-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: - ==Thông dụng==+ những người lắm mồm- ===Ngoại động từ===+ - + - =====Nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia)=====+ - + - =====Nối liền=====+ - ::[[the]] [[road]] [[joins]] [[the]] [[two]] [[cities]]+ - ::con đường nối liền hai thành phố+ - + - =====Thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân=====+ - ::[[to]] [[join]] [[forces]] [[with]]+ - ::hợp lực với+ - ::[[to]] [[join]] [[two]] [[persons]] [[in]] [[marriage]]+ - ::kết thân haingườitrong mối tình vợ chồng+ - + - =====Gia nhập, nhập vào, vào=====+ - ::[[to]] [[join]] [[a]] [[party]]+ - ::gia nhập một đảng+ - ::[[to]] [[join]] [[the]] [[army]]+ - ::vào quân đội, nhập ngũ+ - + - =====Tiếp với, gặp; đổ vào (con sông)=====+ - ::[[where]] [[the]] [[foot-path]] [[joins]] [[the]] [[main]] [[road]]+ - ::ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái+ - ::[[where]] [[the]] Luoc [[river]] [[joins]] [[the]] [[Red]] [[river]]+ - ::ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng+ - + - =====Đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia=====+ - + - =====I'll join you in a few minutes=====+ - + - =====Độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh=====+ - ::[[would]] [[you]] [[join]] [[us]] [[in]] [[our]] [[picnic]]?+ - ::anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không?+ - + - =====Trở về, trở lại=====+ - ::[[to]] [[join]] [[the]] [[regiment]]+ - ::trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...)+ - ::[[to]] [[join]] [[the]] [[ship]]+ - ::trở về tàu+ - ===Nội động từ===+ - + - =====Nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau=====+ - + - =====Gặp nhau, nối tiếp nhau=====+ - ::[[parallel]] [[lines]] [[never]] [[join]]+ - ::hai đường song song không bao giờ gặp nhau+ - ::[[where]] [[the]] [[two]] [[rivers]] [[join]]+ - ::ở nơi mà hai con sông gặp nhau+ - + - =====Tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào=====+ - ::[[to]] [[join]] [[in]] [[the]] [[conversation]]+ - ::tham gia vào câu chuyện+ - + - =====(từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau=====+ - ::[[the]] [[two]] [[gardens]] [[join]]+ - ::hai khu vườn tiếp giáp với nhau+ - + - =====(quân sự) nhập ngũ ( (cũng) join up)=====+ - + - ===Danh từ===+ - + - =====Chỗ nối, điểm nối, đường nối=====+ - ===Cấu trúc từ===+ - =====[[to]] [[join]] [[battle]]=====+ - ::bắt đầu giao chiến+ - =====[[to]] [[join]] [[hands]]=====+ - ::nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau+ - ::(nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì)+ - =====[[if]] [[you]] [[can't]] [[beat]] [[them]], [[join]] [[them]]=====+ - ::không thắng nổi địch thủ thì bắt tay với họ cho rồi+ - =====[[to]] [[join]] [[the]] [[club]]=====+ - ::cùng hội cùng thuyền, đồng cảnh ngộ+ - ===hình thái từ===+ - *V-ing: [[Joining]]+ - *V-ed: [[Joined]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- join communications
- truyền thông liên kết
- join condition
- điều kiện liên kết
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accompany , add , adhere , affix , agglutinate , annex , append , assemble , associate , attach , blend , bracket , cement , clamp , clasp , clip , coadunate , coalesce , combine , compound , concrete , conjoin , conjugate , connect , copulate , couple , entwine , fasten , fuse , grapple , hitch on , incorporate , interlace , intermix , juxtapose , knit , leash , link , lock , lump together , marry , mate , melt , mix , pair , put together , slap on , span , splice , stick together , tack on , tag on , tie , tie up , touch , weave , wed , weld , yoke , align , associate with , be in , come aboard , consort , cooperate , enlist , enroll , enter , fall in with , follow , go to , mingle with , pair with , plug into , side with , sign on , sign up , take part in , take up with , team up with , throw in with , tie up with , abut , adjoin , be adjacent to , be at hand , be close to , be contiguous to , bound , butt , communicate , extend , fringe , hem , lie beside , lie near , lie next to , line , march , meet , neighbor , open into , parallel , reach , rim , skirt , trench on , verge on , border , verge , consolidate , meld , unify , unite , affiliate , ally , bind , relate , muster in , amalgamate , bond , bridge , cantle , engage , glue , interlock , knee , knot , merge , mingle , participate , piece , pool , solder , stitch , suture , team , volunteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ