• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:25, ngày 2 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">rɪ'vju:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ri´vju:</font>'''/=====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 27:
    =====(quân sự) duyệt (binh)=====
    =====(quân sự) duyệt (binh)=====
    -
    Xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)
    +
    =====xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)=====
    ::[[to]] [[review]] [[the]] [[past]]
    ::[[to]] [[review]] [[the]] [[past]]
    ::hồi tưởng quá khứ
    ::hồi tưởng quá khứ
    Dòng 44: Dòng 41:
    ::Xem xét lại cái gì liên tục
    ::Xem xét lại cái gì liên tục
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====bình phẩm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bình phẩm=====
    ::[[book]] [[review]]
    ::[[book]] [[review]]
    ::bình phẩm sách
    ::bình phẩm sách
    -
    =====bài điểm báo=====
    +
    =====bài điểm báo=====
    -
     
    +
    -
    =====bài điểm sách=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xem lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xem xét lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xét lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chống án=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=review review] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Survey, examine, regard, look at, study, con, consider,weigh, inspect, look over, scrutinize: Would you be good enoughto review the work of the new employees? She is coming toreview the troops this weekend. 2 re-examine, reconsider, goover again, look at or over again, reassess: Billings reviewedonce more all the bad things he had done in his lifetime. 3criticize, critique, assess, judge, evaluate, give one's opinionof, comment on or upon, discuss: Who reviewed your latest book?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Criticism, critique, review article, assessment,judgement, evaluation, commentary, study, comment, notice: Theplay received rave reviews from almost all the critics.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Survey, examination, study, consideration, inspection, scrutiny,analysis; reviewing, reading: After a detailed review of thecircumstances, we have decided to let you off easy this time,Finnegan. 6 re-examination, reconsideration, rehashing orrehash, post-mortem, reassessment, rethinking, rethink: Why doyou always insist on a review of all the bidding on every hand,whenever we play bridge? 7 periodical, journal, magazine: Haveyou read Stonehouse's article in the latest Birmingham Review?8 parade, procession, array, cavalcade, march past, fly-past orchiefly US flyover: A great naval review was held at Spithead.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A general survey or assessment of a subject orthing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A retrospect or survey of the past.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Revision orreconsideration (is under review).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A display and formalinspection of troops etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A published account or criticism ofa book, play, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A periodical publication with criticalarticles on current events, the arts, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A second view.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Survey or look back on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reconsider or revise.=====
    +
    -
    =====Hold a review of (troops etc.).=====
    +
    =====bài điểm sách=====
    -
    =====Write a review of (a book,play, etc.).=====
    +
    =====sự xem lại=====
    -
    =====View again.=====
    +
    =====sự xem xét lại=====
    -
    =====Reviewable adj.reviewal n. reviewer n. [obs. F reveue f. revoir (as RE-,voir see)]=====
    +
    =====sự xét lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chống án=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[analysis]] , [[another look]] , [[audit]] , [[check]] , [[checkup]] , [[drill]] , [[file]] , [[fresh look]] , [[inspection]] , [[march past]] , [[once-over ]]* , [[parade]] , [[procession]] , [[reassessment]] , [[recapitulation]] , [[reconsideration]] , [[reflection]] , [[report]] , [[rethink]] , [[retrospect]] , [[revision]] , [[scan]] , [[scrutiny]] , [[second look]] , [[second thought]] , [[survey]] , [[view]] , [[abstract]] , [[appraisal]] , [[article]] , [[assessment]] , [[blurb]] , [[book review]] , [[canvass]] , [[column]] , [[comment]] , [[commentary]] , [[criticism]] , [[discourse]] , [[discussion]] , [[dissertation]] , [[essay]] , [[evaluation]] , [[exposition]] , [[investigation]] , [[journal]] , [[judgment]] , [[magazine]] , [[mention]] , [[monograph]] , [[notice]] , [[organ]] , [[outline]] , [[pan ]]* , [[periodical]] , [[redraft]] , [[reviewal]] , [[study]] , [[synopsis]] , [[theme]] , [[thesis]] , [[treatise]] , [[write-up]] , [[examination]] , [[critique]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[analyze]] , [[brush up ]]* , [[call to mind]] , [[check out]] , [[check thoroughly]] , [[debrief]] , [[go over]] , [[hash over]] , [[look at again]] , [[look back on]] , [[polish up]] , [[reassess]] , [[recall]] , [[recap]] , [[recapitulate]] , [[recollect]] , [[reconsider]] , [[reevaluate]] , [[reexamine]] , [[reflect on]] , [[rehash ]]* , [[remember]] , [[rethink]] , [[revise]] , [[revisit]] , [[run over]] , [[run through]] , [[run up flagpole]] , [[summon up]] , [[take another look]] , [[think over]] , [[assess]] , [[bad-mouth ]]* , [[correct]] , [[discuss]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[give one]]’s opinion , [[inspect]] , [[judge]] , [[knock ]]* , [[pan ]]* , [[put down ]]* , [[rave]] , [[read through]] , [[reedit]] , [[rip]] , [[skin alive]] , [[slam ]]* , [[study]] , [[swipe at]] , [[take down ]]* , [[trash ]]* , [[weigh]] , [[write a critique]] , [[zap ]]* , [[abstract]] , [[epitomize]] , [[run down]] , [[summarize]] , [[sum up]] , [[synopsize]] , [[wrap up]] , [[criticize]] , [[analysis]] , [[assessment]] , [[audit]] , [[brushup]] , [[compte rendu]] , [[criticism]] , [[critique]] , [[edit]] , [[evaluation]] , [[examination]] , [[inspection]] , [[journal]] , [[magazine]] , [[parade]] , [[periodical]] , [[rehash]] , [[retrace]] , [[retrospect]] , [[revision]] , [[survey]] , [[synopsis]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ignore]] , [[neglect]] , [[approve]] , [[praise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /rɪ'vju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại, sự cân nhắc, sự suy tính lại (một bản án..)
    court of review
    toà phá án
    (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn
    in review order
    mặc trang phục duyệt binh
    Sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)
    to pass one's life in review
    nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình
    Sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)
    to write reviews for a magazine
    viết bài phê bình cho một tạp chí
    Tạp chí, bài điểm sách, báo; mục điểm sách, báo

    Ngoại động từ

    (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)
    (quân sự) duyệt (binh)
    xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)
    to review the past
    hồi tưởng quá khứ
    Phê bình (một cuốn sách...)
    Ôn tập (bài đã học)

    Nội động từ

    Viết bài phê bình (văn học)

    Cấu trúc từ

    keep something under review
    Xem xét lại cái gì liên tục

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bình phẩm
    book review
    bình phẩm sách
    bài điểm báo
    bài điểm sách
    sự xem lại
    sự xem xét lại
    sự xét lại

    Kinh tế

    chống án

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X