-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Crest.gif|200px|đỉnh]][[Image:Crest.gif|200px|đỉnh]]Dòng 47: Dòng 45: =====mào, một lằn gợn hay một phần nhô ra dài và hẹp đặc biệt trên một xương==========mào, một lằn gợn hay một phần nhô ra dài và hẹp đặc biệt trên một xương======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngọn=====+ =====ngọn=====::[[crest]] [[of]] [[wave]]::[[crest]] [[of]] [[wave]]::ngọn sóng::ngọn sóng::[[wave]] [[crest]]::[[wave]] [[crest]]::ngọn sóng::ngọn sóng- =====ngọn sóng=====+ =====ngọn sóng=====- =====đỉnh=====+ =====đỉnh=====::[[angle]] [[of]] [[crest]]::[[angle]] [[of]] [[crest]]::góc đỉnh::góc đỉnhDòng 163: Dòng 161: ::[[wave-crest]]::[[wave-crest]]::đỉnh sóng::đỉnh sóng- =====đỉnh núi nóc nhà=====+ =====đỉnh núi nóc nhà=====- =====đỉnh ren=====+ =====đỉnh ren=====''Giải thích EN'': [[The]] [[top]] [[or]] [[upper]] [[part]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[screw]] [[thread]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[top]] [[or]] [[upper]] [[part]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[top]] [[of]] [[a]] [[screw]] [[thread]]..Dòng 174: Dòng 172: ::[[crest]] [[truncation]]::[[crest]] [[truncation]]::sự hớt đỉnh ren::sự hớt đỉnh ren- =====đỉnh sóng=====+ =====đỉnh sóng=====::[[crest]] [[height]]::[[crest]] [[height]]::độ cao đỉnh (sóng)::độ cao đỉnh (sóng)::[[wave]] [[crest]] [[velocity]]::[[wave]] [[crest]] [[velocity]]::vận tốc đỉnh sóng::vận tốc đỉnh sóng- =====gò=====+ =====gò=====- =====nóc=====+ =====nóc==========mặt khum==========mặt khum=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Top,summit,pinnacle,peak, head, ridge: The surfersrode in on the crest of a wave.=====+ =====noun=====- + :[[acme]] , [[apex]] , [[apogee]] , [[climax]] , [[crescendo]] , [[crown]] , [[culmination]] , [[fastigium]] , [[head]] , [[height]] , [[noon]] , [[peak]] , [[pinnacle]] , [[ridge]] , [[roof]] , [[summit]] , [[top]] , [[vertex]] , [[badge]] , [[bearings]] , [[charge]] , [[device]] , [[insignia]] , [[aigrette]] , [[caruncle]] , [[chine]] , [[cockscomb]] , [[comb]] , [[feather]] , [[hogback]] , [[mane]] , [[panache]] , [[plume]] , [[tassel]] , [[tuft]] , [[cap]] , [[meridian]] , [[zenith]] , [[arete]] , [[armorial bearings]] , [[arms]] , [[bearing]] , [[cognizance]] , [[edge]] , [[emblem]] , [[escutcheon]] , [[helmet]] , [[seal]] , [[symbol]] , [[tip]] , [[whitecap]]- =====Seal,device,figure,badge,emblem,insigne,symbol,design: The school crest shows aninkpot and a scroll.=====+ =====verb=====- + :[[cap]] , [[crown]] , [[culminate]] , [[peak]] , [[top]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Top,crown,surmount,cap: The ancient walls werecrested with ivy.=====+ :[[bottom]] , [[nadir]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Culminate,reach,top,US top out: Theflood-waters crested at nine feet.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A acombortuftof feathers,fur,etc. on abird's or animal's head. b something resembling this,esp. aplume of feathers on a helmet. c a helmet; the top of a helmet.2 the top of something,esp. of a mountain,wave,roof,etc.=====+ - + - =====Heraldry a a device above the shield andhelmetof a coat ofarms. b such a device reproduced on writing paper or on aseal,signifying a family.=====+ - + - =====A a line along the top of the neck ofsome animals. b the hair growing from this; a mane.=====+ - + - =====Anat. aridge along the surface of a bone.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. reach the crestof (a hill,wave,etc.).=====+ - + - =====Tr. a provide with a crest. bserve as a crest to.=====+ - + - =====Intr. (of a wave) form into a crest.=====+ - + - =====Crested adj. (also in comb.). crestless adj.[MEf. OF creste f. L crista tuft]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crest crest]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=crest&submit=Search crest]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crest crest] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=crest crest]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 17:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
- angle of crest
- góc đỉnh
- angular width of arch at crest
- khẩu độ vòm ở đỉnh đập
- anticlinal crest
- đỉnh nếp lồi
- caterpillar crest gate
- cửa xích đỉnh
- central angle of crest
- góc đỉnh
- central angle of crest
- góc kẹp cung đỉnh (của đập vòm)
- circular crest spillway
- đập tràn đỉnh tròn
- crest (ofgrade)
- đỉnh dốc
- crest clearance
- khe hở đỉnh bánh răng
- crest clearance
- khe hở đỉnh ren
- crest control device
- cơ cấu điều tiết đỉnh (đập)
- crest discharge
- lưu lượng đỉnh lũ
- crest element
- cao trình đỉnh lập
- crest elevation
- cao trình đỉnh đập
- crest factor
- hệ số đỉnh
- crest factor, value
- giá trị đỉnh
- crest gate
- cửa đỉnh đập
- crest gate
- cửa van đỉnh đập
- crest gauge
- thủy chí đỉnh đập
- crest height
- độ cao đỉnh (sóng)
- crest level
- cao trình đỉnh đập
- crest line
- đường đỉnh
- crest of a wave
- đỉnh sóng
- crest of a weir
- đỉnh đập tràn
- crest of thread
- đỉnh ren
- crest of tidal
- đỉnh triều
- crest of wave
- đỉnh sóng
- crest of weir
- đỉnh đập tràn
- crest ratio
- hệ số đỉnh
- crest slab
- bán ở đỉnh
- crest truncation
- sự hớt đỉnh ren
- crest value
- giá trị đỉnh
- crest voltage
- điện áp đỉnh
- crest voltmeter
- von kế đỉnh
- dam crest
- đỉnh đập
- denudation of the crest of an anticline
- bóc mòn đỉnh nếp lồi
- downstream radius (ofcrest)
- bán kính đỉnh đập hạ lưu
- fill crest
- đỉnh nền đắp
- flat crest
- đỉnh phẳng (đập tràn)
- free crest of spillway
- đỉnh tự do đập tràn
- ogee crest
- đỉnh (đập tràn) dạng cong
- radius of crest
- bán kính đỉnh (vòm)
- rectilinear crest spillway
- đập tràn đỉnh thẳng
- siphon crest
- đỉnh siphông
- spillway crest
- đỉnh đập tràn
- submerged crest of spillway
- đỉnh chìm của đập tràn
- surge-crest ammeter
- ampe kế đinh
- thread crest
- đỉnh ren
- time to crest
- thời gian tới đỉnh
- tooth crest
- đinh răng
- tooth crest
- đỉnh răng
- wave crest
- đỉnh sóng
- wave crest velocity
- vận tốc đỉnh sóng
- wave-crest
- đỉnh sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acme , apex , apogee , climax , crescendo , crown , culmination , fastigium , head , height , noon , peak , pinnacle , ridge , roof , summit , top , vertex , badge , bearings , charge , device , insignia , aigrette , caruncle , chine , cockscomb , comb , feather , hogback , mane , panache , plume , tassel , tuft , cap , meridian , zenith , arete , armorial bearings , arms , bearing , cognizance , edge , emblem , escutcheon , helmet , seal , symbol , tip , whitecap
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ