-
(Khác biệt giữa các bản)(stack the number :Sai số đếm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 45: Dòng 45: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====chùm, bó, đống=====- |}+ + + === Môi trường===+ =====Ống khói cao=====+ :: Ống khói hay ống thẳng đứng thải ra không khí đã sử dụng.+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chồng hòm khuôn==========chồng hòm khuôn=====Dòng 217: Dòng 222: =====đống==========đống=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stack stack] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[assemblage]] , [[bank]] , [[bundle]] , [[cock]] , [[drift]] , [[heap]] , [[hill]] , [[hoard]] , [[load]] , [[mass]] , [[mound]] , [[mountain]] , [[pack]] , [[pyramid]] , [[sheaf]] , [[agglomeration]] , [[cumulus]] , [[mess]] , [[pile]] , [[shock]] , [[tumble]]- =====Pile, heap, mound, mass, accumulation, hill, mountain,store, stock, bank,deposit, supply, stockpile, hoard, load,bundle,bale, Colloq US and Canadian stash: This stack of paperought to be enough to last through the next printing. 2haystack,cock,haycock,rick,rickle,hayrick,Brit clamp: Thestacks were covered with a tarpaulin before it started to rain.3 collection, aggregation, accumulation, agglomeration,amassment, mass,load, pack,amount,abundance,plenty,profusion,volume, array, sea, throng, multitude, swarm, host,number, quantity, pile-up: We have a huge stack of orders toprocess this morning.=====+ =====verb=====- + :[[accumulate]] , [[amass]] , [[bank up]] , [[cock]] , [[drift]] , [[heap]] , [[hill]] , [[load]] , [[mound]] , [[pile]] , [[rick]] , [[stockpile]] , [[bank]] , [[lump]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[flue]] , [[group]] , [[stow]]- =====Smokestack,chimney,chimney-stack,funnel; Building soil stack: They built the stack very tall tocarry the fumes away from the town below. 5 blow one's stack.anger, become angry, become furious or infuriated, rage, rant,lose one's temper, Slang blow or lose one's cool, get hot underthe collar, blow one's top: The boss will blow his stack if wemiss the deadline.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[correspond]] , [[equal]] , [[match]] , [[measure up]] , [[parallel]] , [[touch]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Often, stack up. pile (up), heap,accumulate, amass,store,stock,stockpile,hoard,collect,aggregate,agglomerate,Colloq stash (away),squirrel away: Stack those boxes neatly inthe corner. Has he stacked up enough points to qualify? 7 stackup. a make sense,add up,agree,jibe,be verifiable,Colloqcheck out: The ledgers don't stack up with the cheque-book. Thetwo sets of figures simply don't stack up. b compare,measureup,hold a candle to,be on a par (with), be as good as: Hecould never stack up to Olivier.=====+ :[[unstack]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Môi trường]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====N.=====+ - + - =====A pile or heap,esp. in orderly arrangement.=====+ - + - =====A circular or rectangular pile of hay,straw,etc.,or of grainin sheaf,often with a sloping thatched top, a rick.=====+ - + - =====Colloq.a large quantity (a stack of work; has stacks of money).=====+ - + - =====A =chimney-stack. b = SMOKESTACK. c a tall factory chimney.=====+ - + - =====Astacked group of aircraft.=====+ - + - =====(also stack-room) a part of alibrary where books are compactly stored, esp. one to which thepublic does not have direct access.=====+ - + - =====Brit. a high detachedrock esp. off the coast of Scotland and the Orkneys.=====+ - + - =====Apyramidal group of rifles, a pile.=====+ - + - =====Computing a set of storagelocations which store data in such a way that the most recentlystored item is the first to be retrieved.=====+ - + - =====Brit. a measurefor a pile of wood of 108 cu. ft. (30.1 cubic metres).=====+ - =====V.tr.1 pile in a stack or stacks.=====+ - =====A arrange (cards) secretly forcheating. b manipulate (circumstances etc.) to one's advantage.3 cause (aircraft) to fly round the same point at differentlevels while waiting to land at an airport.=====+ - + - =====Stack arms hist. =pile arms. stack up US colloq. present oneself, measure up.stack-yard an enclosure for stacks of hay, straw, etc.=====+ - + - =====Stackable adj. stacker n.[ME f. ON stakkr haystack f. Gmc]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
ống khói
Giải thích EN: A large, generally vertical structure, device, or feature; specific uses include: the part of a chimney that extends above the roof..
Giải thích VN: Một cấu trúc thẳng đứng; thường là phần lò sưởi nhô lên trên mái nhà.
- bricklaying of chimney stack cap
- khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
- chimney stack
- cụm ống khói
- combined stack
- ống khói kết hợp
- internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
- côngxon (bên trong) thân ống khói
- making of chimney stack flashing
- sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)
- self-supporting stack
- ống khói tự ổn định
- stack heat loss
- mất mát nhiệt ống khói
- stove-supported chimney stack
- ống chụp (ống khói)
Kỹ thuật chung
ngăn xếp
- activation stack
- ngăn xếp kích hoạt
- console stack
- ngăn xếp bàn giao tiếp
- core stack
- ngăn xếp lõi từ
- directory stack
- ngăn xếp thư mục
- disk stack
- ngăn xếp đĩa
- end of stack
- kết thúc ngăn xếp
- hardware stack
- ngăn xếp phần cứng
- job stack
- ngăn xếp công việc
- matrix stack
- ngăn xếp ma trận
- name stack
- ngăn xếp tên
- pellet stack
- ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
- program stack
- ngăn xếp chương trình
- protocol stack
- ngăn xếp giao thức
- push-down stack
- ngăn xếp đẩy xuống
- push-up stack
- ngăn xếp đẩy lên
- pushdown stack
- danh sách ngăn xếp
- request stack
- ngăn xếp yêu cầu
- software stack
- ngăn xếp phần mềm
- stack (storage)
- lưu trữ ngăn xếp
- stack address
- địa chỉ ngăn xếp
- stack architecture
- kiến trúc ngăn xếp
- stack base
- đáy ngăn xếp
- stack buffer
- bộ đệm ngăn xếp
- stack buffer
- vùng đệm kiểu ngăn xếp
- stack dump
- ngăn xếp bỏ
- stack flag
- cờ ngăn xếp
- stack indicator
- bộ chỉ báo ngăn xếp
- stack indicator
- con trỏ ngăn xếp
- stack model
- mô hình ngăn xếp
- stack operation
- sự hoạt động ngăn xếp
- stack overflow
- sự tràn ngăn xếp
- stack pointer
- con trỏ đến ngăn xếp
- stack pointer
- con trỏ ngăn xếp
- stack Pointer (SP)
- con trỏ ngăn xếp
- stack segment
- đoạn ngăn xếp
- Stack Segment (SS)
- đoạn ngăn xếp
- stack storage
- bộ nhớ kiểu ngăn xếp
- stack trace
- dò ngăn xếp
- storage stack
- ngăn xếp bộ nhớ
- top-of-stack
- ngăn xếp trên
- work stack
- ngăn xếp công việc
ống đứng
- main stack
- ống đứng thông gió
- vent stack
- ống đứng thông gió phụ
- ventilating stack
- ống đứng thông gió
- waste stack
- ống đứng xả nước thải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , bank , bundle , cock , drift , heap , hill , hoard , load , mass , mound , mountain , pack , pyramid , sheaf , agglomeration , cumulus , mess , pile , shock , tumble
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Môi trường | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ