• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền===== ::cheap seats ::chỗ ngồi rẻ tiền ::...)
    Hiện nay (14:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">tʃi:p</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 47: Dòng 40:
    =====On the cheap rẻ, rẻ tiền=====
    =====On the cheap rẻ, rẻ tiền=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rẻ=====
    +
    -
    =====rẻ tiền=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====rẻ=====
     +
     
     +
    =====rẻ tiền=====
    ::[[cheap]] [[call]]
    ::[[cheap]] [[call]]
    ::cuôc gọi rẻ tiền
    ::cuôc gọi rẻ tiền
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dở tệ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====giá rẻ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====dở tệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá rẻ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phẩm chất kém=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rẻ tiền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rẻ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự rẻ tiền=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cheap cheap] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inexpensive, low-priced, bargain-priced, low-cost,sale-priced, cut-price, reasonable; economy, budget(-priced):He was chewing on a cheap cigar. Everything used to be a lotcheaper when I was younger. 2 economical; reduced: Eggs arecheaper by the dozen.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shoddy, base, shabby, tawdry, sleazy,tatty, seedy; inferior, low-grade, poor, second-rate, trashy,worthless, Brit twopenny or tuppenny; Colloq tacky, Brit tinpot,Slang US two-bit, lousy, chintzy: Those cheap pictures ruin thelook of the place.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stingy, miserly, penurious, niggardly,penny-pinching, cheese-paring, frugal, tight, tight-fisted,Scrooge-like, skinflinty: That cheap brother of yours wouldn'tgive even a penny to a beggar.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inexpensively, cheaply, for a song, Brit for twopenceor tuppence: You can buy those cheap from any street vendor.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cheaply, easily, reasonably, for a song, Brit for twopence ortuppence: She has sold cheap that which she holds most dear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====On the cheap. inexpensively, reasonably, cheaply, at orbelow cost, for a song, Brit for twopence or tuppence; Slang forpeanuts: We buy these watches on the cheap and sell them totourists.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Low in price; worth more than its cost (acheap holiday; cheap labour).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Charging low prices; offeringgood value (a cheap restaurant).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of poor quality; inferior(cheap housing).=====
    +
    -
    =====A costing little effort or acquired bydiscreditable means and hence of little worth (cheap popularity;a cheap joke). b contemptible; despicable (a cheap criminal).=====
    +
    =====phẩm chất kém=====
    -
    =====Adv. cheaply (got it cheap).=====
    +
    =====rẻ tiền=====
    -
    =====Cheap and nasty of low cost andbad quality. dirt cheap very cheap. feel cheap feel ashamed orcontemptible. on the cheap cheaply.=====
    +
    =====sự rẻ=====
    -
    =====Cheapish adj. cheaplyadv. cheapness n. [obs. phr. good cheap f. cheap a bargainf. OE ceap barter, ult. f. L caupo innkeeper]=====
    +
    =====sự rẻ tiền=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[at a bargain]] , [[bargain]] , [[bargain-basement]] , [[bargain-counter]] , [[bought for a song]] , [[budget]] , [[buy]] , [[cheapo]] , [[competitive]] , [[cost next to nothing]] , [[cut-price]] , [[cut-rate]] , [[depreciated]] , [[dime a dozen]] , [[easy on the pocketbook]] , [[economical]] , [[half-priced]] , [[irregular]] , [[low-cost]] , [[lowered]] , [[low-priced]] , [[low tariff]] , [[marked down]] , [[moderate]] , [[nominal]] , [[on sale]] , [[popularly priced]] , [[real buy]] , [[reasonable]] , [[reduced]] , [[sale]] , [[slashed]] , [[standard]] , [[steal]] , [[uncostly]] , [[undear]] , [[utility]] , [[worth the money]] , [[bad]] , [[base]] , [[bogus]] , [[catchpenny]] , [[cheesy]] , [[common]] , [[commonplace]] , [[crappy ]]* , [[cruddy]] , [[dud]] , [[flashy]] , [[garbage]] , [[garish]] , [[glitzy]] , [[junky]] , [[lousy]] , [[mangy]] , [[mean]] , [[mediocre]] , [[meretricious]] , [[no bargain]] , [[no good]] , [[ordinary]] , [[paltry]] , [[poor]] , [[ratty]] , [[raunchy]] , [[rinky-dink]] , [[rotten]] , [[rubbishy]] , [[scroungy]] , [[second-rate]] , [[shoddy]] , [[sleazy]] , [[small-time ]]* , [[tatty]] , [[tawdry]] , [[terrible]] , [[trashy]] , [[trumpery]] , [[two-bit]] , [[valueless]] , [[white elephant ]]* , [[worthless]] , [[abject]] , [[beggarly]] , [[contemptible]] , [[despicable]] , [[dirty]] , [[dishonest]] , [[pitiable]] , [[scurvy]] , [[shabby]] , [[sordid]] , [[sorry]] , [[vile]] , [[mingy]] , [[miserly]] , [[penny-pinching]] , [[stingy]] , [[thrifty]] , [[tight ]]* , [[tight-wad]] , [[inexpensive]] , [[low]] , [[miserable]] , [[close]] , [[close-fisted]] , [[costive]] , [[hard-fisted]] , [[niggard]] , [[niggardly]] , [[parsimonious]] , [[penurious]] , [[petty]] , [[pinching]] , [[tight]] , [[tightfisted]] , [[bedizened]] , [[chintzy]] , [[gaudy]] , [[gimcrack]] , [[inferior]] , [[of smallvalue]] , [[picayune]] , [[pinchbeck]] , [[price]] , [[purchase]] , [[schlock]] , [[seedy]] , [[tacky]] , [[wholesale]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[costly]] , [[dear]] , [[expensive]] , [[excellent]] , [[noble]] , [[precious]] , [[priceless]] , [[superior]] , [[valuable]] , [[worthy]] , [[sophisticated]] , [[upper]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /tʃi:p/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
    cheap seats
    chỗ ngồi rẻ tiền
    cheap music
    âm nhạc rẻ tiền
    a cheap jest
    trò đùa rẻ tiền
    cheap trip
    cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
    cheap tripper
    người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
    Ít giá trị, xấu
    Hời hợt không thành thật
    cheap flattery
    sự tâng bốc không thành thật
    cheapest is the dearest
    (tục ngữ) của rẻ là của ôi
    to feel cheap
    (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
    to hold someone cheap
    khinh ai, coi thường ai
    to make oneself cheap
    ăn ở không ra gì để cho người ta khinh

    Phó từ

    Rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá
    to get (buy) something cheap
    mua vật gì rẻ
    to sell something cheap
    bán vật gì rẻ

    Danh từ

    On the cheap rẻ, rẻ tiền

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rẻ
    rẻ tiền
    cheap call
    cuôc gọi rẻ tiền

    Kinh tế

    dở tệ
    giá rẻ
    phẩm chất kém
    rẻ tiền
    sự rẻ
    sự rẻ tiền

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X