• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xấu xí; khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)===== ::as ugly as sin ::xấu như ma ::[...)
    Hiện nay (10:34, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ʌgli</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Xấu xí; khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)=====
    +
    =====Xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)=====
    ::[[as]] [[ugly]] [[as]] [[sin]]
    ::[[as]] [[ugly]] [[as]] [[sin]]
    ::xấu như ma
    ::xấu như ma
    ::[[to]] [[grow]] [[ugly]]
    ::[[to]] [[grow]] [[ugly]]
    ::xấu đi
    ::xấu đi
     +
    ::[[beauty]] [[dies]] [[and]] [[fades]] [[away]] [[but]] [[ugly]] [[holds]] [[its]] [[own]]
     +
    ::cái nết đánh chết cái đẹ
    =====Xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ=====
    =====Xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ=====
    Dòng 27: Dòng 22:
    ::người có tài ngầm
    ::người có tài ngầm
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Unattractive, unlovely, unprepossessing, unsightly,hideous, grotesque, gruesome, ghastly, offensive,repulsive-looking, plain, plain-looking, plain-featured,bad-featured, ill-favoured, dreadful-looking, awful-looking,terrible-looking, horrible-looking, frightful-looking,monstrous-looking, US and Canadian homely: The Georgian houseswere demolished and replaced by ugly tower-blocks.=====
     
    - 
    -
    =====Objectionable, disagreeable, unpleasant, offensive, nasty,loathsome, repellent, repugnant, repulsive, noisome, nauseating,nauseous, revolting, sickening, disgusting, obnoxious, mephitic,rotten, corrupt, filthy, vile, heinous, bad, sordid, evil, foul,perverted, immoral, depraved, degenerate, base, debased,detestable, hateful, abominable, execrable, despicable, odious:The East End murders were among the ugliest crimes of thecentury. He sprang from his seat with an ugly curse on hislips. 3 disquieting, uncomfortable, discomforting, troublesome,awkward, disadvantageous, ominous, dangerous, perilous,hazardous: He found himself in a very ugly position, with noapparent means of escape. 4 unpleasant, disagreeable, surly,hostile, nasty, spiteful, bad-tempered, ill-tempered, currish,irascible, curmudgeonly, cantankerous, crabby, crabbed,crotchety, cross, cranky, mean: He's in an ugly mood till he'shad his coffee.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====(uglier, ugliest) 1 unpleasing or repulsive to see or hear(an ugly scar; spoke with an ugly snarl).=====
     
    - 
    -
    =====Unpleasantlysuggestive; discreditable (ugly rumours are about).=====
     
    - 
    -
    =====Threatening, dangerous (the sky has an ugly look).=====
     
    - 
    -
    =====Morallyrepulsive; vile (ugly vices).=====
     
    - 
    -
    =====Uglily adv. ugliness n. [ME f. ON uggligr to be dreaded f.ugga to dread]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ugly ugly] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[animal]] , [[appalling]] , [[awful]] , [[bad-looking]] , [[beastly]] , [[deformed]] , [[disfigured]] , [[foul]] , [[frightful]] , [[grisly]] , [[gross]] , [[grotesque]] , [[hard-featured]] , [[hideous]] , [[homely]] , [[horrid]] , [[ill-favored]] , [[loathsome]] , [[misshapen]] , [[monstrous]] , [[not much to look at]] , [[plain]] , [[repelling]] , [[repugnant]] , [[repulsive]] , [[revolting]] , [[unbeautiful]] , [[uncomely]] , [[uninviting]] , [[unlovely]] , [[unprepossessing]] , [[unseemly]] , [[unsightly]] , [[base]] , [[despicable]] , [[dirty]] , [[disgusting]] , [[distasteful]] , [[filthy]] , [[ignoble]] , [[low]] , [[low-down]] , [[mean]] , [[messy]] , [[nasty]] , [[nauseous]] , [[noisome]] , [[objectionable]] , [[odious]] , [[offensive]] , [[pesky]] , [[repellent]] , [[scandalous]] , [[servile]] , [[shocking]] , [[sickening]] , [[sordid]] , [[sorry]] , [[terrible]] , [[troublesome]] , [[troublous]] , [[vexatious]] , [[vile]] , [[wicked]] , [[wretched]] , [[angry]] , [[bellicose]] , [[black]] , [[cantankerous]] , [[crabbed]] , [[crabby]] , [[dark]] , [[disagreeable]] , [[dour]] , [[evil]] , [[fell]] , [[forbidding]] , [[formidable]] , [[gloomy]] , [[glum]] , [[grave]] , [[grievous]] , [[major]] , [[malevolent]] , [[menacing]] , [[morose]] , [[obnoxious]] , [[ominous]] , [[pugnacious]] , [[quarrelsome]] , [[rough]] , [[saturnine]] , [[scowling]] , [[serious]] , [[sinister]] , [[spiteful]] , [[sullen]] , [[surly]] , [[treacherous]] , [[truculent]] , [[vicious]] , [[violent]] , [[atrocious]] , [[nauseating]] , [[unwholesome]] , [[heavy]] , [[raging]] , [[roiled]] , [[roily]] , [[rugged]] , [[stormy]] , [[tempestuous]] , [[tumultuous]] , [[turbulent]] , [[wild]] , [[bad-tempered]] , [[cranky]] , [[cross]] , [[fretful]] , [[grouchy]] , [[grumpy]] , [[irascible]] , [[irritable]] , [[peevish]] , [[petulant]] , [[querulous]] , [[snappish]] , [[snappy]] , [[testy]] , [[waspish]] , ([[colloq]].) crossgrained , [[bad]] , [[dangerous]] , [[dowdy]] , [[grewsome]] , [[gruesome]] , [[hard-visaged]] , [[horrible]] , [[ill-natured]] , [[inaffable]] , [[indocile]] , [[mutilated]] , [[refractory]] , [[threatening]] , [[toady]] , [[unamiable]] , [[unappealing]] , [[unattractive]] , [[unbeauteous]] , [[unesthetic]] , [[unpleasant]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[monstrosity]] , [[ugliness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[attractive]] , [[beautiful]] , [[lovely]] , [[pleasing]] , [[agreeable]] , [[good]] , [[kind]] , [[nice]] , [[pleasant]] , [[delicate]] , [[gentle]] , [[safe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /'ʌgli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy)
    as ugly as sin
    xấu như ma
    to grow ugly
    xấu đi
    beauty dies and fades away but ugly holds its own
    cái nết đánh chết cái đẹ
    Xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ
    ugly news
    tin xấu, tin gở
    ugly weather
    tiết trời xấu
    an ugly customer
    (thông tục) một gã khó chơi
    an ugly duckling
    người có tài ngầm


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    animal , appalling , awful , bad-looking , beastly , deformed , disfigured , foul , frightful , grisly , gross , grotesque , hard-featured , hideous , homely , horrid , ill-favored , loathsome , misshapen , monstrous , not much to look at , plain , repelling , repugnant , repulsive , revolting , unbeautiful , uncomely , uninviting , unlovely , unprepossessing , unseemly , unsightly , base , despicable , dirty , disgusting , distasteful , filthy , ignoble , low , low-down , mean , messy , nasty , nauseous , noisome , objectionable , odious , offensive , pesky , repellent , scandalous , servile , shocking , sickening , sordid , sorry , terrible , troublesome , troublous , vexatious , vile , wicked , wretched , angry , bellicose , black , cantankerous , crabbed , crabby , dark , disagreeable , dour , evil , fell , forbidding , formidable , gloomy , glum , grave , grievous , major , malevolent , menacing , morose , obnoxious , ominous , pugnacious , quarrelsome , rough , saturnine , scowling , serious , sinister , spiteful , sullen , surly , treacherous , truculent , vicious , violent , atrocious , nauseating , unwholesome , heavy , raging , roiled , roily , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , wild , bad-tempered , cranky , cross , fretful , grouchy , grumpy , irascible , irritable , peevish , petulant , querulous , snappish , snappy , testy , waspish , (colloq.) crossgrained , bad , dangerous , dowdy , grewsome , gruesome , hard-visaged , horrible , ill-natured , inaffable , indocile , mutilated , refractory , threatening , toady , unamiable , unappealing , unattractive , unbeauteous , unesthetic , unpleasant

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X