• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (11:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">ˈfæʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
     
     +
    =====/'''<font color="red">'fæ∫ən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 38:
    ::[[to]] [[fashion]] [[a]] [[vase]] [[from]] [[clay]]
    ::[[to]] [[fashion]] [[a]] [[vase]] [[from]] [[clay]]
    ::nặn một cái bình bằng đất sét
    ::nặn một cái bình bằng đất sét
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[fashioned]]
     +
    * Ving:[[fashioning]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thời trang=====
    -
    =====thời trang=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mốt=====
    -
    =====mốt=====
    +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====thời thượng=====
    +
    =====thời thượng=====
    ::[[fashion]] [[cycle]]
    ::[[fashion]] [[cycle]]
    ::chu kỳ thời thượng
    ::chu kỳ thời thượng
    -
    =====thời trang=====
    +
    =====thời trang=====
    ::[[fashion]] [[designer]]
    ::[[fashion]] [[designer]]
    ::người thiết kế mẫu thời trang
    ::người thiết kế mẫu thời trang
    Dòng 72: Dòng 70:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fashion fashion] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fashion fashion] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Style, mode, vogue, trend, look, taste: That year therewas a fashion for stiletto heels.=====
    +
    :[[appearance]] , [[bandwagon]] , [[chic]] , [[configuration]] , [[convention]] , [[craze]] , [[cry]] , [[cultism]] , [[cultus]] , [[custom]] , [[cut]] , [[dernier cri]] , [[fad]] , [[faddism]] , [[figure]] , [[form]] , [[furor]] , [[in thing]] , [[last word ]]* , [[latest]] , [[latest thing ]]* , [[line ]]* , [[look]] , [[make]] , [[mode]] , [[model]] , [[mold]] , [[newest wrinkle]] , [[pattern]] , [[rage]] , [[shape]] , [[thing ]]* , [[tone]] , [[trend]] , [[usage]] , [[vogue]] , [[demeanor]] , [[device]] , [[etiquette]] , [[formality]] , [[formula]] , [[guise]] , [[method]] , [[modus operandi]] , [[mores]] , [[observance]] , [[order]] , [[practice]] , [[precedent]] , [[prescription]] , [[prevalence]] , [[procedure]] , [[sort]] , [[style]] , [[system]] , [[technique]] , [[tendency]] , [[vein]] , [[way]] , [[manner]] , [[wise]] , [[beau monde]] , [[haute couture]] , [[haut monde]] , [[sophistication]] , [[trendsetter]] , [[vanguard]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====The fad, mania, the craze,the rage, the latest (thing), dernier cri, Colloq Brit the go:He remembers when upswept hair-dos were the fashion.=====
    +
    :[[accommodate]] , [[adapt]] , [[build]] , [[carve]] , [[construct]] , [[contrive]] , [[cook up ]]* , [[cut]] , [[devise]] , [[dream up ]]* , [[erect]] , [[fabricate]] , [[fit]] , [[forge]] , [[form]] , [[frame ]]* , [[knock together]] , [[make]] , [[manufacture]] , [[model]] , [[mold]] , [[plan]] , [[plot]] , [[produce]] , [[sculpture]] , [[shape]] , [[suit]] , [[tailor]] , [[throw together]] , [[turn out ]]* , [[work]] , [[assemble]] , [[frame]] , [[put together]] , [[acclimate]] , [[acclimatize]] , [[adjust]] , [[conform]] , [[reconcile]] , [[square]] , [[air]] , [[appearance]] , [[attitude]] , [[compose]] , [[craze]] , [[create]] , [[custom]] , [[design]] , [[etiquette]] , [[fad]] , [[guise]] , [[invent]] , [[look]] , [[manner]] , [[method]] , [[mode]] , [[pattern]] , [[rage]] , [[style]] , [[trend]] , [[vogue]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Manner,mode, way, approach, attitude: I''ll always be true to you,darling, in my fashion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In fashion. See fashionable, below.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make, model, style, shape, form, frame, mould, create,construct, forge, work, manufacture: She fashions the mostbeautiful vases out of shapeless lumps of clay.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The current popular custom or style, esp. indress or social conduct.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A manner or style of doing something(in a peculiar fashion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in comb.) in a specified manner(walk crab-fashion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fashionable society (a woman offashion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (often foll. by into) make into a particularor the required form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====After (or in) a fashion as well as ispracticable, though not satisfactorily. in (or out of) fashionfashionable (or not fashionable) at the time in question.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fashioner n. [ME f. AF fasun, OF fa‡on, f. L factio -onis f.facere fact- do, make]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'fæ∫ən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kiểu cách; hình dáng
    after the fashion of
    theo kiểu, giống như, y như
    Mốt, thời trang
    to set the fashion
    đề ra một mốt
    in fashion
    hợp thời trang
    out of fashion
    không hợp thời trang
    dressed in the height of fashion
    ăn mặc đúng mốt
    (sử học); (đùa cợt) tập tục phong lưu đài các
    man of fashion
    người phong lưu đài các, người kiểu cách
    after (in) a fashion
    tàm tạm, tạm được
    in one's own fashion
    theo ý mình, theo cách của mình
    the fashion
    những người sang, những người lịch sự
    Người nổi tiếng đương thời; vật nổi tiếng đương thời

    Ngoại động từ

    Tạo thành, cấu thành
    Nặn, rập theo khuôn; tạo thành hình
    to fashion a vase from clay
    nặn một cái bình bằng đất sét

    hình thái từ

    Xây dựng

    thời trang

    Kỹ thuật chung

    mốt

    Kinh tế

    thời thượng
    fashion cycle
    chu kỳ thời thượng
    thời trang
    fashion designer
    người thiết kế mẫu thời trang
    fashion goods
    hàng thời trang
    fashion parade
    cuộc biểu diễn thời trang
    fashion shares
    cổ phiếu thời trang
    retail fashion advertising
    quảng cáo hàng thời trang bán lẻ
    retail fashion advertising
    quảng cáo thời trang bán lẻ

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X