-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 84: Dòng 84: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========nói về==========nói về=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=deal&x=0&y=0 deal] : semiconductorglossary=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====hụi=====+ =====hụi==========giao ước==========giao ước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chơi hụi=====+ =====chơi hụi=====- =====chủ hụi=====+ =====chủ hụi=====- =====hợp đồng=====+ =====hợp đồng=====- =====phân phối=====+ =====phân phối=====- =====tấm ván=====+ =====tấm ván=====- =====ván dày=====+ =====ván dày=====- =====ván lát=====+ =====ván lát==========ván ốp==========ván ốp=====Dòng 114: Dòng 110: =====dàn xếp==========dàn xếp=====- =====giải quyết=====+ =====giải quyết=====::[[deal]] [[with]] [[a]] [[problem]] (to...)::[[deal]] [[with]] [[a]] [[problem]] (to...)::giải quyết một vấn đề::giải quyết một vấn đề- =====nhiều=====+ =====nhiều=====::[[multimillion]] [[pound]] [[deal]]::[[multimillion]] [[pound]] [[deal]]::thương vụ nhiều triệu bảng Anh::thương vụ nhiều triệu bảng Anh- =====sự dàn xếp=====+ =====sự dàn xếp=====- =====sự giao dịch=====+ =====sự giao dịch=====::[[deal]] [[direct]]::[[deal]] [[direct]]::sự giao dịch trực tiếp::sự giao dịch trực tiếpDòng 129: Dòng 125: ::[[side]] [[deal]]::[[side]] [[deal]]::sự giao dịch phụ::sự giao dịch phụ- =====sự giao dịch buôn bán với=====+ =====sự giao dịch buôn bán với=====- =====thỏa thuận mua bán=====+ =====thỏa thuận mua bán=====::[[shady]] [[deal]]::[[shady]] [[deal]]::thỏa thuận mua bán ám muội::thỏa thuận mua bán ám muội- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deal deal] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[accord]] , [[arrangement]] , [[buy]] , [[compromise]] , [[conception]] , [[contract]] , [[pact]] , [[pledge]] , [[prearrangement]] , [[transaction]] , [[understanding]] , [[abundance]] , [[degree]] , [[distribution]] , [[extent]] , [[plenty]] , [[plethora]] , [[portion]] , [[quantity]] , [[shake]] , [[superabundance]] , [[appointment]] , [[chance]] , [[cut and shuffle]] , [[fresh start]] , [[game]] , [[hand]] , [[opportunity]] , [[round]] , [[bargain]] , [[compact]] , [[covenant]]- =====Distribute, dole out,giveout,parcelout, mete out,allot,apportion,administer,dispense: Deal thirteen cards toeach of the four players. She dealtouther own brand of justiceto criminals. 2 buy and sell,handle,stock,do business,trade,traffic: This shop deals only in the most expensive linens.=====+ =====verb=====- + :[[bargain]] , [[barter]] , [[bicker]] , [[buy and sell]] , [[dicker ]]* , [[hammer out deal]] , [[handle]] , [[horse trade]] , [[knock down price]] , [[negotiate]] , [[sell]] , [[stock]] , [[swap]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[treat]] , [[work out deal]] , [[administer]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[assign]] , [[bestow]] , [[come across with]] , [[deliver]] , [[disburse]] , [[dish out ]]* , [[dispense]] , [[disperse]] , [[disseminate]] , [[divide]] , [[divvy]] , [[dole out ]]* , [[drop]] , [[fork out ]]* , [[fork over]] , [[give]] , [[hand out]] , [[impart]] , [[inflict]] , [[measure]] , [[mete out]] , [[partake]] , [[participate]] , [[partition]] , [[render]] , [[reward]] , [[share]] , [[strike]] , [[dole out]] , [[parcel out]] , [[portion]] , [[ration]] , [[market]] , [[merchandise]] , [[merchant]] , [[peddle]] , [[retail]] , [[vend]] , [[agreement]] , [[arrangement]] , [[behave]] , [[board]] , [[compromise]] , [[control]] , [[distribute]] , [[dole]] , [[hand]] , [[manage]] , [[pact]] , [[part]] , [[plank]] , [[sale]] , [[separate]] , [[transaction]] , [[treatment]] , [[wield]] , [[wrestle]]- =====Behave,act,conduct oneself: Simon has never dealt openly,soyou mustn't trust him.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[consider]] , [[take up]] , [[treat]] , [[handle]]- =====Deal with. treat,handle,take careof,have to do with,attend to,see to,reckon with,grapplewith,act on; practise,administer,engage in: I shall dealwith the matter tomorrow.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[disagreement]] , [[misunderstanding]]- + =====verb=====- =====Transaction, arrangement, negotiation, agreement,contract, bargain, understanding: The deal to sell the textbookdivision is off.=====+ :[[deny]] , [[refuse]] , [[hold]] , [[keep]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Often, great deal. (large or great) amount,lot, (large or huge) quantity; extent: There's been a greatdeal of crime in that neighbourhood.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 17:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , arrangement , buy , compromise , conception , contract , pact , pledge , prearrangement , transaction , understanding , abundance , degree , distribution , extent , plenty , plethora , portion , quantity , shake , superabundance , appointment , chance , cut and shuffle , fresh start , game , hand , opportunity , round , bargain , compact , covenant
verb
- bargain , barter , bicker , buy and sell , dicker * , hammer out deal , handle , horse trade , knock down price , negotiate , sell , stock , swap , trade , traffic , treat , work out deal , administer , allot , apportion , assign , bestow , come across with , deliver , disburse , dish out * , dispense , disperse , disseminate , divide , divvy , dole out * , drop , fork out * , fork over , give , hand out , impart , inflict , measure , mete out , partake , participate , partition , render , reward , share , strike , dole out , parcel out , portion , ration , market , merchandise , merchant , peddle , retail , vend , agreement , arrangement , behave , board , compromise , control , distribute , dole , hand , manage , pact , part , plank , sale , separate , transaction , treatment , wield , wrestle
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ