-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====hệ thức=====+ =====hệ thức=====::Kramers-Kronig [[relationship]]::Kramers-Kronig [[relationship]]::hệ thức Kraemer-Kronig::hệ thức Kraemer-Kronig=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====mối quan hệ=====+ =====mối quan hệ=====::[[Customer]] [[Relationship]] [[Management]] (CRM)::[[Customer]] [[Relationship]] [[Management]] (CRM)::quản lý mối quan hệ khách hàng::quản lý mối quan hệ khách hàngDòng 42: Dòng 40: ::[[working]] [[relationship]]::[[working]] [[relationship]]::mối quan hệ làm việc::mối quan hệ làm việc- =====mối tương quan=====+ =====mối tương quan=====- =====quan hệ=====+ =====quan hệ=====::AND [[relationship]]::AND [[relationship]]::quan hệ AND::quan hệ ANDDòng 136: Dòng 134: ::mối quan hệ làm việc::mối quan hệ làm việc- =====sự liên hệ=====+ =====sự liên hệ=====- =====sự phụ thuộc=====+ =====sự phụ thuộc=====::[[functional]] [[relationship]]::[[functional]] [[relationship]]::sự phụ thuộc hàm::sự phụ thuộc hàm=====sự tương quan==========sự tương quan======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự quan hệ=====+ =====sự quan hệ=====::temperature-time [[relationship]]::temperature-time [[relationship]]::sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian::sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian=====sự tương quan==========sự tương quan=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=relationship&searchtitlesonly=yes relationship] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accord]] , [[affair]] , [[affiliation]] , [[affinity]] , [[alliance]] , [[analogy]] , [[appositeness]] , [[association]] , [[bond]] , [[communication]] , [[conjunction]] , [[consanguinity]] , [[consociation]] , [[contact]] , [[contingency]] , [[correlation]] , [[dependence]] , [[dependency]] , [[exchange]] , [[homogeneity]] , [[hookup]] , [[interconnection]] , [[interrelation]] , [[interrelationship]] , [[kinship]] , [[liaison]] , [[likeness]] , [[link]] , [[marriage]] , [[nearness]] , [[network]] , [[parallel]] , [[pertinence]] , [[pertinency]] , [[proportion]] , [[rapport]] , [[ratio]] , [[relation]] , [[relativity]] , [[relevance]] , [[similarity]] , [[tie]] , [[tie-in]] , [[tie-up]] , [[connection]] , [[interdependence]] , [[linkage]] , [[blood]] , [[cognation]] , [[friendship]] , [[kindred]] , [[tie in]]- =====See relation,1,2,above.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The fact or state of being related.=====+ - + - =====Colloq. a aconnection or association (enjoyed a good working relationship).b an emotional (esp. sexual)associationbetween two people.=====+ - + - =====A condition or character due to being related.=====+ - + - =====Kinship.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 05:42, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Mối quan hệ, mối liên hệ
- the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism
- quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quan hệ
- AND relationship
- quan hệ AND
- attribute relationship
- quan hệ thuộc tính
- bi-orthogonality relationship
- quan hệ song trực giao
- Customer Relationship Management (CRM)
- quản lý mối quan hệ khách hàng
- dose response relationship
- quan hệ độ nhạy
- empirical relationship
- quan hệ kinh nghiệm
- Entity - Relationship (diagram) (E-R)
- Thực thể - Quan hệ (giản đồ)
- entity relationship
- mối quan hệ thực thể
- entity relationship diagram
- sơ đồ quan hệ thực thể
- Entity, Relationship, Attribute (ERA)
- Thực thể, Quan hệ, Thuộc tính
- entropy-temperature relationship
- quan hệ entropy-nhiệt độ
- Extended Entity Relationship (EER)
- mối quan hệ thực thể mở rộng
- flood frequency relationship
- quan hệ tần suất-lưu lượng (lũ)
- geophysic relationship
- quan hệ địa vật lý
- hydraulic relationship
- quan hệ thủy lực
- hydrologic relationship
- quan hệ thủy văn
- keying relationship
- sự quan hệ nhấn phím
- linear phase relationship
- quan hệ pha tuyến tính
- linear relationship
- quan hệ tuyến tính
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- logical relationship
- quan hệ logic
- monotonic relationship
- quan hệ đơn điệu
- oil-moisture-refrigerant relationship
- quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
- OR relationship
- quan hệ OR
- parent-child relationship
- quan hệ cha-con
- phase relationship
- quan hệ pha
- physical relationship
- quan hệ vật lý
- pressure volume temperature law (relationship)
- quan hệ áp suất-thể tích-nhiệt độ
- pressure-temperature relationship
- quan hệ áp suất-nhiệt độ
- rainfall runoff relationship
- quan hệ mưa-dòng chảy
- refrigerant-oil relationship
- quan hệ môi chất lạnh-dầu
- relationship between quantities
- quan hệ giữa các biến
- relationship between quantities
- quan hệ giữa các đại lượng
- relationship between variables
- quan hệ giữa các biến
- relationship between variables
- quan hệ giữa các đại lượng
- relationship type
- kiểu quan hệ
- stress-train relationship
- quan hệ ứng suất-biến dạng
- structure relationship
- quan hệ cấu trúc
- tectonic relationship
- quan hệ kiến tạo
- temperature-entropy relationship
- mối quan hệ nhiệt độ - entropy
- temperature-time relationship
- quan hệ nhiệt độ-thời gian
- thermodynamic relationship
- quan hệ nhiệt động (lực) học
- transport relationship
- quan hệ vận tải
- vapour-pressure temperature relationship
- quan hệ nhiệt độ-áp suất hơi
- working relationship
- mối quan hệ làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , affair , affiliation , affinity , alliance , analogy , appositeness , association , bond , communication , conjunction , consanguinity , consociation , contact , contingency , correlation , dependence , dependency , exchange , homogeneity , hookup , interconnection , interrelation , interrelationship , kinship , liaison , likeness , link , marriage , nearness , network , parallel , pertinence , pertinency , proportion , rapport , ratio , relation , relativity , relevance , similarity , tie , tie-in , tie-up , connection , interdependence , linkage , blood , cognation , friendship , kindred , tie in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ