-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">difə'ren∫əl</font>'''/==========/'''<font color="red">difə'ren∫əl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Khác nhau; có phân biệt; chênh lệch==========Khác nhau; có phân biệt; chênh lệch=====::[[differential]] [[treatment]] [[of]] [[patients]]::[[differential]] [[treatment]] [[of]] [[patients]]Dòng 9: Dòng 7: ::[[differential]] [[tariff]]::[[differential]] [[tariff]]::thuế biểu chênh lệch (không (như) thuế biểu (thường) lệ)::thuế biểu chênh lệch (không (như) thuế biểu (thường) lệ)- =====(toán học) vi phân==========(toán học) vi phân=====::[[differential]] [[equation]]::[[differential]] [[equation]]Dòng 15: Dòng 12: ::[[differential]] [[calculus]]::[[differential]] [[calculus]]::phép tính vi phân::phép tính vi phân- =====(kỹ thuật) vi sai==========(kỹ thuật) vi sai=====::[[differential]] [[gear]]::[[differential]] [[gear]]::truyền động vi sai::truyền động vi sai===Danh từ======Danh từ===- =====(toán học) vi phân==========(toán học) vi phân=====- =====(kỹ thuật) truyền động vi sai ( (cũng) differential gear)==========(kỹ thuật) truyền động vi sai ( (cũng) differential gear)=====- =====Sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành (công nghiệp) hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)==========Sự chênh lệch về lương (giữa hai ngành (công nghiệp) hoặc giữa hai loại công nhân cùng ngành)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====bộ vi sai, vi sai, khác nhau, khác biệt, chênh lệch=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Vi phân, bộ vi sai, thuộc vi phân, vi sai, khácnhau, chênh lệch==========Vi phân, bộ vi sai, thuộc vi phân, vi sai, khácnhau, chênh lệch=====- === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====lấy vi phân=====+ =====lấy vi phân=====::[[differential]] [[circuit]]::[[differential]] [[circuit]]::mạch lấy vi phân::mạch lấy vi phân- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=differential differential] : Foldoc=== Vật lý====== Vật lý========cấu vi sai==========cấu vi sai======== Điện====== Điện===- =====so lệch=====+ =====so lệch=====::[[differential]] [[protection]] [[relay]]::[[differential]] [[protection]] [[relay]]::rơle bảo vệ so lệch::rơle bảo vệ so lệchDòng 55: Dòng 43: ::hệ số lệch pha::hệ số lệch pha=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ phân tốc=====+ =====bộ phân tốc=====- + =====bộ vi sai=====- =====bộ vi sai=====+ =====hộp vi sai=====- + =====đạo hàm=====- =====hộp vi sai=====+ =====sự chênh lệch=====- + - =====đạo hàm=====+ - + - =====sự chênh lệch=====+ ::[[differential]] [[settlement]]::[[differential]] [[settlement]]::sự chênh lệch lún::sự chênh lệch lún::[[pressure]] [[differential]]::[[pressure]] [[differential]]::sự chênh lệch áp suất::sự chênh lệch áp suất- =====vi phân=====+ =====vi phân=====::[[accessory]] [[differential]] [[equation]]::[[accessory]] [[differential]] [[equation]]::phương trình vi phân liên hợp::phương trình vi phân liên hợpDòng 255: Dòng 239: ::[[wave]] [[differential]] [[equation]]::[[wave]] [[differential]] [[equation]]::phương trình sóng vi phân::phương trình sóng vi phân- =====vi sai==========vi sai======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sai biệt=====+ =====sai biệt=====::[[differential]] [[coefficient]]::[[differential]] [[coefficient]]::hệ số sai biệt::hệ số sai biệtDòng 297: Dòng 280: ::[[shift]] [[differential]]::[[shift]] [[differential]]::thù lao sai biệt giữa ca (làm) ngày và ca đêm::thù lao sai biệt giữa ca (làm) ngày và ca đêm- =====sai biệt giá=====+ =====sai biệt giá=====::[[price]] [[differential]]::[[price]] [[differential]]::sai biệt giá (của hàng hóa cùng loại)::sai biệt giá (của hàng hóa cùng loại)- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=differential differential] : Corporateinformation+ =====bộ vi sai, (thuộc) vi sai =====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=differential&searchtitlesonly=yes differential] : bized+ - === Oxford===+ - =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====A of,exhibiting, or depending on adifference. b varying according to circumstances.=====+ - + - =====Math.relating to infinitesimal differences.=====+ - + - =====Constituting aspecific difference; distinctive; relating to specificdifferences (differential diagnosis).=====+ - + - =====Physics & Mech.concerning the difference of two or more motions, pressures,etc.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A difference between individuals or examples ofthe same kind.=====+ - + - =====Brit. a difference in wage or salary betweenindustries or categories of employees in the same industry.=====+ - + - =====Adifference between rates of interest etc.=====+ - + - =====Math. a aninfinitesimal difference between successive values of avariable. b a function expressing this as a rate of change withrespect to another variable.=====+ - + - =====(in full differential gear)agear allowing a vehicle's driven wheels to revolve at differentspeeds in cornering.=====+ - =====Differentially adv. [med. & mod.Ldifferentialis (as DIFFERENCE)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vi phân
- accessory differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- accessory differential equations
- phương trình vi phân phụ
- adaptable differential PCM-ADPCM
- PCM vi phân thích ứng
- adaptive differential pulse Code modulation (ADPCM)
- sự điều chế mã xung vi phân tương hợp
- adjoint of a differential equation
- phương trình vi phân liên hợp
- affine differential geometry
- hình học vi phân affin
- affine differential geometry
- hình học vi phân afin
- associated homogeneous differential
- vi phân thuần nhất liên đới
- binomial differential
- vi phân nhị thức
- canonical differential equation
- phương trình vi phân chính tắc
- characteristic number of a differential equation
- nghiệm đặc trưng của phương trình vi phân
- characteristic partial differential equation
- phương trình vi phân riêng đặc trưng
- degree of a differential equation
- cấp của một phương trình vi phân
- delay differential equation
- phương trình vi phân trễ
- differential algebra
- đại số vi phân
- differential amplifier
- khuếch đại vi phân
- differential analyse
- máy tính vi phân
- differential calculus
- phép tính vi phân
- differential carrier (case)
- hộp vi phân
- differential chemical reactor
- phản ứng hóa học vi phân
- differential circuit
- mạch lấy vi phân
- differential circuit
- mạch vi phân
- differential class
- lớp vi phân
- differential coefficient
- hệ số vi phân
- differential control
- điều khiển vi phân
- differential derivative
- hệ số vi phân
- differential Doppler effect
- hiệu ứng Doppler vi phân
- differential equation
- hướng tính vi phân
- differential equation
- phương trình vi phân
- differential expression
- biểu thức vi phân
- differential extraction
- chiết xuất vi phân
- differential Faraday effect
- hiệu ứng Faraday vi phân
- differential form
- dạng vi phân
- differential frequency
- tần số vi phân
- differential frequency circuit
- mạch tần số vi phân
- differential game
- trò chơi vi phân
- differential gauge
- cái đo vi phân
- differential gauge
- vi phân kế
- differential geometry
- hình học vi phân
- differential group
- nhóm vi phân
- differential invariant
- bất biến vi phân
- differential method
- phương pháp vi phân
- differential module
- môđun vi phân
- differential of volume
- vi phân thể tích
- differential of volume, element of volume
- vi phân thể tích, yếu tố thể tích
- differential operator
- toán tử vi phân
- differential output voltage
- điện áp ra vi phân
- differential parameter
- tham số vi phân
- differential phase distortion
- độ méo pha vi phân
- differential phase distortion
- sự méo pha vi phân
- differential phase shift
- sự lệch pha vi phân
- differential phase-DP
- pha vi phân
- differential phase-shift
- lệch pha vi phân
- differential polynomial
- đa thức vi phân
- differential process
- quá trình vi phân
- differential pulse code modulation-DPCM
- MIC vi phân
- differential separation
- tách vi phân
- differential structure
- cấu trúc vi phân
- differential topology
- tôpô vi phân
- differential variety
- đa tạp vi phân
- equation, differential
- phương trình vi phân
- harmonic differential
- vi phân điều hòa
- homogeneous' differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- hypergeometric differential equation
- phương trình vi phân thuần nhất
- integral differential operator
- toán tử vi phân tích
- Laplace's differential equation
- phương trình vi phân Laplace
- linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính
- metric differential geometry
- hình học vi phân metric
- mixed differential parameter
- tham số vi phân hỗn hợp
- non-linear differential equation
- phương trình vi phân phi tuyến
- order of a differential
- cấp của một phương trình vi phân
- order of a differential equation
- cấp phương trình vi phân
- order or a differential equation
- cấp của một phương trình vi phân
- ordinary differential equation
- phương trình vi phân thường
- partial differential
- cục bộ vi phân
- partial differential coefficient
- hệ số vi phân riêng
- partial differential equation
- phương trình vi phân riêng
- partial differential field
- trường vi phân riêng
- projective differential geometry
- hình học vi phân xạ ảnh
- quadratic differential form
- dạng vi phân bậc hai
- reciprocal differential equation
- phương trình vi phân thuận nghịch
- reducible differential equation
- phương trình vi phân khả quy
- second differential coefficient
- hệ số vi phân bậc hai
- second order differential equation
- phương trình vi phân cấp 2
- second order linear differential equation
- phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
- second order ordinary differential equation
- hướng tính vi phân thường bậc hai
- solution of a differential equation
- nghiệm của phương trình vi phân
- successive differential coefficient
- hệ số vi phân liên tiếp
- total differential
- vi phân toàn phần
- total differential coefficient
- hệ số vi phân toàn phần
- total differential equation
- phương trình vi phân toàn phần
- trigonometric differential
- vi phân lượng giác
- wave differential equation
- phương trình sóng vi phân
Kinh tế
sai biệt
- differential coefficient
- hệ số sai biệt
- differential cost
- phí tổn sai biệt
- differential earning
- tiền công sai biệt
- differential income
- thu nhập sai biệt
- differential increment
- sự tăng trị sai biệt
- differential increment
- tăng lượng sai biệt
- differential prices
- giá cả sai biệt
- differential profit ratio
- tỉ suất lợi nhuận sai biệt
- differential rent
- tiền thuê sai biệt
- differential rent
- tiền thuê sai biệt (theo loại đất)
- differential tariff
- thuế suất sai biệt
- differential tariff
- vận phí sai biệt
- interest rate differential
- sai biệt lãi
- interest rate differential
- sai biệt lãi suất
- pay differential
- sai biệt tiền lương
- price differential
- sai biệt giá (của hàng hóa cùng loại)
- regional wage differential
- sai biệt tiền lương khu vực
- salary differential
- sai biệt tiền lương
- shift differential
- thù lao sai biệt giữa ca (làm) ngày và ca đêm
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ