-
(Khác biệt giữa các bản)(→quyết định)(→quyết định)
Dòng 98: Dòng 98: ::EDL ([[edit]]decision [[list]])::EDL ([[edit]]decision [[list]])::danh mục quyết định biên tập::danh mục quyết định biên tập- ::[[Failure]] [[to]] [[Comply]] [[with]] [[Engineer's]] [[Decision]]+ ::[[Failure]] [[to]] [[Comply]] [[with]] [[Engineer]][['s]] [[Decision]]::không tuân thủ quyết định của kỹ sư::không tuân thủ quyết định của kỹ sư::[[hard]] [[decision]]::[[hard]] [[decision]]Dòng 104: Dòng 104: ::[[hard]] [[decision]]::[[hard]] [[decision]]::sự quyết định rõ ràng::sự quyết định rõ ràng- ::[[IDSS]]([[integrated]]decision [[support]] [[system]])+ ::IDSS ([[integrated]]decision [[support]] [[system]])::hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định::hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định::[[integrated]] [[decision]] [[support]] [[system]] (IDSS)::[[integrated]] [[decision]] [[support]] [[system]] (IDSS)16:42, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quyết định
- Access Control Decision Function (ACDF)
- chức năng quyết định điều khiển truy nhập
- binary decision
- quyết định nhị phân
- Decision - Oriented Resource Information System (DORIS)
- hệ thống thông tin tài nguyên định hướng quyết định
- decision block
- khối quyết định
- decision box
- hộp quyết định
- decision circuit
- mạch quyết định
- decision content
- nội dung quyết định
- decision criterion
- tiêu chuẩn quyết định
- decision element
- phần tử quyết định
- decision function
- hàm quyết định
- decision gate
- cổng quyết định
- decision graph
- đồ thị quyết định
- decision instruction
- lệnh quyết định
- decision making
- ra quyết đinh
- decision making
- ra quyết định
- decision making
- sự ra quyết định
- decision of establishing
- quyết định thành lập
- decision point
- điểm quyết định
- decision problem
- bài toán quyết định
- Decision Support System (DDS)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- Decision Support System (DSS)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- decision symbol
- ký hiệu quyết định
- decision table
- bảng quyết định
- decision table (DETAB)
- bảng quyết định
- decision table translator
- bộ dịch bảng quyết định
- decision theory
- lý thuyết quyết định
- decision threshold
- ngưỡng quyết định
- decision tree
- biểu đồ quyết định dạng cây
- decision tree
- cây quyết định
- decision value
- trị giá quyết định
- DETAB (decisiontable)
- bảng quyết định
- DSS (decisionsupport station)
- hệ thống hỗ trợ quyết định
- edit decision list (EDL)
- danh sách quyết định soạn thảo
- EDL (editdecision list)
- danh mục quyết định biên tập
- Failure to Comply with Engineer's Decision
- không tuân thủ quyết định của kỹ sư
- hard decision
- sự quyết định chính thức
- hard decision
- sự quyết định rõ ràng
- IDSS (integrateddecision support system)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- integrated decision support system (IDSS)
- hệ thống tích hợp hỗ trợ quyết định
- investment decision
- quyết định đầu tư
- leading decision
- quyết định dẫn đầu
- limited-entry decision table
- bảng quyết định nhập hạn chế
- logic decision
- quyết định logic
- logical decision
- quyết định logic
- mixed entry decision table
- bảng quyết định nhập hỗn hợp
- multiple-hit decision table
- bảng quyết định đa hướng
- pass/fail decision
- quyết định được/không được
- routing decision
- quyết định chọn đường
- routing decision
- quyết định định tuyến
- signal decision
- sự quyết định tín hiệu
- statistical decision
- quyết định thống kê
- terminal decision
- quyết định cuối
- trailing decision
- quyết định theo sau
- uniformly best decision function
- hàm quyết định tốt nhất đều
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
quyết định
- arbitral decision
- quyết định của trọng tài
- autonomic decision making
- sự ra quyết định tự trị
- business decision
- quyết định doanh nghiệp
- buying decision
- quyết định mua
- compromise decision
- quyết định hiệp thương
- consensus decision
- quyết định bàn bạc nhất trí
- consumer decision making
- việc đưa ra quyết định của người tiêu dùng
- consumption decision
- quyết định tiêu dùng
- control decision
- quyết định kiểm soát
- decision by arbitration
- sự quyết định của trọng tài
- decision centre
- trung tâm quyết định (của công ty)
- decision criterion
- tiêu chuẩn quyết định
- decision evaluation
- đánh giá quyết định
- decision information system
- hệ thống thông tin quyết định
- decision lag
- độ (chậm) trễ ra quyết định
- decision lag
- độ trễ quyết định
- decision lag
- sự trì hoãn quyết định
- decision maker
- người ra quyết định
- decision rule
- quy tắc quyết định
- decision rule based oh minimax criterion
- quy tắc ra quyết định dựa trên tiêu chuẩn minimax
- decision school of management
- trường phái quyết định quản lý
- decision structure
- cơ cấu quyết định
- decision tree
- cây quyết định
- decision variable
- biến quyết định
- decision-making
- đưa ra quyết định
- decision-making authority
- quyền (ra) quyết định
- examination decision
- quyết định thẩm tra
- group decision
- quyết định tập thể
- hidden decision
- quyết định ngầm
- high-level decision
- quyết định ở cấp cao
- hunch decision
- quyết định cảm tính
- judicial decision
- quyết định tư pháp
- last-minute decision
- quyết định phút cuối cùng
- long-term financial decision
- quyết định tài chính dài hạn
- major decision
- quyết định chính
- make or buy decision
- quyết định tự chế hoặc mua ngoài
- non routine decision
- quyết định đột xuất
- non-programmed decision
- quyết định không như theo nếp cũ
- non-routine decision
- quyết định đặc biệt
- pending your decision
- trong khi chờ quyết định của ông
- policy decision
- sự quyết định chính sách
- purchase decision
- quyết định mua
- short turn financial decision
- quyết định tài chính ngắn hạn
- snap decision
- quyết định vội vã (trong quản lý)
- unilateral decision
- đơn phương quyết định
- upcoming decision
- quyết định cấp bách
- wait a decision [[]] (to...)
- chờ quyết định
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Settlement, determination, resolution, settling,resolving, arbitration: The decision is the umpire'sresponsibility.
Judgement, conclusion, resolution, verdict,sentence, ruling, finding, decree, settlement, outcome:According to the decision, the victims will receive compensatorydamages. 3 determination, firmness, decidedness, resolve,decisiveness, conclusiveness, steadfastness, purpose,purposefulness: She asserted her position with decision.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ