• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mối quan hệ, mối liên hệ===== ::the relationship between the socialist [[coun...)
    Hiện nay (17:41, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri'lei∫әn∫ip</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 15:
    ::[[the]] [[relationship]] [[by]] [[blood]]
    ::[[the]] [[relationship]] [[by]] [[blood]]
    ::tình họ hàng ruột thịt
    ::tình họ hàng ruột thịt
    -
    ::[[a]] [[father-son]] [[relationship]]
    +
    ::[[a]] [[father]]-[[son]] [[relationship]]
    ::tình thân thuộc cha con
    ::tình thân thuộc cha con
    Dòng 29: Dòng 22:
    ::cô ấy có quan hệ tình dục với ai
    ::cô ấy có quan hệ tình dục với ai
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====hệ thức=====
    +
    =====hệ thức, liên hệ, sự quan hệ=====
     +
     
     +
     
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====hệ thức=====
    ::Kramers-Kronig [[relationship]]
    ::Kramers-Kronig [[relationship]]
    ::hệ thức Kraemer-Kronig
    ::hệ thức Kraemer-Kronig
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mối quan hệ=====
    -
    =====mối quan hệ=====
    +
    ::[[Customer]] [[Relationship]] [[Management]] (CRM)
    ::[[Customer]] [[Relationship]] [[Management]] (CRM)
    ::quản lý mối quan hệ khách hàng
    ::quản lý mối quan hệ khách hàng
    Dòng 47: Dòng 43:
    ::[[working]] [[relationship]]
    ::[[working]] [[relationship]]
    ::mối quan hệ làm việc
    ::mối quan hệ làm việc
    -
    =====mối tương quan=====
    +
    =====mối tương quan=====
    -
    =====quan hệ=====
    +
    =====quan hệ=====
    -
    ::[[AND]] [[relationship]]
    +
    ::AND [[relationship]]
    ::quan hệ AND
    ::quan hệ AND
    ::[[attribute]] [[relationship]]
    ::[[attribute]] [[relationship]]
    Dòng 96: Dòng 92:
    ::oil-moisture-refrigerant [[relationship]]
    ::oil-moisture-refrigerant [[relationship]]
    ::quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
    ::quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
    -
    ::[[OR]] [[relationship]]
    +
    ::OR [[relationship]]
    ::quan hệ OR
    ::quan hệ OR
    ::parent-child [[relationship]]
    ::parent-child [[relationship]]
    Dòng 140: Dòng 136:
    ::[[working]] [[relationship]]
    ::[[working]] [[relationship]]
    ::mối quan hệ làm việc
    ::mối quan hệ làm việc
    -
    =====sự liên hệ=====
     
    -
    =====sự phụ thuộc=====
    +
    =====sự liên hệ=====
     +
     
     +
    =====sự phụ thuộc=====
    ::[[functional]] [[relationship]]
    ::[[functional]] [[relationship]]
    ::sự phụ thuộc hàm
    ::sự phụ thuộc hàm
    -
    =====sự tương quan=====
    +
    =====sự tương quan=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự quan hệ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự quan hệ=====
    +
    ::temperature-time [[relationship]]
    ::temperature-time [[relationship]]
    ::sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian
    ::sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian
    -
    =====sự tương quan=====
    +
    =====sự tương quan=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=relationship&searchtitlesonly=yes relationship] : bized
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accord]] , [[affair]] , [[affiliation]] , [[affinity]] , [[alliance]] , [[analogy]] , [[appositeness]] , [[association]] , [[bond]] , [[communication]] , [[conjunction]] , [[consanguinity]] , [[consociation]] , [[contact]] , [[contingency]] , [[correlation]] , [[dependence]] , [[dependency]] , [[exchange]] , [[homogeneity]] , [[hookup]] , [[interconnection]] , [[interrelation]] , [[interrelationship]] , [[kinship]] , [[liaison]] , [[likeness]] , [[link]] , [[marriage]] , [[nearness]] , [[network]] , [[parallel]] , [[pertinence]] , [[pertinency]] , [[proportion]] , [[rapport]] , [[ratio]] , [[relation]] , [[relativity]] , [[relevance]] , [[similarity]] , [[tie]] , [[tie-in]] , [[tie-up]] , [[connection]] , [[interdependence]] , [[linkage]] , [[blood]] , [[cognation]] , [[friendship]] , [[kindred]] , [[tie in]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====See relation, 1, 2, above.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The fact or state of being related.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a aconnection or association (enjoyed a good working relationship).b an emotional (esp. sexual) association between two people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A condition or character due to being related.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kinship.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ri'lei∫әn∫ip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối quan hệ, mối liên hệ
    the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism
    quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
    Sự giao thiệp; mối quan hệ, mối liên lạc
    to be in relationship with someone
    đi lại giao thiệp với ai
    Tình thân thuộc, tình họ hàng
    the relationship by blood
    tình họ hàng ruột thịt
    a father-son relationship
    tình thân thuộc cha con
    Quan hệ tình cảm; quan hệ tình dục
    she has a relationship with somebody
    cô ấy có quan hệ tình dục với ai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hệ thức, liên hệ, sự quan hệ

    Điện lạnh

    hệ thức
    Kramers-Kronig relationship
    hệ thức Kraemer-Kronig

    Kỹ thuật chung

    mối quan hệ
    Customer Relationship Management (CRM)
    quản lý mối quan hệ khách hàng
    entity relationship
    mối quan hệ thực thể
    Extended Entity Relationship (EER)
    mối quan hệ thực thể mở rộng
    temperature-entropy relationship
    mối quan hệ nhiệt độ - entropy
    working relationship
    mối quan hệ làm việc
    mối tương quan
    quan hệ
    AND relationship
    quan hệ AND
    attribute relationship
    quan hệ thuộc tính
    bi-orthogonality relationship
    quan hệ song trực giao
    Customer Relationship Management (CRM)
    quản lý mối quan hệ khách hàng
    dose response relationship
    quan hệ độ nhạy
    empirical relationship
    quan hệ kinh nghiệm
    Entity - Relationship (diagram) (E-R)
    Thực thể - Quan hệ (giản đồ)
    entity relationship
    mối quan hệ thực thể
    entity relationship diagram
    sơ đồ quan hệ thực thể
    Entity, Relationship, Attribute (ERA)
    Thực thể, Quan hệ, Thuộc tính
    entropy-temperature relationship
    quan hệ entropy-nhiệt độ
    Extended Entity Relationship (EER)
    mối quan hệ thực thể mở rộng
    flood frequency relationship
    quan hệ tần suất-lưu lượng (lũ)
    geophysic relationship
    quan hệ địa vật lý
    hydraulic relationship
    quan hệ thủy lực
    hydrologic relationship
    quan hệ thủy văn
    keying relationship
    sự quan hệ nhấn phím
    linear phase relationship
    quan hệ pha tuyến tính
    linear relationship
    quan hệ tuyến tính
    liquid limit bar linear shrinkage relationship
    quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
    logical relationship
    quan hệ logic
    monotonic relationship
    quan hệ đơn điệu
    oil-moisture-refrigerant relationship
    quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
    OR relationship
    quan hệ OR
    parent-child relationship
    quan hệ cha-con
    phase relationship
    quan hệ pha
    physical relationship
    quan hệ vật lý
    pressure volume temperature law (relationship)
    quan hệ áp suất-thể tích-nhiệt độ
    pressure-temperature relationship
    quan hệ áp suất-nhiệt độ
    rainfall runoff relationship
    quan hệ mưa-dòng chảy
    refrigerant-oil relationship
    quan hệ môi chất lạnh-dầu
    relationship between quantities
    quan hệ giữa các biến
    relationship between quantities
    quan hệ giữa các đại lượng
    relationship between variables
    quan hệ giữa các biến
    relationship between variables
    quan hệ giữa các đại lượng
    relationship type
    kiểu quan hệ
    stress-train relationship
    quan hệ ứng suất-biến dạng
    structure relationship
    quan hệ cấu trúc
    tectonic relationship
    quan hệ kiến tạo
    temperature-entropy relationship
    mối quan hệ nhiệt độ - entropy
    temperature-time relationship
    quan hệ nhiệt độ-thời gian
    thermodynamic relationship
    quan hệ nhiệt động (lực) học
    transport relationship
    quan hệ vận tải
    vapour-pressure temperature relationship
    quan hệ nhiệt độ-áp suất hơi
    working relationship
    mối quan hệ làm việc
    sự liên hệ
    sự phụ thuộc
    functional relationship
    sự phụ thuộc hàm
    sự tương quan

    Kinh tế

    sự quan hệ
    temperature-time relationship
    sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian
    sự tương quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X