• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự ăn khớp=====
    +
    =====sự ăn khớp=====
    -
    =====sự hòa âm=====
    +
    =====sự hòa âm=====
    =====sự phù hợp=====
    =====sự phù hợp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hiệp định=====
    +
    =====hiệp định=====
    ::[[Louvre]] [[Accord]]
    ::[[Louvre]] [[Accord]]
    ::Hiệp định Louvre
    ::Hiệp định Louvre
    -
    =====hiệp nghị=====
    +
    =====hiệp nghị=====
    -
    =====hòa ước=====
    +
    =====hòa ước=====
    =====sự thỏa thuận=====
    =====sự thỏa thuận=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accord accord] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=accord&searchtitlesonly=yes accord] : bized
    +
    :[[1]]0-4 , [[accordance]] , [[concert]] , [[concord]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[congruence]] , [[correspondence]] , [[deal]] , [[good vibes]] , [[good vibrations]] , [[harmony]] , [[okay]] , [[pact]] , [[rapport]] , [[reconciliation]] , [[sympathy]] , [[treaty]] , [[unanimity]] , [[concordance]] , [[consonance]] , [[tune]] , [[unity]] , [[symphony]] , [[arrangement]] , [[bargain]] , [[compact]] , [[understanding]] , [[agreement]] , [[convention]] , [[affinity]] , [[assonance]] , [[balance]] , [[coherence]] , [[compatibility]] , [[congruity]] , [[consentience]] , [[coordination]] , [[euphony]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[accede]] , [[acquiesce]] , [[admit]] , [[allow]] , [[award]] , [[bestow]] , [[concede]] , [[confer]] , [[endow]] , [[give]] , [[present]] , [[render]] , [[tender]] , [[vouchsafe]] , [[affirm]] , [[agree]] , [[assent]] , [[be in tune]] , [[concur]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[fit]] , [[harmonize]] , [[jibe]] , [[match]] , [[square]] , [[suit]] , [[tally]] , [[coincide]] , [[get together]] , [[check]] , [[chime]] , [[comport with]] , [[consist]] , [[grant]] , [[adapt]] , [[adjust]] , [[affinity]] , [[allot]] , [[approve]] , [[compliance]] , [[concert]] , [[conformity]] , [[consent]] , [[coordinate]] , [[merge]] , [[prepare]] , [[rapport]] , [[reconcile]] , [[tolerate]] , [[treaty]] , [[unison]] , [[unite]] , [[volition]]
    -
    =====Agree, harmonize, concur, be at one, correspond, agree, bein harmony, be consistent, go (together), coincide, conform:His principles and practices do not accord with one another.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[antagonism]] , [[denial]] , [[disagreement]] , [[dissension]] , [[opposition]] , [[refusal]] , [[inharmony]] , [[variance]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Agreement, unanimity, concord, reconciliation, harmony,mutual understanding, conformity, accordance, rapport, concert:The countries are in accord on a beneficial trade balance.=====
    +
    :[[argue]] , [[challenge]] , [[deny]] , [[disallow]] , [[disapprove]] , [[oppose]] , [[question]] , [[refuse]] , [[withhold]] , [[contest]] , [[disagree]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Agreement, treaty, pact, contract: The accords will be signedat the summit meeting in May.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Agreement, harmony, congruence;correspondence: The colours of the curtains are in perfectaccord with those of the carpet.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by with) (esp. of a thing)be in harmony; be consistent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a grant (permission, arequest, etc.). b give (a welcome etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Agreement,consent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harmony or harmonious correspondence in pitch, tone,colour, etc.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ә'ko:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) hiệp định, hiệp ước
    Sự phù hợp, sự hoà hợp
    individual interests must be in accord with the common ones
    quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung
    (âm nhạc) sự hợp âm
    Ý chí, ý muốn
    to do something of one's own accord
    tự nguyện làm cái gì

    Ngoại động từ

    Làm cho hoà hợp
    Cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận
    to accord a request
    chấp thuận một yêu cầu
    to accord a hearty welcome
    tiếp đãi niềm nở thân ái

    Nội động từ

    ( + with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
    words do not accord with deeds
    lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự ăn khớp
    sự hòa âm
    sự phù hợp

    Kinh tế

    hiệp định
    Louvre Accord
    Hiệp định Louvre
    hiệp nghị
    hòa ước
    sự thỏa thuận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X