• Revision as of 13:33, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /'hevi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    a heavy burden
    gánh nặng
    a heavy task
    công việc nặng nề
    a heavy wound
    vết thương nặng
    a heavy sleep
    giấc ngủ nặng nề
    a heavy drinker
    người nghiện rượu nặng
    heavy losses
    thiệt hại nặng
    ( + with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu
    cart heavy with goods
    xe bò chất nặng hàng hoá
    air heavy with the scent of roses
    không khí ngát hương hoa hồng
    Nặng, khó tiêu (thức ăn)
    (quân sự) nặng trọng
    heavy guns
    trọng pháo, súng lớn
    heavy metal
    trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm
    Nhiều, bội, rậm rạp
    heavy crop
    vụ mùa bội thu
    heavy foliage
    cành lá rậm rạp
    Lớn, to, dữ dội, kịch liệt
    heavy storm
    bão lớn
    heavy rain
    mưa to, mưa như trút nước
    heavy sea
    biển động dữ dội
    Chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...)
    Chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm (văn học) (nghệ thuật))
    Âm u, u ám, ảm đạm
    heavy sky
    bầu trời âm u
    Lầy lội, khó đi (đường sá...)
    Tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người)
    Trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô
    Đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng
    heavy news
    tin buồn
    a heavy heart
    lòng nặng trĩu đau buồn
    a heavy fate
    số phận đáng buồn, số phận bi thảm
    Buồn ngủ
    to be heavy with sleep
    buồn ngủ rũ ra
    (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ
    to play the part of a heavy father
    đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ
    (hoá học) đặc, khó bay hơi
    heavy oil
    dầu đặc

    Phó từ

    Nặng, nặng nề
    to lie heavy on...
    đè nặng lên...
    Chậm chạp
    time hangs heavy
    thời gian trôi đi chậm chạp

    Danh từ, số nhiều heavies

    Đội cận vệ Rồng
    ( số nhiều) ( the Heavies) trọng pháo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên (sân khấu))

    Cấu trúc từ

    to be heavy on (in) hand
    khó cầm cương (ngựa)
    (nghĩa bóng) khó làm vui, khó làm cho khuây khoả (người)
    heavy going
    khó khăn, chán ngắt
    a heavy hand
    sự kiểm soát nghiêm ngặt
    to make heavy weather of sth
    làm cho cái gì khó khăn hơn thực tế của chính nó
    to take a heavy toll
    gây thiệt hại nghiêm trọng
    heavy swell
    (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) nặng, thô, lớn, đậm đặc

    Ô tô

    khó khăn
    đông
    heavy-oil engine
    động cơ chạy dầu nặng
    used crankcase oil heavy solid
    lớp đóng rắn của động cơ đã dùng

    Xây dựng

    khỏe

    Kỹ thuật chung

    chắc
    heavy soil
    đất chắc
    heavy-duty
    vững chắc
    nặng
    heavy aggregate
    cốt liệu nặng
    heavy asphalt
    atfan nặng
    heavy barite
    barit nặng
    heavy bitumen
    bitum nặng
    heavy bitumen
    atfan nặng
    heavy clay
    đất sét nặng
    heavy concrete
    bê tông nặng
    heavy crude
    dầu thô nặng
    heavy crude oil
    dầu thô nặng
    heavy cut
    phần cất nặng
    heavy cut
    phân đoạn nặng
    heavy duration
    chế độ nặng
    heavy duty
    chế độ nặng
    heavy duty
    chịu lực nặng
    heavy duty
    làm việc nặng
    heavy duty
    sự chất tải nặng
    heavy duty
    thuế nặng
    heavy duty construction equipment
    thiết bị thi công nặng
    heavy duty lift
    máy nâng công suất cao
    heavy duty machine
    máy hạng nặng
    heavy duty oil
    dầu loại nặng
    heavy duty test
    sự thí nghiệm làm việc nặng
    heavy duty thread
    ren làm việc nâng
    heavy earth
    đất nặng
    heavy electron
    electron nặng
    heavy element
    nguyên tố nặng
    heavy end
    phần cất nặng cuối
    heavy equipment transporter
    phương tiện vận chuyển hàng nặng
    heavy fascine
    rồng nặng
    heavy fluid separation
    sự tách bằng dung dịch nặng
    heavy fraction
    phần cất nặng
    heavy fuel
    nhiên liệu nặng
    heavy fuel oil
    nhiên liệu lỏng nặng
    heavy gradient
    dốc nặng
    heavy hydride
    hyđrua nặng
    heavy hydrocarbon
    hyđrocacbon nặng
    heavy hydrocarbon
    hyđrocarbon nặng
    heavy hydrocarbon fractions
    phần cất hyđrocacbon nặng (tinh lọc)
    heavy hydrogen
    hydro nặng
    heavy hydrogen
    hyđro nặng đơteri
    heavy ice
    nước đá nặng
    heavy ion fusion
    sự tổng hợp iôn nặng
    heavy layer
    lớp có tỷ trọng nặng
    heavy liquid
    chất lỏng nặng
    heavy liquid
    dung dịch nặng
    heavy lubricating oil
    dầu bôi trơn nặng
    heavy metal
    kim loại nặng
    heavy mineral
    khoáng vật nặng
    heavy mortar
    vữa nặng
    heavy mortar walling
    khối xây vữa nặng
    heavy nut
    đai ốc nặng
    heavy oil
    dầu nặng
    heavy panel panen
    panen nặng
    heavy plate
    tấm nặng
    heavy residue
    cặn nặng
    heavy steel plate
    tấm tôn nặng
    heavy timber
    gỗ nặng
    heavy truck
    ô tô tải hạng nặng
    heavy water
    nước nặng
    heavy water
    nước nặng (đơteri oxit)
    heavy water reactor
    lò phản ứng nước nặng
    heavy-duty crane
    cần trục cỡ nặng
    heavy-duty crane
    máy trục sức nâng lớn
    heavy-duty lathe
    máy tiện loại nặng
    heavy-duty machine
    máy năng suất cao
    heavy-duty oil
    dầu tính năng cao
    heavy-duty trailer
    rơmoóc chở nặng
    heavy-ion accelerator
    máy gia tốc ion nặng
    heavy-ion synchrotron (HIS)
    syncrotron iôn nặng
    heavy-lift vehicle
    phượng tiện mang hạng nặng
    heavy-liquid test
    phép thử chất lỏng nặng
    heavy-meson
    mezon nặng
    heavy-oil engine
    động cơ chạy dầu nặng
    heavy-oil residue
    phần cặn dầu nặng
    heavy-timber construction
    công trình gỗ nặng
    heavy-water plant
    thiết bị tách nước nặng
    heavy-water spray nozzle
    vòi phun nước nặng
    heavy-water vapor
    hơi nước nặng
    heavy-water vapour
    hơi nước nặng
    infrequent heavy load
    tải trọng nặng bất thường
    relativistic heavy ion collider (RHIC)
    vành va chạm ion nặng có tính tương đối
    super-heavy concrete
    bê tông cực nặng
    tail heavy
    nặng đuôi (khi kéo xe)
    uranium heavy-water reactor
    lò phản ứng urani nước nặng
    đặc
    đặc (lõi khoan)
    dày
    đáy
    lớn
    mạnh
    fifth against heavy weather
    bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy)
    heavy current
    dòng điện mạnh
    heavy current engineering
    kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
    heavy duty
    hiệu suất mạnh
    heavy scale
    sự ôxi hóa mạnh
    make heavy weather
    bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy)
    quá dày
    to

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Weighty, ponderous, massive, Literary massy; compact,dense: This box is much too heavy for me to lift.
    Abundant,overflowing, excessive, copious, profuse, prodigious, ample,unmanageable: We just crawled along in the heavy traffic.
    Serious, grave, important, crucial, critical, acute: You alwaysbring up heavy topics at the end of the meeting.
    Burdensome,onerous, oppressive, weighty, unbearable, severe, grievous,distressful, sore, intolerable, insupportable or unsupportable,awful: Teenagers often feel that they are weighed down withheavy responsibilities.
    Sad, sorrowful, distressing,grievous, upsetting, depressing, gloomy, sombre, melancholy:Some heavy news has been received from the front.
    Unhappy,miserable, depressed, melancholy, grieving, sad, dejected,downhearted, disconsolate, downcast, despondent, gloomy,heavy-hearted, morose, crestfallen, cheerless: Heavy at heart,he returned to his cheerless home.
    Ponderous, tedious,monotonous, boring, uninteresting, leaden, dull, prosaic, dry,dry-as-dust, stodgy, staid, stuffy, stifling, stultifying: Thecritics found the style much too heavy for the subject beingtreated. 8 thick, coarse, broad, blunt, clumsy, ungraceful:These heavy brush-strokes prove that the painting is not aTurner.
    Gloomy, cloudy, overcast, bleak, dismal, dreary,leaden, grey, dark, louring or lowering, threatening: it wasanother of Scotland's heavy February days.
    Intense,concentrated, severe, forceful, violent, torrential: Thesnowfall was the heaviest of the year.
    Overweight, fat,obese, stout, chubby, plump, corpulent, portly, paunchy, tubby,Brit podgy or US pudgy, Colloq beer-bellied: The doctor did notsay I was too heavy, only that I ought to be six inches taller.12 weighty, difficult, complex, recondite, arcane, deep,profound, esoteric, incomprehensible, impenetrable,unfathomable: He specializes in some heavy subject likemicro-palaeontology.
    Burdened, laden, encumbered, loaded,overloaded, weighed down: We spied two Indiamen, heavy withcargoes of spices, sailing towards us.

    Oxford

    Adj., n., & adv.
    Adj. (heavier, heaviest) 1 of great orexceptionally high weight; difficult to lift.
    A of greatdensity. b Physics having a greater than the usual mass (esp.of isotopes and compounds containing them).
    Abundant,considerable (a heavy crop).
    Severe, intense, extensive,excessive (heavy fighting; a heavy sleep).
    Doing something toexcess (a heavy drinker).
    A striking or falling with force(heavy blows; heavy rain). b (of the sea) having large powerfulwaves.
    (of machinery, artillery, etc.) very large of itskind; large in calibre etc.
    Causing a strong impact (a heavyfall).
    Needing much physical effort (heavy work).
    (foll.by with) laden.
    Carrying heavy weapons (the heavy brigade).12 (of a person, writing, music, etc.) serious or sombre in toneor attitude; dull, tedious.
    A (of food) hard to digest. b(of a literary work etc.) hard to read or understand.
    A (oftemperament) dignified, stern. b intellectually slow.
    (ofbread etc.) too dense from not having risen.
    (of ground)difficult to traverse or work.
    Oppressive; hard to endure (aheavy fate; heavy demands).
    A coarse, ungraceful (heavyfeatures). b unwieldy.
    N. (pl. -ies) 1 colloq. a largeviolent person; a thug.
    A villainous or tragic role or actorin a play etc. (usu. in pl.).
    Colloq. a serious newspaper.
    Anything large or heavy of its kind, e.g. a vehicle.
    Adv.heavily (esp. in comb.: heavy-laden).
    Heavier-than-air (of anaircraft) weighing more than the air it displaces. heavychemicals see CHEMICAL. heavy-duty adj. intended to withstandhard use. heavy-footed awkward, ponderous. heavy going slow ordifficult progress. heavy-hearted sad, doleful. heavy hydrogen= DEUTERIUM. heavy industry industry producing metal,machinery, etc. heavy metal 1 heavy guns.
    Metal of highdensity.
    Colloq. (often attrib.) a type of highly-amplifiedrock music with a strong beat. heavy petting erotic fondlingbetween two people, stopping short of intercourse. heavysleeper a person who sleeps deeply. heavy water a substancecomposed entirely or mainly of deuterium oxide. make heavyweather of see WEATHER.
    Heavily adv. heaviness n. heavyishadj. [OE hefig f. Gmc, rel. to HEAVE]

    Tham khảo chung

    • heavy : National Weather Service
    • heavy : amsglossary
    • heavy : Corporateinformation
    • heavy : Chlorine Online
    • heavy : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X