-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʤɔin</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">dʤɔin</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- ==Thông dụng==+ những người lắm mồm- ===Ngoại động từ===+ - =====Nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)=====+ ==Chuyên ngành==- =====Nối liền=====+ ===Cơ - Điện tử===- ::[[the]] [[road]] [[joins]] [[the]] [[two]] [[cities]]+ =====(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào=====- ::con đườngnốiliền hai thành phố+ - =====Thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân=====+ ===Toán & tin===- ::[[to]] [[join]] [[forces]] [[with]]+ =====hợp nối=====- ::hợplực với+ - ::[[to]] [[join]] [[two]] [[persons]] [[in]] [[marriage]]+ - ::kết thân hai người trong mối tình vợ chồng+ - =====Gia nhập, nhập vào, vào=====+ ::[[direct]] [[join]]- ::[[to]] [[join]] [[a]] [[party]]+ ::(đại số ) hợp trực tiếp- ::gia nhập một đảng+ ::[[reduced]] [[join]]- ::[[to]] [[join]] [[the]] [[army]]+ ::(tôpô học ) hợp rút gọn- ::vào quân đội, nhập ngũ+ === Xây dựng===+ =====tiếp nối=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====buộc=====- =====Tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)=====+ =====chỗ nối=====- ::[[where]] [[the]] [[foot-path]] [[joins]] [[the]] [[main]] [[road]]+ - ::ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái+ - ::[[where]] [[the]] Luoc [[river]] [[joins]] [[the]] [[Red]] [[river]]+ - ::ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng+ - =====Đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia=====+ =====hợp=====- =====I'll join you in a few minutes=====+ =====kết hợp=====- =====Độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh=====+ =====khớp nối=====- ::[[would]] [[you]] [[join]] [[us]] [[in]] [[our]] [[picnic]]?+ - ::anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?+ - =====Trở về, trở lại=====+ =====lắp ráp=====- ::[[to]] [[join]] [[the]] [[regiment]]+ - ::trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)+ - ::[[to]] [[join]] [[the]] [[ship]]+ - ::trở về tàu+ - ===Nội động từ===+ - =====Nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau=====+ =====liên kết=====- + - =====Gặp nhau, nối tiếp nhau=====+ - ::[[parallel]] [[lines]] [[never]] [[join]]+ - ::hai đường song song không bao giờ gặp nhau+ - ::[[where]] [[the]] [[two]] [[rivers]] [[join]]+ - ::ở nơi mà hai con sông gặp nhau+ - + - =====Tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào=====+ - ::[[to]] [[join]] [[in]] [[the]] [[conversation]]+ - ::tham gia vào câu chuyện+ - + - =====(từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau=====+ - ::[[the]] [[two]] [[gardens]] [[join]]+ - ::hai khu vườn tiếp giáp với nhau+ - + - =====(quân sự) nhập ngũ ( (cũng) join up)=====+ - + - ===Danh từ===+ - + - =====Chỗ nối, điểm nối, đường nối=====+ - ===Cấu trúc từ===+ - =====[[to]] [[join]] [[battle]]=====+ - ::bắt đầu giao chiến+ - =====[[to]] [[join]] [[hands]]=====+ - ::nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau+ - ::(nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)+ - =====[[if]] [[you]] [[can't]] [[beat]] [[them]], [[join]] [[them]]=====+ - ::không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi+ - =====[[to]] [[join]] [[the]] [[club]]=====+ - ::cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ+ - ===hình thái từ===+ - *V-ing: [[Joining]]+ - *V-ed: [[Joined]]+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nối, liên kết=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=join join] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiếp nối=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====buộc=====+ - + - =====chỗ nối=====+ - + - =====hợp=====+ - + - =====kết hợp=====+ - + - =====khớp nối=====+ - + - =====lắp ráp=====+ - + - =====liên kết=====+ ::[[join]] [[communications]]::[[join]] [[communications]]::truyền thông liên kết::truyền thông liên kếtDòng 114: Dòng 38: ::[[join]] [[information]] [[content]]::[[join]] [[information]] [[content]]::nội dung thông tin liên kết::nội dung thông tin liên kết- =====gắn=====+ =====gắn=====- =====ghép=====+ =====ghép=====::[[join]] [[on]] [[to]]::[[join]] [[on]] [[to]]::ghép với::ghép với::[[line]] [[join]]::[[line]] [[join]]::ghép đoạn thẳng::ghép đoạn thẳng- =====gia nhập=====+ =====gia nhập=====- + - =====nối=====+ - + - =====nối ghép=====+ - + - =====mắc=====+ - + - =====tham gia=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Unite, connect, couple, link, marry, yoke, combine, fastenor tie or glue or weld or solder (together), unify: These twopieces should be joined for greater strength.=====+ - + - =====Ally or leaguewith, associate (oneself) with, team up with, throw (one's lot)in with, enlist (in), sign (up) (with), enrol (in), enter: Shewas invited to join the bridge club.=====+ - + - =====Go or be with, associatewith, accompany, attach (oneself) to, participate with: Wouldyou care to join us for a game of bridge?=====+ - + - =====Border (on orupon), meet, touch, abut, butt, adjoin, be adjacent (to), extendto, verge on, coincide (with), juxtapose, be contiguous orconterminous (with), be coextensive (with): The two propertiesjoin at the top of the ridge.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by to, together) put together;fasten, unite (one thing or person to another or severaltogether).=====+ - + - =====Tr. connect (points) by a line etc.=====+ - + - =====Tr. becomea member of (an association, society, organization, etc.).=====+ - + - =====Tr. take one's place with or in (a company, group, procession,etc.).=====+ - + - =====Tr. a come into the company of (a person). b (foll.by in) take part with (others) in an activity etc. (joined me incondemnation of the outrage). c (foll. by for) share thecompany of for a specified occasion (may I join you for lunch?).6 intr. (often foll. by with, to) come together; be united.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by in) take part with others in an activityetc.=====+ - + - =====Tr. be or become connected or continuous with (the Innjoins the Danube at Passau).=====+ - =====N. a point, line, or surface atwhich two or more things are joined.=====+ =====nối=====- =====Join battle beginfighting. join forces combine efforts. join hands 1 a claspeach other's hands. b clasp one's hands together.=====+ =====nối ghép=====- =====Combine inan action or enterprise. join up 1 enlist for military service.2 (often foll. by with) unite, connect.=====+ =====mắc=====- =====Joinable adj. [ME f.OF joindre (stem joign-) f. L jungere junct- join:cf. YOKE]=====+ =====tham gia=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[accompany]] , [[add]] , [[adhere]] , [[affix]] , [[agglutinate]] , [[annex]] , [[append]] , [[assemble]] , [[associate]] , [[attach]] , [[blend]] , [[bracket]] , [[cement]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clip]] , [[coadunate]] , [[coalesce]] , [[combine]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[connect]] , [[copulate]] , [[couple]] , [[entwine]] , [[fasten]] , [[fuse]] , [[grapple]] , [[hitch on]] , [[incorporate]] , [[interlace]] , [[intermix]] , [[juxtapose]] , [[knit]] , [[leash]] , [[link]] , [[lock]] , [[lump together]] , [[marry]] , [[mate]] , [[melt]] , [[mix]] , [[pair]] , [[put together]] , [[slap on]] , [[span]] , [[splice]] , [[stick together]] , [[tack on]] , [[tag on]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[touch]] , [[weave]] , [[wed]] , [[weld]] , [[yoke]] , [[align]] , [[associate with]] , [[be in]] , [[come aboard]] , [[consort]] , [[cooperate]] , [[enlist]] , [[enroll]] , [[enter]] , [[fall in with]] , [[follow]] , [[go to]] , [[mingle with]] , [[pair with]] , [[plug into]] , [[side with]] , [[sign on]] , [[sign up]] , [[take part in]] , [[take up with]] , [[team up with]] , [[throw in with]] , [[tie up with]] , [[abut]] , [[adjoin]] , [[be adjacent to]] , [[be at hand]] , [[be close to]] , [[be contiguous to]] , [[bound]] , [[butt]] , [[communicate]] , [[extend]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[lie beside]] , [[lie near]] , [[lie next to]] , [[line]] , [[march]] , [[meet]] , [[neighbor]] , [[open into]] , [[parallel]] , [[reach]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[trench on]] , [[verge on]] , [[border]] , [[verge]] , [[consolidate]] , [[meld]] , [[unify]] , [[unite]] , [[affiliate]] , [[ally]] , [[bind]] , [[relate]] , [[muster in]] , [[amalgamate]] , [[bond]] , [[bridge]] , [[cantle]] , [[engage]] , [[glue]] , [[interlock]] , [[knee]] , [[knot]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[participate]] , [[piece]] , [[pool]] , [[solder]] , [[stitch]] , [[suture]] , [[team]] , [[volunteer]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disjoin]] , [[divide]] , [[separate]] , [[leave]] , [[resign]] , [[withdraw]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- join communications
- truyền thông liên kết
- join condition
- điều kiện liên kết
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accompany , add , adhere , affix , agglutinate , annex , append , assemble , associate , attach , blend , bracket , cement , clamp , clasp , clip , coadunate , coalesce , combine , compound , concrete , conjoin , conjugate , connect , copulate , couple , entwine , fasten , fuse , grapple , hitch on , incorporate , interlace , intermix , juxtapose , knit , leash , link , lock , lump together , marry , mate , melt , mix , pair , put together , slap on , span , splice , stick together , tack on , tag on , tie , tie up , touch , weave , wed , weld , yoke , align , associate with , be in , come aboard , consort , cooperate , enlist , enroll , enter , fall in with , follow , go to , mingle with , pair with , plug into , side with , sign on , sign up , take part in , take up with , team up with , throw in with , tie up with , abut , adjoin , be adjacent to , be at hand , be close to , be contiguous to , bound , butt , communicate , extend , fringe , hem , lie beside , lie near , lie next to , line , march , meet , neighbor , open into , parallel , reach , rim , skirt , trench on , verge on , border , verge , consolidate , meld , unify , unite , affiliate , ally , bind , relate , muster in , amalgamate , bond , bridge , cantle , engage , glue , interlock , knee , knot , merge , mingle , participate , piece , pool , solder , stitch , suture , team , volunteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ