated partition
    vách (ngăn) cách nhiệt
    interflat partition
    vách ngăn giữa các buồng
    latticed partition
    vách mắt cáo
    latticed partition wall
    vách lưới
    lifting partition
    tấm vách mở nâng được
    light partition
    vách ngăn nhẹ
    light partition
    vách nhẹ
    light partition wall
    vách ngăn nhẹ
    lightweight partition
    vách nhẹ
    load bearing partition
    vách ngăn chịu lực
    lowering partition
    vách ngăn mở hạ được
    movable partition
    vách ngăn cơ động
    movable partition
    vách ngăn di chuyển được
    movable partition
    vách ngăn di động
    non-load-bearing partition
    vách ngăn không chịu lực
    nonbearing partition
    vách ngăn không chịu lực
    pallet with loose partition
    giá kê có vách ngăn lỏng
    paneled partition
    vách lắp
    partition block
    vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
    partition board
    vách ngăn
    partition board
    ván vách ngăn
    partition height
    chiều cao vách ngăn
    partition infilling
    vật liệu chèn vách ngăn
    partition panel
    tấm vách ngăn
    partition plate
    tấm vách ngăn (bằng kim loại)
    partition size
    kích thước vách ngăn
    partition tile
    gạch rỗng xây vách
    partition wall
    tường vách
    partition wall
    vách ngăn
    partition wall
    vách ngăn giữa
    partition wall
    vách phân bố
    partition window
    cửa sổ trên vách ngăn
    plank partition
    vách ngăn bằng tấm gỗ
    plank partition
    ván gỗ vách ngăn
    quarter red partition
    vách ngăn bằng các panô vuông
    raising partition
    tấm vách mở nâng được
    rigid collapsible partition
    vách cứng gấp nếp
    rigid partition
    vách cứng
    rolling partition
    vách ngăn lăn
    self-supporting partition
    vách ngăn tự mang tải
    separating partition
    vách ngăn phân cách
    sheathed partition
    vách ngăn trát (cố định)
    sliding partition
    vách ngăn kéo mở được
    sliding partition
    vách ngăn trượt
    slip partition
    vách ngăn di động
    solid partition
    vách ngăn đặc
    stud paneled partition
    vách có khung-đai
    stud partition
    vách ván gỗ (của nhà khung gỗ)
    stud partition (studwall)
    vách ván gỗ
    stud partition with internal filling
    vách có khung chèn
    tile partition
    vách tấm
    timber partition
    vách gỗ
    tracery partition
    vách ngăn có lỗ
    trussed partition
    vách ngăn dạng mắt lưới
    wardrobe-partition
    tủ kiểu vách ngăn
    wood-panel partition
    vách gỗ tấm
    wood-panel partition
    vách gỗ ván
    woodened partition
    vách gỗ
    vách (ngăn)
    accordion partition
    vách ngăn gấp được
    accordion partition
    vách ngăn gấp nếp
    accordion partition
    vách ngăn xếp
    accordion partition
    vách ngăn xếp được
    acoustical partition
    vách ngăn cách âm
    bamboo partition
    vách ngăn bằng tre
    bearing partition
    vách ngăn chịu lực
    boarded partition
    vách ngăn bằng ván
    brick partition
    vách ngăn bằng gạch
    collapsible partition
    vách ngăn gấp nếp
    compressed weaved bamboo partition
    vách ngăn bằng cót ép
    cupboard partition
    tủ kiểu vách ngăn
    double partition
    vách ngăn hai lớp
    dry wall partition
    vách ngăn không dùng vữa
    fire partition
    vách ngăn chống cháy
    fire partition
    vách ngăn chống lửa
    fireproof partition
    vách ngăn chịu lửa
    folding partition
    vách ngăn gấp lại được
    framed partition
    vách ngăn có khung
    framed partition
    vách ngăn kiểu khung
    glass partition
    vách ngăn bằng kính
    glazed partition
    vách ngăn bằng kính
    grid partition
    vách ngăn dạng lưới
    gypsum partition tile
    gạch vách ngăn bằng thạch cao
    hollow partition
    vách ngăn rỗng
    hospital partition
    vách ngăn bệnh viện
    insulated partition
    vách (ngăn) cách nhiệt
    interflat partition
    vách ngăn giữa các buồng
    light partition
    vách ngăn nhẹ
    light partition wall
    vách ngăn nhẹ
    load bearing partition
    vách ngăn chịu lực
    lowering partition
    vách ngăn mở hạ được
    movable partition
    vách ngăn cơ động
    movable partition
    vách ngăn di chuyển được
    movable partition
    vách ngăn di động
    non-load-bearing partition
    vách ngăn không chịu lực
    nonbearing partition
    vách ngăn không chịu lực
    pallet with loose partition
    giá kê có vách ngăn lỏng
    partition block
    vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
    partition board
    ván vách ngăn
    partition height
    chiều cao vách ngăn
    partition infilling
    vật liệu chèn vách ngăn
    partition panel
    tấm vách ngăn
    partition plate
    tấm vách ngăn (bằng kim loại)
    partition size
    kích thước vách ngăn
    partition wall
    vách ngăn giữa
    partition window
    cửa sổ trên vách ngăn
    plank partition
    vách ngăn bằng tấm gỗ
    plank partition
    ván gỗ vách ngăn
    quarter red partition
    vách ngăn bằng các panô vuông
    rolling partition
    vách ngăn lăn
    self-supporting partition
    vách ngăn tự mang tải
    separating partition
    vách ngăn phân cách
    sheathed partition
    vách ngăn trát (cố định)
    sliding partition
    vách ngăn kéo mở được
    sliding partition
    vách ngăn trượt
    slip partition
    vách ngăn di động
    solid partition
    vách ngăn đặc
    tracery partition
    vách ngăn có lỗ
    trussed partition
    vách ngăn dạng mắt lưới
    wardrobe-partition
    tủ kiểu vách ngăn
    vách chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X