-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 31: Dòng 31: ::[[to]] [[take]] [[leave]] [[of]] [[sb]]::[[to]] [[take]] [[leave]] [[of]] [[sb]]::cáo từ ai::cáo từ ai+ ::[[my]] [[train]] [[is]] [[leaving]]+ ::Xe của tôi sắp đi rồi===Ngoại động từ======Ngoại động từ===09:58, ngày 29 tháng 6 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assent , authorization , concession , consent , dispensation , freedom , go-ahead * , green light * , liberty , okay , permit , sanction , sufferance , tolerance , adieu , departure , farewell , furlough , goodbye , leave of absence , leave-taking , parting , retirement , sabbatical , vacation , withdrawal , approbation , approval , endorsement , license , cong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ