-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">obzә:'vei∫(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">obzә:'vei∫(ә)n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 17: Dòng 13: ::[[observation]] [[post]]::[[observation]] [[post]]::trạm quan sát::trạm quan sát- ::[[The]] [[pain]] [[made]] [[him]] [[long]] [[for]] [[oblivion]]- ::Nỗi đau khiến anh ta thèm muốn sự quên lãng=====Khả năng quan sát, năng lực quan sát==========Khả năng quan sát, năng lực quan sát=====Dòng 30: Dòng 24: =====(quân sự) sự quan sát, sự theo dõi==========(quân sự) sự quan sát, sự theo dõi=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sựđo ngầm=====+ =====(thống kê ) sự quan sát, sự quan trắc=====- == Hóa học & vật liệu==+ ::[[extreme]] [[observation]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::giá trị quan sát biên- =====sự đo ngắm=====+ ::[[incomplete]] [[observation]]+ ::quan sát không đầy đủ+ ::[[statistical]] [[observation]]+ ::quan sát thống kê- === Nguồn khác ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=observation observation] : Chlorine Online- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự quan sát, sự quan trắc=====- =====sựngắm đo=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đo ngầm=====- =====quan sát=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự đo ngắm=====+ === Xây dựng===+ =====sự ngắm đo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====quan sát=====::[[chance]] [[observation]]::[[chance]] [[observation]]::sự quan sát ngẫu nhiên::sự quan sát ngẫu nhiênDòng 120: Dòng 119: ::[[statistical]] [[observation]]::[[statistical]] [[observation]]::quan sát thống kê::quan sát thống kê- =====sự chụp ảnh=====+ =====sự chụp ảnh=====- =====sự đo vẽ=====+ =====sự đo vẽ=====- =====sự quan sát=====+ =====sự quan sát=====::[[chance]] [[observation]]::[[chance]] [[observation]]::sự quan sát ngẫu nhiên::sự quan sát ngẫu nhiênDòng 131: Dòng 130: ::[[observation]] [[of]] [[the]] [[sag]] [[of]] [[a]] [[beam]]::[[observation]] [[of]] [[the]] [[sag]] [[of]] [[a]] [[beam]]::sự quan sát độ võng của dầm::sự quan sát độ võng của dầm- =====sự quan trắc=====+ =====sự quan trắc=====::[[coastal]] [[observation]]::[[coastal]] [[observation]]::sự quan trắc bờ biển::sự quan trắc bờ biểnDòng 154: Dòng 153: ::[[water]] [[level]] [[observation]]::[[water]] [[level]] [[observation]]::sự quan trắc mức nước::sự quan trắc mức nước- =====sự theo dõi=====+ =====sự theo dõi=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====việc quan sát=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====việc quan sát=====+ =====noun=====- + :[[ascertainment]] , [[check]] , [[cognition]] , [[cognizance]] , [[conclusion]] , [[consideration]] , [[detection]] , [[estimation]] , [[examination]] , [[experience]] , [[heedfulness]] , [[information]] , [[inspection]] , [[investigation]] , [[knowledge]] , [[mark]] , [[measurement]] , [[mind]] , [[monitoring]] , [[note]] , [[notice]] , [[noticing]] , [[once-over ]]* , [[overlook]] , [[perception]] , [[probe]] , [[recognizing]] , [[regard]] , [[remark]] , [[research]] , [[review]] , [[search]] , [[study]] , [[supervision]] , [[surveillance]] , [[view]] , [[watching]] , [[annotation]] , [[catch phrase]] , [[comeback]] , [[commentary]] , [[crack ]]* , [[finding]] , [[mention]] , [[mouthful ]]* , [[obiter dictum]] , [[opinion]] , [[pronouncement]] , [[reflection]] , [[saying]] , [[say so]] , [[thought]] , [[utterance]] , [[wisecrack]] , [[attention]] , [[espial]] , [[heed]] , [[observance]] , [[scrutiny]] , [[autopsy]] , [[comment]] , [[discovery]] , [[survey]]- === Nguồn khác ===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=observation observation] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[heedlessness]] , [[inattention]] , [[indifference]] , [[neglect]] , [[thoughtlessness]] , [[no comment]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Watching, examination,scrutiny, inspection,viewing,survey,surveillance; notice,discovery,attention,awareness:The police put the house under 24-hour observation. The smuggledweapon escaped the guard's observation. 2 comment, remark,note,reflection,opinion,sentiment,point ofview,impression,feeling, commentary,criticism; utterance,word,announcement,pronouncement,proclamation,declaration: She made a number oftrenchant observations concerning life in Britain today.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of noticing; the condition of beingnoticed.=====+ - + - =====Perception; the faculty of taking notice.=====+ - + - =====Aremark or statement,esp. one that is of the nature of acomment.=====+ - + - =====A the accurate watching and noting of phenomena asthey occur in nature with regard to cause and effect or mutualrelations. b the noting of the symptoms of a patient,thebehaviour of a suspect,etc.=====+ - + - =====The taking of the sun's oranother heavenly body's altitude to find a latitude orlongitude.=====+ - + - =====Mil. the watching of a fortress or hostileposition or movements.=====+ - + - =====Observational adj.observationally adv.[ME f. L observatio (as OBSERVE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(thống kê ) sự quan sát, sự quan trắc
- extreme observation
- giá trị quan sát biên
- incomplete observation
- quan sát không đầy đủ
- statistical observation
- quan sát thống kê
Kỹ thuật chung
quan sát
- chance observation
- sự quan sát ngẫu nhiên
- Committee on Earth Observation Satellites (CEOS)
- ủy ban về vệ tinh quan sát trái đất
- cost of observation
- giá thành quan sát
- double-theodolite observation
- máy quan sát kinh vĩ kép
- Earth Observation (EO)
- quan sát trái đất
- earth observation satellite
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth Observation Satellite (EOSAT)
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth observation satellite-EOS
- vệ tinh quan sát trái đất
- Earth Resources Observation Satellite (EROS)
- vệ tinh quan sát tài nguyên trái đất
- extreme observation
- giá trị quan sát biên
- incomplete observation
- quan sát không đầy đủ
- indirect observation
- sự quan sát gián tiếp
- Intelligent Guide to Earth ObServation (IGEOS)
- chỉ dẫn thông minh về quan sát trái đất thông minh
- meteorological observation set
- máy quan sát khí tượng
- observation (al) error
- sai số quan sát
- observation grid
- lưới quan sát
- observation hole
- lỗ quan sát
- observation location
- nơi quan sát
- observation of the sag of a beam
- sự quan sát độ võng của dầm
- observation office
- đài quan sát
- observation panel
- bảng quan sát
- observation panel
- cửa quan sát
- observation panel
- panô quan sát được
- observation period
- giai đoạn quan sát
- observation satellite
- vệ tinh quan sát
- observation spillover
- tràn tín hiệu quan sát
- observation telephone
- điện thoại quan sát
- observation tower
- chòi quan sát
- observation well
- giếng quan sát
- PCO: point of control and observation
- điểm quan sát và điều khiển
- point of observation
- điểm quan sát
- Radio Atmospheric Observation Balloon (RAOB)
- khinh khí cầu quan sát tầng khí quyển bằng vô tuyến
- radio echo observation
- quan sát vô tuyến phản xạ
- random observation method
- phương pháp quan sát ngẫu nhiên
- REMote Observation System (REMOBS)
- hệ thống quan sát từ xa
- statistical observation
- quan sát thống kê
sự quan trắc
- coastal observation
- sự quan trắc bờ biển
- conditioned observation s observation
- sự quan trắc quy ước
- field observation
- sự quan trắc tại chỗ
- field observation
- sự quan trắc thực địa
- outdoor observation
- sự quan trắc ngoài trời
- settlement observation
- sự quan trắc lún (nền)
- stage observation
- sự quan trắc mức nước
- stationary observation
- sự quan trắc tĩnh tại
- tidal observation
- sự quan trắc triều
- visual observation
- sự quan trắc bằng mắt
- water level observation
- sự quan trắc mức nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ascertainment , check , cognition , cognizance , conclusion , consideration , detection , estimation , examination , experience , heedfulness , information , inspection , investigation , knowledge , mark , measurement , mind , monitoring , note , notice , noticing , once-over * , overlook , perception , probe , recognizing , regard , remark , research , review , search , study , supervision , surveillance , view , watching , annotation , catch phrase , comeback , commentary , crack * , finding , mention , mouthful * , obiter dictum , opinion , pronouncement , reflection , saying , say so , thought , utterance , wisecrack , attention , espial , heed , observance , scrutiny , autopsy , comment , discovery , survey
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ