-
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
ống khói
Giải thích EN: A large, generally vertical structure, device, or feature; specific uses include: the part of a chimney that extends above the roof..
Giải thích VN: Một cấu trúc thẳng đứng; thường là phần lò sưởi nhô lên trên mái nhà.
- bricklaying of chimney stack cap
- khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
- chimney stack
- cụm ống khói
- combined stack
- ống khói kết hợp
- internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
- côngxon (bên trong) thân ống khói
- making of chimney stack flashing
- sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)
- self-supporting stack
- ống khói tự ổn định
- stack heat loss
- mất mát nhiệt ống khói
- stove-supported chimney stack
- ống chụp (ống khói)
Kỹ thuật chung
ngăn xếp
- activation stack
- ngăn xếp kích hoạt
- console stack
- ngăn xếp bàn giao tiếp
- core stack
- ngăn xếp lõi từ
- directory stack
- ngăn xếp thư mục
- disk stack
- ngăn xếp đĩa
- end of stack
- kết thúc ngăn xếp
- hardware stack
- ngăn xếp phần cứng
- job stack
- ngăn xếp công việc
- matrix stack
- ngăn xếp ma trận
- name stack
- ngăn xếp tên
- pellet stack
- ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
- program stack
- ngăn xếp chương trình
- protocol stack
- ngăn xếp giao thức
- push-down stack
- ngăn xếp đẩy xuống
- push-up stack
- ngăn xếp đẩy lên
- pushdown stack
- danh sách ngăn xếp
- request stack
- ngăn xếp yêu cầu
- software stack
- ngăn xếp phần mềm
- stack (storage)
- lưu trữ ngăn xếp
- stack address
- địa chỉ ngăn xếp
- stack architecture
- kiến trúc ngăn xếp
- stack base
- đáy ngăn xếp
- stack buffer
- bộ đệm ngăn xếp
- stack buffer
- vùng đệm kiểu ngăn xếp
- stack dump
- ngăn xếp bỏ
- stack flag
- cờ ngăn xếp
- stack indicator
- bộ chỉ báo ngăn xếp
- stack indicator
- con trỏ ngăn xếp
- stack model
- mô hình ngăn xếp
- stack operation
- sự hoạt động ngăn xếp
- stack overflow
- sự tràn ngăn xếp
- stack pointer
- con trỏ đến ngăn xếp
- stack pointer
- con trỏ ngăn xếp
- stack Pointer (SP)
- con trỏ ngăn xếp
- stack segment
- đoạn ngăn xếp
- Stack Segment (SS)
- đoạn ngăn xếp
- stack storage
- bộ nhớ kiểu ngăn xếp
- stack trace
- dò ngăn xếp
- storage stack
- ngăn xếp bộ nhớ
- top-of-stack
- ngăn xếp trên
- work stack
- ngăn xếp công việc
ống đứng
- main stack
- ống đứng thông gió
- vent stack
- ống đứng thông gió phụ
- ventilating stack
- ống đứng thông gió
- waste stack
- ống đứng xả nước thải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , bank , bundle , cock , drift , heap , hill , hoard , load , mass , mound , mountain , pack , pyramid , sheaf , agglomeration , cumulus , mess , pile , shock , tumble
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ