• (đổi hướng từ Rotations)
    /rou´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quay, sự xoay vòng; sự bị quay, sự bị xoay vòng
    the rotation of the earth
    sự quay của quả đất
    Sự luân phiên
    the rotation of crops
    sự luân canh
    in rotation
    lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự quay, sự xoay, chuyển động quay, sự lặp lại theo chu kỳ

    Sự quay, sự xoay, chuyển động quay, sự lặp lại theo chu kỳ

    Cơ khí & công trình

    sự chuyển động quay
    sự luân canh
    rotation of crops
    sự luân canh cây trồng

    Toán & tin

    phép quay, sự quay
    rotation about a line
    phép quay quanh một đường;
    rotation about a point
    phép quay quanh một điểm
    bipartite rotation
    phép quay song diện
    improper rotation
    (hình học ) phép quay phi chính
    proper rotation
    phép quay chân chính

    Xây dựng

    chỗ quay
    rôto của vectơ

    Y học

    sự quay, xoay

    Điện lạnh

    phép quay

    Kỹ thuật chung

    chỗ ngoặt
    phép xoay
    quay
    angle of joint rotation
    góc quay của nút
    angle of rotation
    góc quay
    angle of rotation between two adjacent cross sections
    góc quay tương hỗ của hai tiết diện
    axial rotation
    sự quay quanh trục
    bipartite rotation
    phép quay song diện
    center (ofrotation)
    tâm quay
    center of rotation
    tâm quay
    centre (ofrotation)
    tâm quay
    character rotation
    phép quay ký tự
    character rotation
    quay ký tự
    character rotation
    sự quay ký tự
    clockwise rotation
    sự quay phải, hiện tượng hữu truyền
    coefficient of rotation
    hệ số quay
    component of rotation
    thành phần của phép quay
    counter clockwise rotation (CCW)
    quay ngược chiều kim đồng hồ
    critical slope of rotation
    vận tốc quay tới hạn
    direction of rotation
    chiều quay
    direction of rotation
    hướng quay
    Faraday rotation
    sự quay Faraday
    Faraday rotation
    sự quay quanh Faraday
    Faraday rotation experiment
    thí nghiệm quay Faraday
    Faraday rotation isolator
    thiết bị cách điện quay Faraday
    hand of rotation
    hướng quay
    image rotation
    phép quay ảnh
    immediate rotation axis
    trục quay tức thời
    improper rotation
    phép quay phi chính
    instantaneous axis of rotation
    trục quay tức thời
    instantaneous center of rotation
    tâm quay tức thời
    instantaneous centre of rotation
    tâm quay tức thời
    job rotation
    sự quay vòng công việc
    magnetic rotation
    quay từ
    matrix rotation
    phép quay ma trận
    method of rotation
    phương pháp quay
    moment of rotation
    mômen quay
    moment-rotation hysteresis curve
    đường cong mômen chuyển động quay
    on-bearing free rotation
    quay tự do trên gối
    phase rotation
    chiều quay pha
    pickup for speed of rotation
    bộ cảm biến tốc độ quay
    polarization by rotation
    phân cực quay
    proper rotation
    phép quay chân chính
    proper rotation
    phép quay chính
    range of rotation
    biến độ quay
    range of rotation
    tầm mức quay quanh
    relative rotation
    chuyển vị quay tương đối
    reverse rotation
    sự quay ngược chiều
    reverse rotation detent
    bộ chống quay ngược (trong công tơ)
    right hand rotation
    chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
    right hand rotation
    hướng quay phải
    rotation (al) broadening
    mở rộng do quay
    rotation a bout a line
    phép quay quanh một đường
    rotation about a point
    phép quay quanh một điểm
    rotation about the boresight
    sự quay quanh trục nhắm
    rotation angle
    góc quay
    rotation anticlockwise
    sự quay trái
    rotation around a vertical axis
    chuyển động quay quanh trục thẳng đứng
    rotation axis
    trục quay
    rotation beacon
    đèn biển quay
    rotation circulator
    bộ xoay vòng quay
    rotation clockwise
    sự quay phải
    rotation e.m.f
    sức điện động quay
    rotation group
    nhóm quay
    rotation handle
    tay nắm quay vòng
    rotation indicator
    bộ chỉ giáo quay
    rotation isolator
    cách điện quay
    rotation motor
    động cơ quay
    rotation number
    số quay
    rotation of a polarized signal
    sự quay quanh của tín hiệu phân cực
    rotation of the beam
    sự dầm quay
    rotation over hinge
    bản lề quay
    rotation position sensing
    sự cảm biến vị trí quay
    rotation rate
    tốc độ quay (kỹ thuật khoan)
    rotation speed
    tốc độ quay
    Rotation Time (RT)
    thời gian quay vòng
    rotation velocity
    tốc độ quay
    rotation-vibration band
    đám dao động-quay
    sense of rotation
    hướng quay
    Sequence Number Rotation (SNR)
    quay vòng số chuỗi
    specific rotation
    quay riêng
    specific rotation
    sự quay riêng
    steady rotation of body
    sự quay đều của vật thể
    text rotation
    phép quay văn bản
    uniformly variable rotation of body
    sự quay biến đổi đều của vật thể
    variable rotation of body
    sự quay biến đổi của vật thể
    vibration rotation spectrum
    phổ dao động quay
    visual of rotation
    góc quay
    volume of rotation
    thể tích quay
    sự quay
    axial rotation
    sự quay quanh trục
    character rotation
    sự quay ký tự
    clockwise rotation
    sự quay phải, hiện tượng hữu truyền
    Faraday rotation
    sự quay Faraday
    Faraday rotation
    sự quay quanh Faraday
    job rotation
    sự quay vòng công việc
    reverse rotation
    sự quay ngược chiều
    rotation about the boresight
    sự quay quanh trục nhắm
    rotation anticlockwise
    sự quay trái
    rotation clockwise
    sự quay phải
    rotation of a polarized signal
    sự quay quanh của tín hiệu phân cực
    specific rotation
    sự quay riêng
    steady rotation of body
    sự quay đều của vật thể
    uniformly variable rotation of body
    sự quay biến đổi đều của vật thể
    variable rotation of body
    sự quay biến đổi của vật thể
    sự xoay
    axial rotation
    sự xoay của trục
    axial rotation
    sự xoay quanh trục

    Kinh tế

    sự luân canh
    three-course rotation
    sự luân canh ba năm một lần
    sự quay
    sự xoay tròn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X