-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">greis</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 48: Dòng 41: ::[[by]] [[God's]] [[grace]]::[[by]] [[God's]] [[grace]]::nhờ ơn trời, nhờ trời::nhờ ơn trời, nhờ trời- ::[[in]] [[the]] [[year]] [[of]] [[grace]][[1966]]+ ::[[in]] [[the]] [[year]] [[of]] [[grace]] 1966.::năm 1966 sau công nguyên::năm 1966 sau công nguyênDòng 79: Dòng 72: ::[[the]] [[ceremony]] [[was]] [[graced]] [[by]] [[the]] [[presence]] [[of]]...::[[the]] [[ceremony]] [[was]] [[graced]] [[by]] [[the]] [[presence]] [[of]]...::buổi lễ được vinh dự đón tiếp..., sự có mặt của... là một vinh dự cho buổi lễ::buổi lễ được vinh dự đón tiếp..., sự có mặt của... là một vinh dự cho buổi lễ+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[graced]]+ *Ving: [[gracing]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====sự gia hạn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grace grace] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Elegance, gracefulness, suppleness, finesse, refinement,ease, polish, poise: She rides well, with an unconscious grace.2 tastefulness, (good) taste, cultivation, suavity or suaveness,culture, savoir faire, discernment, discrimination, (good)manners, politeness, breeding, consideration, decency,etiquette, tact, propriety, decorum, mannerliness: They had thegrace to ignore my rough attire.=====+ - + - =====Indulgence, forgiveness,mercy, mercifulness, leniency, compassion, clemency, charity,goodwill, goodness: We survived the fire only by the grace ofGod. The company gives you 30 days' grace to pay the bill. 4kindness, favour, kindliness, benevolence, generosity, goodness,graciousness, becomingness, seemliness; excellence, virtue,strength of character, considerateness: At least he had thegood grace to admit being wrong.=====+ - + - =====Blessing, thanksgiving,prayer, benediction: Grace was said before each meal.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Adorn, embellish, set off, decorate, ornament, beautify,enhance, garnish: The table was graced by a huge silvercandelabrum.=====+ - + - =====Dignify, enhance, distinguish, enrich, honour,favour: The dinner-party is graced by your presence.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Attractiveness, esp. in elegance of proportionor manner or movement; gracefulness.=====+ - + - =====Courteous good will (hadthe grace to apologize).=====+ - + - =====An attractive feature; anaccomplishment (social graces).=====+ - + - =====A (in Christian belief) theunmerited favour of God; a divine saving and strengtheninginfluence. b the state of receiving this. c a divinely giventalent.=====+ - + - =====Goodwill, favour (fall from grace).=====+ - + - =====Delay grantedas a favour (a year's grace).=====+ - + - =====A short thanksgiving before orafter a meal.=====+ - + - =====(Grace) (in Greek mythology) each of threebeautiful sister goddesses, bestowers of beauty and charm.=====+ - + - =====(Grace) (prec. by His, Her, Your) forms of description oraddress for a duke, duchess, or archbishop.=====+ - + - =====V.tr. (oftenfoll. by with) add grace to, enhance; confer honour or dignityon (graced us with his presence).=====+ - =====Days of grace the timeallowed by law for payment of a sum due. grace and favour houseetc. Brit. a house etc. occupied by permission of a sovereignetc. grace-note Mus. an extra note as an embellishment notessential to the harmony or melody. in a person'sgood(or bad)graces regarded by a person with favour (or disfavour). withgood (or bad) grace as if willingly (or reluctantly).[ME f. OFf. L gratia f. gratus pleasing:cf. GRATEFUL]=====+ === Kinh tế ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====sự gia hạn=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[address]] , [[adroitness]] , [[agility]] , [[allure]] , [[attractiveness]] , [[balance]] , [[beauty]] , [[breeding]] , [[comeliness]] , [[consideration]] , [[cultivation]] , [[decency]] , [[decorum]] , [[dexterity]] , [[dignity]] , [[ease]] , [[elegance]] , [[etiquette]] , [[finesse]] , [[finish]] , [[form]] , [[gracefulness]] , [[lissomeness]] , [[lithesomeness]] , [[mannerliness]] , [[manners]] , [[nimbleness]] , [[pleasantness]] , [[pliancy]] , [[poise]] , [[polish]] , [[propriety]] , [[refinement]] , [[shapeliness]] , [[smoothness]] , [[style]] , [[suppleness]] , [[symmetry]] , [[tact]] , [[tastefulness]] , [[benefaction]] , [[beneficence]] , [[benevolence]] , [[caritas]] , [[charity]] , [[clemency]] , [[compassion]] , [[compassionateness]] , [[favor]] , [[forbearance]] , [[generosity]] , [[goodness]] , [[good will]] , [[indulgence]] , [[kindliness]] , [[kindness]] , [[leniency]] , [[lenity]] , [[love]] , [[pardon]] , [[quarter]] , [[reprieve]] , [[responsiveness]] , [[tenderness]] , [[benediction]] , [[blessing]] , [[invocation]] , [[petition]] , [[thanks]] , [[thanksgiving]] , [[elegancy]] , [[urbanity]] , [[conscience]] , [[altruism]] , [[benignancy]] , [[benignity]] , [[charitableness]] , [[goodwill]] , [[kindheartedness]] , [[philanthropy]] , [[lenience]] , [[mercifulness]] , [[mercy]] , [[good turn]] , [[service]] , [[respite]] , [[courtliness]] , [[culture]] , [[devoutness]] , [[dispensation]] , [[excellence]] , [[felicity]] , [[holiness]] , [[loveliness]] , [[saintliness]] , [[sanctity]] , [[thoughtfulness]] , [[virtue]]+ =====verb=====+ :[[adorn]] , [[bedeck]] , [[crown]] , [[deck]] , [[decorate]] , [[dignify]] , [[distinguish]] , [[elevate]] , [[enhance]] , [[enrich]] , [[favor]] , [[garnish]] , [[glorify]] , [[honor]] , [[laureate]] , [[ornament]] , [[set off]] , [[beautify]] , [[embellish]] , [[benedicite]] , [[benison]] , [[elegance]] , [[exalt]] , [[politeness]] , [[thanks]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[clumsiness]] , [[ineptness]] , [[tactlessness]] , [[mercilessness]] , [[unforgiveness]]+ =====verb=====+ :[[disgrace]] , [[uglify]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) ( The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ
- to take dinner without grace
- ăn nằm với nhau trước khi cưới
- airs and graces
- điệu bộ ra vẻ mình là người nho nhã
- a saving grace
- điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
- she is ugly and ungraceful, but her saving grace is her parents' enormous heritage
- cô ta xấu và vô duyên, nhưng bù lại là cái di sản kếch xù của bố mẹ cô ta
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , adroitness , agility , allure , attractiveness , balance , beauty , breeding , comeliness , consideration , cultivation , decency , decorum , dexterity , dignity , ease , elegance , etiquette , finesse , finish , form , gracefulness , lissomeness , lithesomeness , mannerliness , manners , nimbleness , pleasantness , pliancy , poise , polish , propriety , refinement , shapeliness , smoothness , style , suppleness , symmetry , tact , tastefulness , benefaction , beneficence , benevolence , caritas , charity , clemency , compassion , compassionateness , favor , forbearance , generosity , goodness , good will , indulgence , kindliness , kindness , leniency , lenity , love , pardon , quarter , reprieve , responsiveness , tenderness , benediction , blessing , invocation , petition , thanks , thanksgiving , elegancy , urbanity , conscience , altruism , benignancy , benignity , charitableness , goodwill , kindheartedness , philanthropy , lenience , mercifulness , mercy , good turn , service , respite , courtliness , culture , devoutness , dispensation , excellence , felicity , holiness , loveliness , saintliness , sanctity , thoughtfulness , virtue
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ