-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(chính trị) hiệp định, hiệp ước===== =====Sự phù hợp, sự hoà hợp===== ::[[individu...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ә'ko:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: ::lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm::lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự ăn khớp=====+ - =====sựhòa âm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự ăn khớp=====- =====sựphù hợp=====+ =====sự hòa âm=====- ==Kinh tế==+ =====sự phù hợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====hiệp định=====- =====hiệp định=====+ ::[[Louvre]] [[Accord]]::[[Louvre]] [[Accord]]::Hiệp định Louvre::Hiệp định Louvre- =====hiệp nghị=====+ =====hiệp nghị=====- + - =====hòa ước=====+ - + - =====sự thỏa thuận=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accord accord] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=accord&searchtitlesonly=yes accord] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Agree, harmonize, concur, be at one, correspond, agree, bein harmony, be consistent, go (together), coincide, conform:His principles and practices do not accord with one another.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Agreement, unanimity, concord, reconciliation, harmony,mutual understanding, conformity, accordance, rapport, concert:The countries are in accord on a beneficial trade balance.=====+ - + - =====Agreement, treaty, pact, contract: The accords will be signedat the summit meeting in May.=====+ - + - =====Agreement, harmony, congruence;correspondence: The colours of the curtains are in perfectaccord with those of the carpet.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by with) (esp. of a thing)be in harmony; be consistent.=====+ - + - =====Tr. a grant (permission, arequest, etc.). b give (a welcome etc.).=====+ - + - =====N.=====+ - =====Agreement,consent.=====+ =====hòa ước=====- =====Harmony or harmoniouscorrespondence inpitch,tone,colour,etc.=====+ =====sự thỏa thuận=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[1]]0-4 , [[accordance]] , [[concert]] , [[concord]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[congruence]] , [[correspondence]] , [[deal]] , [[good vibes]] , [[good vibrations]] , [[harmony]] , [[okay]] , [[pact]] , [[rapport]] , [[reconciliation]] , [[sympathy]] , [[treaty]] , [[unanimity]] , [[concordance]] , [[consonance]] , [[tune]] , [[unity]] , [[symphony]] , [[arrangement]] , [[bargain]] , [[compact]] , [[understanding]] , [[agreement]] , [[convention]] , [[affinity]] , [[assonance]] , [[balance]] , [[coherence]] , [[compatibility]] , [[congruity]] , [[consentience]] , [[coordination]] , [[euphony]]+ =====verb=====+ :[[accede]] , [[acquiesce]] , [[admit]] , [[allow]] , [[award]] , [[bestow]] , [[concede]] , [[confer]] , [[endow]] , [[give]] , [[present]] , [[render]] , [[tender]] , [[vouchsafe]] , [[affirm]] , [[agree]] , [[assent]] , [[be in tune]] , [[concur]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[fit]] , [[harmonize]] , [[jibe]] , [[match]] , [[square]] , [[suit]] , [[tally]] , [[coincide]] , [[get together]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[consist]] , [[grant]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[affinity]] , [[allot]] , [[approve]] , [[compliance]] , [[concert]] , [[conformity]] , [[consent]] , [[coordinate]] , [[merge]] , [[prepare]] , [[rapport]] , [[reconcile]] , [[tolerate]] , [[treaty]] , [[unison]] , [[unite]] , [[volition]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[antagonism]] , [[denial]] , [[disagreement]] , [[dissension]] , [[opposition]] , [[refusal]] , [[inharmony]] , [[variance]]+ =====verb=====+ :[[argue]] , [[challenge]] , [[deny]] , [[disallow]] , [[disapprove]] , [[oppose]] , [[question]] , [[refuse]] , [[withhold]] , [[contest]] , [[disagree]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- 10-4 , accordance , concert , concord , concurrence , conformity , congruence , correspondence , deal , good vibes , good vibrations , harmony , okay , pact , rapport , reconciliation , sympathy , treaty , unanimity , concordance , consonance , tune , unity , symphony , arrangement , bargain , compact , understanding , agreement , convention , affinity , assonance , balance , coherence , compatibility , congruity , consentience , coordination , euphony
verb
- accede , acquiesce , admit , allow , award , bestow , concede , confer , endow , give , present , render , tender , vouchsafe , affirm , agree , assent , be in tune , concur , conform , correspond , fit , harmonize , jibe , match , square , suit , tally , coincide , get together , check , chime , comport with , consist , grant , adapt , adjust , affinity , allot , approve , compliance , concert , conformity , consent , coordinate , merge , prepare , rapport , reconcile , tolerate , treaty , unison , unite , volition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ