-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 61: Dòng 61: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện====== Điện===- =====cân Anh=====+ =====cân Anh=====''Giải thích VN'': Bằng 453 gram 600.''Giải thích VN'': Bằng 453 gram 600.Dòng 71: Dòng 69: =====cân Anh (= 453 gr 60)==========cân Anh (= 453 gr 60)======== Điện====== Điện===- =====pao=====+ =====pao=====''Giải thích VN'': Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.''Giải thích VN'': Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đập=====+ =====đập=====- =====đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)=====+ =====đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)==========giã==========giã======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cân Anh=====+ =====cân Anh=====- =====đồng bảng=====+ =====đồng bảng=====::Egyptian [[pound]]::Egyptian [[pound]]::đồng bảng Ai cập::đồng bảng Ai cậpDòng 107: Dòng 105: ::đồng bảng của Xy-ri::đồng bảng của Xy-ri- =====đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)=====+ =====đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)==========pao==========pao=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pound pound] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[avoirdupois]] , [[pint]] , [[troy]] , [[bang]] , [[clout]] , [[crack]] , [[hit]] , [[lick]] , [[slug]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[welt]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[clunk]] , [[thud]] , [[thump]]- =====Beat,batter,pelt,hammer,pummel; thump,belabour,thrash,bludgeon,cudgel,maul,strike,Colloq lambaste,Slangpaste,clobber,work over,give (someone) the works or apasting: She pounded on the door till someone came. It wassatisfying to see him pound the class bully into submission. 2crush,powder,pulverize,bray, comminute, triturate, mash,pulp: The corn must be pounded into a fine meal before use.=====+ =====verb=====- + :[[batter]] , [[belabor]] , [[bruise]] , [[buffet]] , [[clobber]] , [[comminute]] , [[drub]] , [[hammer]] , [[hit]] , [[malleate]] , [[palpitate]] , [[pelt]] , [[pestle]] , [[powder]] , [[pulsate]] , [[pulse]] , [[pulverize]] , [[pummel]] , [[stomp]] , [[strike]] , [[thrash]] , [[throb]] , [[thump]] , [[tramp]] , [[triturate]] , [[wallop]] , [[din]] , [[drive]] , [[drum]] , [[grave]] , [[stamp]] , [[assail]] , [[assault]] , [[baste]] , [[smash]] , [[thresh]] , [[forge]] , [[drill]] , [[implant]] , [[inculcate]] , [[instill]] , [[bang]] , [[bash]] , [[beat]] , [[blow]] , [[bray]] , [[clout]] , [[crush]] , [[ezra]] , [[grind]] , [[impound]] , [[knock]] , [[maul]] , [[quid]] , [[smack]] , [[sock]] , [[tamp]] , [[unit]] , [[weight]]- =====Beat,throb, hammer,pulse,pulsate, palpitate: My heart waspounding,waiting to see if the tiger would attack.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Poundinto. instil, dininto,drill into,drub into,hammer into,beatinto: Her parents have pounded into her that she must showrespect to her elders. 5 pound out. rid,expel,clear,cleanse,empty,purge, beatout,hammer out: The last bit ofstubbornness was pounded out of me at school.=====+ :[[give up]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Beat out;hammer out, produce: The jungle drums pounded out the messagethat Tarzan was coming.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Pounding, beat, beating, thump, thumping:The pound ofhorses' hooves heralded the arrival of the cavalry.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 16:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
Chuyên ngành
Kinh tế
đồng bảng
- Egyptian pound
- đồng bảng Ai cập
- floating of the pound
- sự thả nổi đồng bảng Anh
- Gibraltar pound
- đồng bảng Gi-brôn-tơ
- green pound
- đồng bảng xanh
- Lebanese pound
- đồng bảng của Li-Băng
- Lebanese pound
- đồng bảng của libăng
- Maltese pound
- đồng bảng của Man-ta
- pound sterling
- đồng bảng Anh
- rise of the pound
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- slump in the pound
- sự sụt giá mạnh của đồng bảng Anh
- Syrian pound
- đồng bảng của Xy-ri
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avoirdupois , pint , troy , bang , clout , crack , hit , lick , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop , clunk , thud , thump
verb
- batter , belabor , bruise , buffet , clobber , comminute , drub , hammer , hit , malleate , palpitate , pelt , pestle , powder , pulsate , pulse , pulverize , pummel , stomp , strike , thrash , throb , thump , tramp , triturate , wallop , din , drive , drum , grave , stamp , assail , assault , baste , smash , thresh , forge , drill , implant , inculcate , instill , bang , bash , beat , blow , bray , clout , crush , ezra , grind , impound , knock , maul , quid , smack , sock , tamp , unit , weight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ