-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 132: Dòng 132: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====để lại, còn lại=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===Dòng 154: Dòng 157: :[[allowance]] , [[assent]] , [[authorization]] , [[concession]] , [[consent]] , [[dispensation]] , [[freedom]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[liberty]] , [[okay]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[sufferance]] , [[tolerance]] , [[adieu]] , [[departure]] , [[farewell]] , [[furlough]] , [[goodbye]] , [[leave of absence]] , [[leave-taking]] , [[parting]] , [[retirement]] , [[sabbatical]] , [[vacation]] , [[withdrawal]] , [[approbation]] , [[approval]] , [[endorsement]] , [[license]] , [[cong]]:[[allowance]] , [[assent]] , [[authorization]] , [[concession]] , [[consent]] , [[dispensation]] , [[freedom]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[liberty]] , [[okay]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[sufferance]] , [[tolerance]] , [[adieu]] , [[departure]] , [[farewell]] , [[furlough]] , [[goodbye]] , [[leave of absence]] , [[leave-taking]] , [[parting]] , [[retirement]] , [[sabbatical]] , [[vacation]] , [[withdrawal]] , [[approbation]] , [[approval]] , [[endorsement]] , [[license]] , [[cong]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]13:17, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerance , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawal , approbation , approval , endorsement , license , cong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ