-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
broker
- người môi giới (ăn) hoa hồng
- commission broker
- người môi giới (chứng khoán) ngoài Sở giao dịch
- curb broker
- người môi giới ăn hoa hồng
- commission broker
- người môi giới bán hàng
- merchandise broker
- người môi giới bán hàng
- sales broker
- người môi giới bảo hiểm
- incorporated broker
- người môi giới bảo hiểm
- insurance broker
- người môi giới bảo hiểm đường biển
- marine insurance broker
- người môi giới bất hợp pháp
- outside broker
- người môi giới bù trừ
- matching broker
- người môi giới buôn bán vàng bạc
- bullion broker
- người môi giới các nhà kinh doanh
- inter-dealer broker
- người môi giới chiết khấu
- discount broker
- người môi giới chính thức
- certified broker
- người môi giới chính thức
- inside broker
- người môi giới chở hàng
- freight broker
- người môi giới cho một tổ chức
- institutional broker
- người môi giới cho thuê
- lease broker
- người môi giới chứng khoán
- share broker
- người môi giới chứng khoán
- stock broker
- người môi giới chứng khoán công trái
- government broker
- Người môi giới chứng khoán ngoài hè phố, ngoài Sở giao dịch
- Street broker
- người môi giới chứng khoán động sản
- kerb broker
- người môi giới cổ phiếu
- share broker
- người môi giới cổ phiếu
- Stockbroker (Stockbroker)
- người môi giới có tuyên thệ
- sworn broker
- người môi giới của chính phủ
- government broker
- người môi giới của hiệp hội
- associated broker
- người môi giới của liên đoàn
- incorporated broker
- Người môi giới của Lloyd's
- Lloyd's broker
- người môi giới của Loyd
- Lloyd's broker
- người môi giới của sở
- board broker
- người môi giới danh sách
- list broker
- người môi giới danh sách các địa chỉ
- list broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm)
- produce broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm)
- produce broker
- người môi giới giao dịch hàng hóa có sẵn
- spot broker
- người môi giới hai đô-la
- two-dollar broker
- người môi giới hàng hóa
- commodity broker
- người môi giới hàng hóa
- merchandise broker
- người môi giới hàng không
- aviation broker
- người môi giới hàng ngũ cốc
- grain broker
- người môi giới hành lang
- outside broker
- người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu)
- running broker
- người môi giới hối đoái
- exchange broker
- người môi giới hối đoái
- mercantile broker
- người môi giới kết giao
- contract broker
- người môi giới kiêm đại lý
- broker agent
- người môi giới lề đường
- kerb broker
- người môi giới mua bán lẻ chứng khoán
- odd-lot broker
- người môi giới ngoại hối
- exchange broker
- người môi giới ngoại hối
- foreign exchange broker
- người môi giới ngoài sàn
- curbstone broker
- người môi giới ngoài sàn
- outside broker
- người môi giới ngoài sàn
- street broker
- người môi giới ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- outside broker
- người môi giới nguyên liệu (ở cơ sở giao dịch hàng hóa)
- commodity broker
- người môi giới nhập khẩu
- import broker
- người môi giới ở Sở giao dịch chứng khoán
- Stockbroker (Stockbroker)
- người môi giới phát hành (chứng khoán)
- issue broker
- người môi giới phát hnàh
- issuing broker
- người môi giới quảng cáo
- advertising broker
- người môi giới quảng cáo
- space broker
- người môi giới sản phẩm
- produce broker
- người môi giới tại sàn
- floor broker
- người môi giới tại Sở giao dịch chứng khoán
- floor broker
- người môi giới tàu
- vessel broker
- người môi giới tàu biển
- ship broker
- người môi giới tàu biển
- shipbroker (shipbroker)
- người môi giới thật thà
- honest broker
- người môi giới thế chấp
- mortgage broker
- người môi giới theo giá trị
- value broker
- người môi giới thu mua
- purchase broker
- người môi giới thuê máy bay
- air broker
- người môi giới thuê tàu
- chartering broker
- người môi giới thuê tàu
- freight broker
- người môi giới thuê tàu trong nước
- inland chartering broker
- người môi giới tiền tệ
- money broker
- người môi giới tín phiếu
- bill broker
- người môi giới trung gian
- running broker
- người môi giới vàng bạc thoi
- bullion broker
- người môi giới vay ngắn hạn
- funds broker
- người môi giới vay tiền
- money broker
- người môi giới xuất khẩu
- export broker
- người môi giới đa năng
- full service broker
- người môi giới đại lý
- agency broker
- người môi giới đầu tư
- investment broker
- người môi giới độc lập
- independent broker
- người môi giới đối tác
- contra broker
- người môi giới-kinh doanh
- broker-dealer
middleman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ