-
(đổi hướng từ ObServation)
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) sự quan sát, sự quan trắc
- extreme observation
- giá trị quan sát biên
- incomplete observation
- quan sát không đầy đủ
- statistical observation
- quan sát thống kê
Kỹ thuật chung
quan sát
- chance observation
- sự quan sát ngẫu nhiên
- Committee on Earth Observation Satellites (CEOS)
- ủy ban về vệ tinh quan sát trái đất
- cost of observation
- giá thành quan sát
- double-theodolite observation
- máy quan sát kinh vĩ kép
- Earth Observation (EO)
- quan sát trái đất
- earth observation satellite
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth Observation Satellite (EOSAT)
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth observation satellite-EOS
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth Resources Observation Satellite (EROS)
- vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
- extreme observation
- giá trị quan sát biên
- incomplete observation
- quan sát không đầy đủ
- indirect observation
- sự quan sát gián tiếp
- Intelligent Guide to Earth ObServation (IGEOS)
- chỉ dẫn thông minh về quan sát trái đất thông minh
- meteorological observation set
- máy quan sát khí tượng
- observation (al) error
- sai số quan sát
- observation grid
- lưới quan sát
- observation hole
- lỗ quan sát
- observation location
- nơi quan sát
- observation of the sag of a beam
- sự quan sát độ võng của dầm
- observation office
- đài quan sát
- observation panel
- bảng quan sát
- observation panel
- cửa quan sát
- observation panel
- panô quan sát được
- observation period
- giai đoạn quan sát
- observation satellite
- vệ tinh quan sát
- observation spillover
- tràn tín hiệu quan sát
- observation telephone
- điện thoại quan sát
- observation tower
- chòi quan sát
- observation well
- giếng quan sát
- PCO: point of control and observation
- điểm quan sát và điều khiển
- point of observation
- điểm quan sát
- Radio Atmospheric Observation Balloon (RAOB)
- khinh khí cầu quan sát tầng khí quyển bằng vô tuyến
- radio echo observation
- quan sát vô tuyến phản xạ
- random observation method
- phương pháp quan sát ngẫu nhiên
- REMote Observation System (REMOBS)
- hệ thống quan sát từ xa
- statistical observation
- quan sát thống kê
sự quan trắc
- coastal observation
- sự quan trắc bờ biển
- conditioned observation s observation
- sự quan trắc quy ước
- field observation
- sự quan trắc tại chỗ
- field observation
- sự quan trắc thực địa
- outdoor observation
- sự quan trắc ngoài trời
- settlement observation
- sự quan trắc lún (nền)
- stage observation
- sự quan trắc mức nước
- stationary observation
- sự quan trắc tĩnh tại
- tidal observation
- sự quan trắc triều
- visual observation
- sự quan trắc bằng mắt
- water level observation
- sự quan trắc mức nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ascertainment , check , cognition , cognizance , conclusion , consideration , detection , estimation , examination , experience , heedfulness , information , inspection , investigation , knowledge , mark , measurement , mind , monitoring , note , notice , noticing , once-over * , overlook , perception , probe , recognizing , regard , remark , research , review , search , study , supervision , surveillance , view , watching , annotation , catch phrase , comeback , commentary , crack * , finding , mention , mouthful * , obiter dictum , opinion , pronouncement , reflection , saying , say so , thought , utterance , wisecrack , attention , espial , heed , observance , scrutiny , autopsy , comment , discovery , survey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ