-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
capacity
Giải thích VN: Là tiềm lực tối đa có thể được phân phối hoặc được phục vụ từ một trung tâm. Ví dụ, sức chứa của một trường học là số lượng học sinh có thể tuyển [[vào. ]]
- dung tích (năng suất) bảo quản
- storage capacity
- dung tích (tàu thủy)
- cubic capacity
- dung tích (tính bằng) lít
- liter capacity
- dung tích (xi lanh)
- cubic capacity
- dung tích bảo quản
- storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- chilled storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- cold-storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- refrigerated storage capacity
- dung tích bình chứa
- container capacity
- dung tích bunke chứa (nước) đá
- ice bunker capacity
- dung tích bunke chứa (nước) đá
- ice carrying capacity
- dung tích bunke chứa đá
- ice bunker capacity
- dung tích bunke chứa đá
- ice carrying capacity
- dung tích buồng lạnh
- cold room capacity
- dung tích buồng lạnh
- cold room capacity [space]
- dung tích chứa (nước) đá
- ice build-up capacity
- dung tích chứa của xe bồn
- shell capacity
- dung tích chứa đá
- ice build-up capacity
- dung tích có ích
- pay-load capacity
- dung tích của hồ chứa nước
- water storage capacity
- dung tích của thùng chứa
- capacity of the bunkers
- dung tích cực đại
- maximum capacity
- dung tích danh nghĩa
- rated capacity
- dung tích gàu
- bucket capacity
- dung tích hồ chứa
- storage capacity
- dung tích hồ chứa nước
- reservoir capacity
- dung tích hút vào
- inspiratory capacity
- dung tích két
- tank capacity
- dung tích làm lạnh
- refrigerating capacity
- dung tích lạnh
- ton of refrigeration capacity
- dung tích lỏng
- liquid capacity
- dung tích nồi hơi
- boiler capacity
- dung tích nước sử dụng được
- usable storage capacity
- dung tích phổi sống
- vital capacity
- dung tích phòng
- room capacity
- dung tích sai
- wrong capacity
- dung tích thở
- breathing capacity
- dung tích thùng chứa
- container capacity
- dung tích thùng chứa (nước) đá
- ice bunker capacity
- dung tích thùng chứa (nước) đá
- ice carrying capacity
- dung tích thùng chứa đá
- ice bunker capacity
- dung tích thùng chứa đá
- ice carrying capacity
- dung tích toàn bộ bể chứa
- gross storage capacity
- dung tích toàn phần
- total capacity
- dung tích toàn phần hồ chứa
- total storage capacity
- dung tích tràn
- overflow capacity
- dung tích xi lanh
- capacity of a cylinder
- dung tích xi lanh
- capacity, cylinder
- dung tích xi lanh
- cylinder capacity
- dung tích động cơ
- engine capacity
- năng suất (dung tích) bảo quản lạnh
- refrigerated storage capacity
- nhiệt dung tích tụ
- heat capacity
- sự đo dung tích
- measure of capacity
- thừa số dung tích
- capacity factor
storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- chilled storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- cold-storage capacity
- dung tích bảo quản lạnh
- refrigerated storage capacity
- dung tích của hồ chứa nước
- water storage capacity
- dung tích nước sử dụng được
- usable storage capacity
- dung tích toàn bộ bể chứa
- gross storage capacity
- dung tích toàn phần hồ chứa
- total storage capacity
- năng suất (dung tích) bảo quản lạnh
- refrigerated storage capacity
volume
- bộ đếm dung tích
- volume counter
- dung tích bảo quản ở dưới 0 độ F (-17, 8 độ C)
- zero storage volume
- dung tích của thiết bị sưởi
- heater unit volume
- dung tích hồ
- volume of lake
- dung tích hồ chứa
- volume of reservoir
- dung tích hồ chứa
- volume of storage
- dung tích hoạt động
- active volume
- dung tích kẽ rỗng
- pore volume
- dung tích không gian chết
- clearance volume
- dung tích khuôn (nước) đá
- ice can volume
- dung tích khuôn đá
- ice can volume
- dung tích lạnh
- chilled volume
- dung tích tới hạn
- critical volume
- dung tích xi lanh
- stroke volume
- máy trộn bê tông dung tích lớn
- volume production concrete mixer
- máy đo dung tích
- volume counter
- quan hệ mức nước-dung tích
- stage-volume relation
- thể tích (dung tích) bảo quản ở dưới 0oF
- zero storage volume
- đường cong chiều cao-dung tích (hồ chứa nước)
- volume curve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ