-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">raid</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 143: Dòng 136: =====Có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại==========Có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại=====::[[to]] [[ride]] [[hell]] [[for]] [[leather]]::[[to]] [[ride]] [[hell]] [[for]] [[leather]]- ::chạy hết tốc độ; phi nước đại+ ::chạy hết tốc độ; phi nước đại.::[[to]] [[ride]] [[to]] [[hounds]]::[[to]] [[ride]] [[to]] [[hounds]]+ =====đi nhờ. =====Xem [[hound]]Xem [[hound]]::[[to]] [[ride]] [[a]] [[joke]] [[a]] [[death]]::[[to]] [[ride]] [[a]] [[joke]] [[a]] [[death]]Dòng 158: Dòng 152: ::[[let]] [[it]] [[ride]]!::[[let]] [[it]] [[ride]]!::chuyện vớ vẩn!::chuyện vớ vẩn!+ ===hình thái từ======hình thái từ===* past : [[rode]]* past : [[rode]]* PP : [[ridden]]* PP : [[ridden]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đường lát gỗ=====+ - + - =====sự đi (tàu , xe)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cưỡi ngựa=====+ - + - =====lướt theo=====+ - + - =====đẩy ra=====+ - + - =====đi xe=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Sit on or in, travel or journey or go or proceed on or in,be borne or carried or conveyed (on or in), take; propel orcontrol or drive (a horse or a bicycle or a motor cycle): Theyride the bus to work each day. The film began with a witchriding a broomstick. Do you know how to ride a motor bike? 2float, lie: The yacht is riding at anchor off Portsmouth.=====+ - + - =====Tyrannize, terrorize, intimidate, dominate, oppress; bully, rag,harry, harass, hector, nag, provoke, heckle, badger, plague,pester, annoy, irritate, Colloq hassle: He has been ridden byobsessive ambition all his life.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Drive, journey, trip, excursion, tour, jaunt, outing,expedition, Colloq spin: Let's go for a ride in the country!=====+ - + - =====Take for a ride. a delude, swindle, trick, deceive, defraud,humbug, defraud, gull, take in, cheat, bamboozle: Thosetricksters with the loaded dice certainly took Charlie for aride last night! b (kidnap and) murder or kill or execute or doin, Slang bump off, US (snatch and) rub out or waste: They saidthat if he identified them, they would take him for a ride.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past rode; past part. ridden) 1 tr. travel orbe carried on (a bicycle etc.) or esp. US in (a vehicle).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by on, in) travel or be conveyed (on abicycle or in a vehicle).=====+ - + - =====Tr. sit on and control or becarried by (a horse etc.).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by on) becarried (on a horse etc.).=====+ - + - =====Tr. be carried or supported by(the ship rides the waves).=====+ - + - =====Tr. a traverse on horsebacketc., ride over or through (ride 50 miles; rode the prairie). bcompete or take part in on horseback etc. (rode a good race).=====+ - + - =====Intr. a lie at anchor; float buoyantly. b (of the moon) seemto float.=====+ - + - =====Intr. (foll. by in, on) rest in or on while moving.9 tr. yield to (a blow) so as to reduce its impact.=====+ - + - =====Tr. givea ride to; cause to ride (rode the child on his back).=====+ - + - =====Tr.(of a rider) cause (a horse etc.) to move forward (rode theirhorses at the fence).=====+ - + - =====Tr. a (in passive; foll. by by, with)be oppressed or dominated by; be infested with (was ridden withguilt). b (as ridden adj.) infested or afflicted (usu. incomb.: a rat-ridden cellar).=====+ - + - =====Intr. (of a thing normallylevel or even) project or overlap.=====+ - + - =====Tr. mount (a female) incopulation.=====+ - + - =====Tr. US annoy or seek to annoy.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An actor period of travel in a vehicle.=====+ - + - =====A spell of riding on ahorse, bicycle, person's back, etc.=====+ - =====A path(esp. throughwoods)for riding on.=====+ === Ô tô===+ =====sự rung xóc (của xe mà hành khách cảm nhận)=====+ === Xây dựng===+ =====đường lát gỗ=====- =====The quality of sensations when riding(gives a bumpy ride).=====+ =====sự đi (tàu , xe)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cưỡi ngựa=====- =====Ridable adj. [OE ridan]=====+ =====lướt theo=====- ==Tham khảo chung==+ =====đẩy ra=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ride ride] : National Weather Service+ =====đi xe=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ride&submit=Search ride] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rideride]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rideride]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ride&searchtitlesonly=yes ride] :bized+ :[[airing]] , [[commute]] , [[drive]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[hitch]] , [[jaunt]] , [[joyride]] , [[lift]] , [[outing]] , [[pick up ]]* , [[run]] , [[spin]] , [[sunday drive]] , [[tour]] , [[transportation]] , [[turn]] , [[whirl]]- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[be supported]] , [[control]] , [[cruise]] , [[curb]] , [[direct]] , [[drift]] , [[drive]] , [[float]] , [[go]] , [[go with]] , [[guide]] , [[handle]] , [[hitch a ride]] , [[hitchhike]] , [[journey]] , [[manage]] , [[motor]] , [[move]] , [[post]] , [[progress]] , [[restrain]] , [[roll]] , [[sit]] , [[sit on]] , [[thumb a ride]] , [[tool around]] , [[tour]] , [[travel]] , [[afflict]] , [[annoy]] , [[badger]] , [[bait]] , [[be arbitrary]] , [[be autocratic]] , [[berate]] , [[disparage]] , [[domineer]] , [[enslave]] , [[grip]] , [[harass]] , [[harry]] , [[haunt]] , [[hector]] , [[hound]] , [[override]] , [[persecute]] , [[rate]] , [[reproach]] , [[revile]] , [[scold]] , [[torment]] , [[torture]] , [[tyrannize]] , [[upbraid]] , [[banter]] , [[chaff]] , [[josh]] , [[bullyrag]] , [[heckle]] , [[taunt]] , [[commute]] , [[excursion]] , [[needle]] , [[oppress]] , [[outing]] , [[ridicule]] , [[spin]] , [[tease]] , [[trip]]+ =====phrasal verb=====+ :[[come through]] , [[last]] , [[persist]] , [[pull through]] , [[weather]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[release]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ .rode; .ridden
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô)
- to ride out
- vượt qua được
- to ride out the storm
- vượt qua được bão tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go
- to ride over
- thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa)
- to ride up
- đến bằng ngựa
- to ride and ite
- thay nhau đi ngựa từng quãng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa)
- to ride for a fall
- chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airing , commute , drive , excursion , expedition , hitch , jaunt , joyride , lift , outing , pick up * , run , spin , sunday drive , tour , transportation , turn , whirl
verb
- be supported , control , cruise , curb , direct , drift , drive , float , go , go with , guide , handle , hitch a ride , hitchhike , journey , manage , motor , move , post , progress , restrain , roll , sit , sit on , thumb a ride , tool around , tour , travel , afflict , annoy , badger , bait , be arbitrary , be autocratic , berate , disparage , domineer , enslave , grip , harass , harry , haunt , hector , hound , override , persecute , rate , reproach , revile , scold , torment , torture , tyrannize , upbraid , banter , chaff , josh , bullyrag , heckle , taunt , commute , excursion , needle , oppress , outing , ridicule , spin , tease , trip
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ