-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
final
- bản sao cuối cùng
- final copy
- bể lắng cuối cùng
- final settling basin
- bể lắng cuối cùng
- final settling tank
- bể lắng cuối cùng
- final tank
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- final bending moment diagram
- bộ chọn cuối cùng
- final selector
- byte cuối cùng
- final byte
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Payment, issue of Final Certificate
- chiều sâu cuối cùng
- final depth
- cụm thiết bị cuối cùng
- final assembly
- cường độ cuối cùng
- final strength
- dòng nhánh cuối cùng
- final subcircuit
- dung ẩm cuối cùng
- final moisture content
- giá trị cuối cùng
- final value
- giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
- Final Certificate of Payment, conclusive
- giới hạn cuối cùng
- final value
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- final moisture content
- kết quả cuối cùng
- final output
- kết quả cuối cùng
- final value
- khâu lắp cuối cùng
- final assembly
- khoản trả cuối cùng
- final installment
- kịch bản cuối cùng
- final script
- làm lạnh cuối cùng
- final cooling
- lần xóa cuối cùng
- final blanking
- nơi chứa cuối cùng (rác)
- final storage
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Application for Final Certificate of Payment
- phần tử cuối cùng
- final element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- final controlling element
- phiên bản cuối cùng
- final version
- quỹ cuối cùng
- final accounts
- sản phẩm cuối cùng
- final product
- số cuối cùng của một liên phân số
- final number of a continued fraction
- số mang sang cuối cùng
- final carry digit
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- FDR (finaldesign review)
- sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
- final design review (FDR)
- sự kết toán cuối cùng
- final account
- sự không biết cuối cùng
- final ignorance
- sự làm lạnh cuối cùng
- final cooling
- sự làm sạch cuối cùng
- final purification
- sự lắp ráp cuối cùng
- final assembly
- sự nghiệm thu cuối cùng
- final acceptance
- sự phê duyệt cuối cùng
- final approval
- sự truyền động cuối cùng
- final drive
- sự truyền động cuối cùng
- final transmission
- thành phẩm cuối cùng
- final product
- thiết bị tách cuối cùng
- final trip assembly
- thiết kế cuối cùng
- final design
- thiết lập vị trí cuối cùng
- final position setting
- thời gian đông kết cuối cùng
- final setting time
- thông báo địa chỉ cuối cùng
- final address message
- Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
- Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final cooling section
- tổ làm lạnh cuối cùng
- final cooling unit
- tốc độ cuối (cùng)
- final velocity
- truyền động cuối cùng
- final drive
- tỷ số chuyển động cuối cùng
- final drive ratio
- ứng suất cuối cùng
- final stress
- ứng suất trước cuối cùng
- final prestress
- văn bản dạng cuối cùng
- Final Form Text (FFT)
- vận tốc cuối cùng
- final velocity
- vị trí cuối (cùng)
- final position
- vị trí cuối cùng
- final position
- đạo luật cuối cùng
- Final Acts
- điện áp cuối cùng
- final voltage
- độ ẩm cuối cùng
- final humidity
- độ ẩm cuối cùng
- final moisture content
- độ lún cuối cùng
- final settlement
- độ võng cuối cùng
- final deflection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ