-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈprɪnsəpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈprɪntsɪpəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chính
- principal book
- sổ chính
- principal carrier
- hãng vận tải chính
- principal carrier
- người chuyên chở chính
- principal carrier
- tàu chuyên chở chính
- principal charter
- hợp đồng thuê tàu chính
- principal charter
- người thuê tàu chính
- principal creditor
- chủ nợ chính
- principal debtor
- con nợ chính
- principal debtor
- người mắc nợ chính
- principal place of business
- địa điểm kinh doanh chính
- principal register
- sổ đăng bạ chính
- principal shareholder
- cổ đông chính
- principal shareholder
- cổ động chính
- principal stockholder
- cổ đông chính
- principal trade partner
- người hợp tác buôn bán chính
người ủy thác
- named principal
- người ủy thác chỉ định
- principal and agent
- người ủy thác và người thụ ủy
- principal-agent problem
- vấn đề người ủy thác- người đại lý
- undisclosed principal
- người ủy thác giấu tên
- undisclosed principal
- người ủy thác không công khai
- undisclosed principal
- người ủy thác không lộ tên
- unnamed principal
- người ủy thác không nêu tên (của đại lý)
tiền vốn
- principal amount
- tiền vốn vay
- principal installments
- trả dần tiền vốn gốc
- principal sum
- số tiền vốn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arch , capital , cardinal , champion , chief , controlling , crowning , dominant , essential , first , foremost , greatest , head , highest , incomparable , key , leading , main , mainline , major , matchless , maximum , outstanding , paramount , peerless , predominant , preeminent , premier , prevailing , primary , prime , prominent , second-to-none , sovereign , star , stellar , strongest , supereminent , superior , supreme , transcendent , unapproachable , unequaled , unparalleled , unrivaled , number one , top
noun
- administrator , boss , chief , dean , director , exec , head , key player , lead , leader , preceptor , protagonist , rector , ruler , star , superintendent , assets , capital , capital funds , money , arch , cardinal , champion , dominant , essential , first , foremost , headmaster , high , highest , important , main , outstanding , paramount , predominant , preeminent , preponderant , primal , primary , prime , stellar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ